Chủ nhật, 01/06/2025
IMG-LOGO

Câu hỏi:

21/07/2024 4,437

Our brother/ share/ the hobby/ her

A. Our brother share the hobby to her

B. Our brother shares the hobby to her

C. Our brother share the hobby with her

D. Our brother shares the hobby with her

Đáp án chính xác
 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: D

Cấu trúc: share the hobby with sb (có cùng sở thích với ai)

Dịch nghĩa: Anh trai của chúng tôi có cùng sở thích với cô ấy

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

She/ enjoy/ read/ books.

Xem đáp án » 30/08/2022 7,503

Câu 2:

She/ think/ read books/ interesting/ useful.

Xem đáp án » 30/08/2022 6,555

Câu 3:

How/ your father go/ work?

Xem đáp án » 30/08/2022 6,356

Câu 4:

She/ start/ the hobby/ when/ she/ 6

Xem đáp án » 30/08/2022 6,338

Câu 5:

Nga/ often/ read/ book/ before/ bed

Xem đáp án » 30/08/2022 5,140

Câu 6:

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. Chọn đáp án chính xác nhất.

I enjoy going camping with my family.

Xem đáp án » 30/08/2022 4,435

Câu 7:

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. Chọn đáp án chính xác nhất.

My parents usually watch TV in the evening.

Xem đáp án » 30/08/2022 4,239

Câu 8:

She/ hope/ have/ her/ own/ book/ future

Xem đáp án » 30/08/2022 3,921

Câu 9:

She/ sometimes/ library/ borrow/ books

Xem đáp án » 30/08/2022 3,910

Câu 10:

Both/ them/ spend/ all/ pocket money/ buy/ books

Xem đáp án » 30/08/2022 3,882

Câu 11:

Nga/ my/ younger sister.

Xem đáp án » 30/08/2022 3,258

Câu 12:

It/ develop/ her imagination/ widen/ her knowledge

Xem đáp án » 30/08/2022 3,120

Câu 13:

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. Chọn đáp án chính xác nhất.

I hope I will live abroad in the future.

Xem đáp án » 30/08/2022 2,601

Câu 14:

They/ often/ go/ park

Xem đáp án » 30/08/2022 1,678