The word “cutting-edge” in the second paragraph is closest in meaning
Đáp án B
Từ “cutting-edge” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với
A. comprehensive /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ (a): bao hàm toàn diện
B. advanced /ədˈvɑːnst/ (a): tiên tiến
C. fashionable /ˈfæʃənəbəl/ (a): đúng mốt, hợp thời trang
D. expensive /ɪkˈspensɪv/ (a): đắt đỏ
Từ đồng nghĩa: cutting-edge (vượt trội, tiên tiến) = advanced
“In many fields and industries, the American education system offers the most cutting-edge, sought-after programs at the world’s best schools.”
(Trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp, hệ thống giáo dục Hoa Kỳ cung cấp các chương trình tiên tiến nhất, được tìm kiếm tại các trường tốt nhất thế giới.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Parents might have mixed emotions about (2) ___________ their child is ready for preschool.
In fact, applying to study abroad could even work to your advantage , for example, you might encounter lower (5) _______ requirements.
They also (5) ______ importance on students developing “social and emotional intelligence” as part of the educational experience.