Cho hai đa thức P(x)=−6x5−4x4+3x2−2x; Q(x)=2x5−4x4−2x3+2x2−x−3. Tính 2P(x)+Q(x)
A. −10x5−4x4−2x3+8x2−5x−3
B. −10x5−12x4−2x3+8x2−5x−3
C. −14x5−12x4−2x3+8x2−3x−3
D. −10x5−12x4+8x2−3x−3
Ta có:
2P(x)=2(−6x5−4x4+3x2−2x)=−12x5−8x4+6x2−4x
Khi đó: 2P(x)+Q(x)
2P(x)+Q(x)=−12x5−8x4+6x2−4x+2x5−4x4−2x3+2x2−x−3=(−12x5+2x5)+(−8x4−4x4)−2x3+(6x2+2x2)+(−4x−x)−3=−10x5−12x4−2x3+8x2−5x−3
Đáp án cần chọn là B
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
ĐĂNG KÝ VIP
Tìm x biết (5x3−4x2+3x+3)−(4−x−4x2+5x3)=5
Cho hai đa thức P(x)=−6x5−4x4+3x2−2x; Q(x)=2x5−4x4−2x3+2x2−x−3. Tìm N(x) biết P(x)−2Q(x)=N(x)−x2+6
Tìm hệ số tự do của hiệu f(x)-2g(x) với f(x)=5x4+4x3−3x2+2x−1;g(x)=−x4+2x3−3x2+4x+5
Xác định P(x)=ax2+bx+c biết P(1)=0;P(−1)=6;P(2)=3
Cho hai đa thức P(x)=−3x6−5x4+2x2−5; Q(x)=8x6+7x4−x2+10. Gọi M(x)=P(x)-Q(x). Tính M(1)
Tìm hệ số tự do của hiệu 2f(x)-g(x) với f(x)=−4x3+3x2−2x+5;g(x)=2x3−3x2+4x+5
Cho f(x)=x2n−x2n−1+...+x2−x+1; g(x)=−x2n+1+x2n−x2n−1+...+x2−x+1. Tính h(x)=f(x)−g(x) và tính h110
Cho hai đa thức P(x)=−6x5−4x4+3x2−2x; Q(x)=2x5−4x4−2x3+2x2−x−3. Gọi M(x)=P(x)-Q(x). Tính M(-1)
Cho hai đa thức P(x)=−3x6−5x4+2x2−5; Q(x)=8x6+7x4−x2+10. Tính 2P(x)+Q(x)
Cho hai đa thức P(x)=−3x6−5x4+2x2−5; Q(x)=8x6+7x4−x2+10. Tìm N(x) biết P(x)+Q(x)=N(x)+C(x) với C(x)=x6+2x4−8x2+6