A. generally
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. generally /’dʒenərəli/ (adv): đa phần, nhìn chung
B. totally /ˈtəʊtəli/ (adv): hoàn toàn
C. actually /’æktjuəli/ (adv): thực sự, trên thực tế
D. merely /’miәli/ (adv): chỉ, đơn thuần
Căn cứ vào nghĩa của câu: “ Most portray students as hard-working, studious, smart and, (2)________, from low-income families.”
(Hầu hết chân dung các học sinh này đều chăm chỉ, hiếu học, thông minh và nhìn chung, xuất thân từ các gia đình có thu nhập thấp.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Parents might have mixed emotions about (2) ___________ their child is ready for preschool.
In fact, applying to study abroad could even work to your advantage , for example, you might encounter lower (5) _______ requirements.
They also (5) ______ importance on students developing “social and emotional intelligence” as part of the educational experience.