Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 2 Lesson 2 trang 15 có đáp án
-
450 lượt thi
-
16 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)
1. A |
2. E |
3. H |
4. F |
5. G |
6. D |
7. C |
8. B |
Hướng dẫn dịch:
1. cảm thấy không khỏe
2. bị đau họng
3. nghỉ ngơi
4. uống vitamin
5. sốt
6. uống thuốc
7. thức khuya
8. giữ ấm
Câu 2:
In pairs: Discuss more health problems and advice and note them down. (Theo cặp: Thảo luận thêm về các vấn đề sức khỏe và lời khuyên và ghi lại chúng.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 3:
Listen to Jacob visiting the doctor. Circle the reason for Jacob's visit. (Hãy nghe Jacob đến thăm bác sĩ. Khoanh tròn lý do cho chuyến thăm của Jacob.)
Đáp án: 2
Nội dung bài nghe:
Jacob: Good morning, Doctor.
Doctor: Good morning, Jacob. What can I do for you today?
Jacob: I'm not feeling very well.
Doctor: How are you feeling?
Jacob: I have a sore throat and I feel very tired.
Doctor: I see. Are you getting enough sleep every night?
Jacob: Hmm...Not really. I often stay up late because I have a lot of homework.
Doctor: Do you use a computer for your homework?
Jacob: Yes. I use a laptop all the time.
Doctor: Well, you shouldn't stay up late or spend too much time on your laptop.
Jacob: OK, I'll try.
Doctor: And you should get at least seven hours of sleep every night. Eight or nine hours would be better.
Jacob: OK.
Doctor: Here's some medicine for your throat. Take it every morning and night.
Jacob: Thanks, Doctor.
Doctor: You're welcome.
Hướng dẫn dịch:
Jacob: Chào buổi sáng, bác sĩ.
Bác sĩ: Chào buổi sáng, Jacob. Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?
Jacob: Tôi không được khỏe lắm.
Bác sĩ: Bạn cảm thấy thế nào?
Jacob: Tôi bị đau họng và cảm thấy rất mệt mỏi.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Bạn có ngủ đủ giấc mỗi đêm không?
Jacob: Hmm ... Không hẳn. Tôi thường thức khuya vì tôi có rất nhiều bài tập về nhà.
Bác sĩ: Bạn có sử dụng máy tính để làm bài tập không?
Jacob: Vâng. Tôi sử dụng máy tính xách tay mọi lúc.
Bác sĩ: À, bạn không nên thức khuya hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính xách tay.
Jacob: OK, tôi sẽ thử.
Bác sĩ: Và bạn nên ngủ ít nhất bảy giờ mỗi đêm. Tám hoặc chín giờ sẽ tốt hơn.
Jacob: Được rồi.
Bác sĩ: Đây là một số loại thuốc cho cổ họng của bạn. Uống vào mỗi buổi sáng và tối.
Jacob: Cảm ơn, bác sĩ.
Bác sĩ: Không có gì đâu.
Câu 4:
Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. sore throat |
2. (very) tired |
3. late |
4. laptop |
5. seven |
Hướng dẫn dịch:
Jacob bị đau họng và anh ấy cảm thấy (rất) mệt mỏi.
Anh ấy không nên thức khuya hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính xách tay của mình.
Anh ta nên ngủ ít nhất bảy giờ mỗi đêm.
Câu 5:
What do you do when you're sick? Why? (Bạn làm gì khi bạn bị ốm? Tại sao?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 6:
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi bị đau bụng.
- Bạn nên uống thuốc.
Câu 7:
Use the prompts to give advice for each problem. (Sử dụng lời nhắc để đưa ra lời khuyên cho mỗi vấn đề.)
1. Sue: You shouldn't eat so much candy.
2. Mark: You should take (some) medicine
3. Claire: You shouldn't eat junk food
4. Lucy: You should see a doctor.
5. John: You should take an eye test.
6. Sophie: You shouldn't sit down all day.
7. Bob: You should eat something.
Hướng dẫn dịch:
1. May: Tôi bị đau răng.
Sue: Bạn không nên ăn nhiều kẹo như vậy.
2. John: Tôi bị đau đầu.
Mark: Bạn nên dùng (một số) loại thuốc.
3. Alice: Tôi muốn giảm cân.
Claire: Bạn không nên ăn đồ ăn vặt.
4. Jess: Tôi cảm thấy buồn nôn.
Lucy: Bạn nên đi khám bác sĩ.
5. Sam: Tôi không thể đọc văn bản đó. Nó quá nhỏ.
John: Bạn nên đi kiểm tra mắt.
6. John: Tôi bị đau lưng.
Sophie: Bạn không nên ngồi một chỗ cả ngày.
7. Daisy: Tôi cảm thấy yếu đuối.
Bob: Bạn nên ăn một cái gì đó.
Câu 8:
Fill in the blanks using “should” or “shouldn't” (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng “should” hoặc “shouldn't”)
1. should |
2. shouldn’t |
3. should – should |
4. should – should |
5. should |
6. should |
7. shouldn’t |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đau họng. - Bạn nên uống thuốc.
2. Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt. Nó không tốt cho sức khỏe.
3. Tôi nên làm gì để giảm cân? - Bạn nên ăn nhiều rau củ quả.
4. Tôi có nên tập gym? - Có, bạn nên tập gym.
5. Bạn trông có vẻ khá mệt. Bạn nên nghỉ ngơi.
6. Tôi đau răng. - Bạn nên đi khám nha sĩ.
7. Tôi đau bụng. - Bạn không nên uống nhiều soda.
Câu 9:
In pairs: Ask for and give your partner advice using the prompts (Theo cặp: Yêu cầu và cho bạn của bạn lời khuyên bằng cách sử dụng gợi ý)
Ví dụ:
A: I have a toothache. What should I do?
B: You shouldn't eat too much candy.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi bị đau răng. Tôi nên làm gì?
B: Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.
Câu 10:
"Do you ...?" often sounds like /dju/. (“Do you ...?” thường nghe giống như /dju/.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 11:
Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ gạch chân.)
Do you get enough sleep?
Do you eat a lot of fast food?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có ngủ đủ giấc không vậy?
Bạn có ăn nhiều thức ăn nhanh không?
Câu 12:
Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note “a”. (Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo cách phát âm ghi chú “a”.)
Do you do exercise?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có tập thể dục không?
Bạn có ăn trái cây tươi không?
Câu 13:
Read the sentences with the sound changes noted in "a" to a partner. (Đọc câu với sự thay đổi phát âm ghi chú ở phần a cùng bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 14:
Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Doctor: Good morning. How can I help you?
Patient: I feel sick. I feel weak and I have a stomachache.
Doctor: I see. Do you eat enough every day?
Patient: No. Sometimes, I don't eat lunch.
Doctor: You should eat properly every day. Do you eat fruit and vegetables?
Patient: No, not really. I eat a lot of fast food
Doctor: You shouldn't eat so much junk food.
Patient: OK.
Doctor: And you should get some rest.
Patient: Thank you, Doctor.
Doctor: You're welcome.
Hướng dẫn dịch:
Bác sĩ: Chào buổi sáng. Làm thế nào để tôi giúp bạn?
Bệnh nhân: Tôi cảm thấy buồn nôn. Tôi cảm thấy yếu và đau bụng.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Bạn có ăn đủ mỗi ngày không?
Bệnh nhân: Không. Đôi khi, tôi không ăn trưa.
Bác sĩ: Bạn nên ăn uống hợp lý hàng ngày. Bạn có ăn trái cây và rau quả không?
Bệnh nhân: Không, không hẳn. Tôi ăn nhiều thức ăn nhanh
Bác sĩ: Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn vặt.
Bệnh nhân: Được.
Bác sĩ: Và bạn nên nghỉ ngơi một chút.
Bệnh nhân: Xin cảm ơn Bác sĩ.
Bác sĩ: Không có gì đâu.
Câu 15:
In pairs: Student B, page 118 File 2. Student A, you're a doctor giving advice to a sick patient. Ask your patient questions, complete the questionnaire, and give advice if you need to for each question. (Theo cặp: Học sinh B, trang 118 Tập 2. Học sinh A, bạn là một bác sĩ đang đưa ra lời khuyên cho một bệnh nhân. Đặt câu hỏi cho bệnh nhân của bạn, hoàn thành bảng câu hỏi và đưa ra lời khuyên nếu bạn cần cho mỗi câu hỏi.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 16:
Swap roles. Student A, now you're the patient. Answer the doctor's questions and write down their advice. (Đổi vai. Học sinh A, bạn là bệnh nhân. Trả lời câu hỏi của bác sĩ và viết lời khuyên.)
You have a cough, a headache, and you feel weak. You eat a lot of fast food and you always watch TV until midnight. (Bạn bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe. Bạn ăn nhiều đồ ăn nhanh và xem TV đến tận nửa đêm.)
Học sinh tự thực hành.