Giải SGK Tiếng anh 7 Right on Unit 3 Reading trang 44 có đáp án
-
552 lượt thi
-
12 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Listen and repeat. Which of the festivals in the pictures is a book festival? folk festival? film festival? art festival? music festival? Tell the class. (Nghe và nhắc lại. Trong các bức ảnh đâu là lễ hội sách? đâu là lễ hội dân gian? đâu là là lễ hội phim? đâu là lễ hội nghệ thuật? đâu là lễ hội âm nhạc? Nói cho cả lớp.)
Edinburgh Art Festival is an art festival.
Hướng dẫn dịch:
Edinburgh Art Festival là lễ hội nghệ thuật.
Câu 2:
Listen and repeat. Which of the activities in the list can you do at the festivals in the pictures? Write sentences in your notebook. (Nghe và nhắc lại. Hoạt động nào trong danh sách bạn có thể làm ở các lễ hội trong ảnh. Viết các câu vào vở ghi.)
At the London Film Festival, you can watch film premieres.
At the Hay Festival, you can find second- hand books.
At Glastonbury Festival, you can see live performances of popular groups.
At the Dalriada Festival, you can see traditional dance performances.
Hướng dẫn dịch:
Ở London Film Festival, bạn có thể xem phim công chiếu.
Ở Hay Festival, bạn có thể tìm thấy các cuốn sách đã qua sử dụng.
Ở Glastonbury Festival, bạn có thể xem trực tiếp buổi biểu diễn của các nhóm nhạc nổi tiếng.
Ở Dalriada Festival, bạn có thể xem các màn biểu diễn điệu nhảy truyền thống.
Câu 3:
Listen to Tom’s message to Mary. For questions (1- 3), choose the correct answer (A, B or C). (Nghe tin nhắn của Tom gửi tới Mary. Chọn câu trả lời (A, B, C) cho câu hỏi (1- 3).
1. Tom muốn đi đâu vào thứ Bảy?
2. Nó diễn ra ở đâu?
3. Nó bắt đầu lúc mấy giờ?
Câu 4:
A friend wants to attend one of the festivals in the pictures. Suggest one to him/her. Use your answers in Exercises 1 and 2 to give him/her information about it as in the example. (Một người bạn muốn tham dự một trong những lễ hội trong ảnh. Gợi ý một lễ hội cho anh/cô ấy. Sử dụng các câu trả lời trong câu 1 và 2 để thông tin về nó như ví dụ.)
A: Why don’t we visit the Hay Festival?
B: What kind of festival is it?
A: It’s a book festival.
B: Where and when does it take place?
A: In Hay-on-Wye in Wales in May and June.
B: What activities can you do there?
A: You can find second- hand books.
B: It’s not my cup of tea.
Hướng dẫn dịch:
A: Tại sao chúng ta không đi thăm Hay Festival?
B: Nó là kiểu lễ hội nào?
A: Nó là lễ hội sách.
B: Nó diễn ra ở đâu và lúc nào?
A: Hay- on- Wye ở xứ Wale vào tháng 5 và tháng 6.
B: Bạn có thể làm gì ở đó?
A: Bạn có tìm thấy sách đã qua sử dụng.
B: Đấy không phải là sở thích của tôi.
Câu 5:
Read the advert again. Choose the correct places from the text to answer the questions. (Đọc lại bài quảng cáo. Chọn nơi đúng từ đoạn văn bản để trả lời các câu hỏi.)
1. Big Apple Circus
2. Broadway
3. Yankee Stadium
4. Onassis Cultural Centre
Hướng dẫn dịch:
1. Ở rạp xiếc Big Apple, bạn có thể xem những người nhào lộn và bay qua sân khấu.
2. Những vở nhạc kịch tuyệt vời nhất thế giới đều bắt đầu từ Broadway.
3. Hãy mua đồ lưu niệm ở cửa hàng sân vận động Yankee để nhớ về chuyến đi của bạn.
4. Nếu bạn tìm kiếm thứ gì đó khác biệt, hãy đến thăm trung tâm Văn hóa Onassis. Ở trung tâm triển lãm, bạn có thể nhìn thấy những tác phẩm từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến nay.
Câu 6:
What do these numbers refer to? (Những số sau chỉ điều gì?)
8.5 million people
52,000 people
500 seats
41 theatres
five areas
Hướng dẫn dịch:
8.5 triệu dân cư
52,000 người
500 ghế ngồi
41 nhà hát
5 khu vực
Câu 7:
What would you like to do at New York City? Why? Tell your partner. (Bạn muốn làm gì ở thành phố New York? Kể cho bạn của bạn nghe.)
S1: I would like to go to the theatres on Broadway because I love watching plays and musicals.
S2: I love sports, so I would like to watch a baseball match at the Yankee Stadium.
Hướng dẫn dịch:
S1: Tôi muốn đến các nhà hát ở Broadway bởi vì tôi yêu thích các vở nhạc kịch.
S2: Tôi yêu thể thao, vì vậy tôi muốn xem trận đấu bóng chày ở sân vận động Yankee.
Câu 8:
Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
film: phim
concert: buổi hòa nhạc
fashion show: trình diễn thời trang
dance show: chương trình nhảy
sports match: trận đấu thể thao
ballet: múa ba lê
Câu 9:
What are your favourite types of entertainment? Why? Tell your partner? (Đâu là loại hình giải trí yêu thích của bạn? Tại sao? Nói cho bạn của bạn nghe?)
My favourite types of entertainment are films and concerts because I like going to the cinema and I like music.
Hướng dẫn dịch:
Loại hình giải trí yêu thích của tôi là các bộ phim và các buổi hòa nhạc bởi vì tôi thích đi xem phim và tôi thích âm nhạc.
Câu 10:
Preposition. Choose the correct preposition. Then answer the questions. (Giới từ. Chọn giới từ đúng. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. What place is popular with teens in your area? - The mall is popular with teens in my area.
2. What is your city famous for? - My city is famous for its museums.
3. Are you fond of visiting the theatre? - Yes, I’m fond of visiting the theatre.
4. What works of art are on display in museums in your country? - Vietnamese silk paintings are mostly on display.
Hướng dẫn dịch:
1. Nơi nào ở khu vực của bạn quen thuộc với giới trẻ? - Trung tâm thương mại quen thuộc với giới trẻ ở khu vực của tôi.
2. Thành phố bạn nổi tiếng về cái gì? - Thành phố nổi tiếng với những bảo tàng.
3. Bạn thích thăm nhà hát không? - Có. Tôi thích thăm nhà hát.
4. Những tác phẩm nghệ thuật nào được trưng bày ở bảo tàng trong thành phố của bạn? - Tranh lụa Việt Nam hầu hết được trưng bày.
Câu 11:
What are some famous places in your city? Think about the name and the location of the place, what you can do there and interesting facts. Present the places to the class. (Một số địa điểm nổi tiếng ở thành phố của bạn? Nghĩ về tên, địa điểm, bạn có thể làm gì ở đó và bạn có thể làm gì ở đó. Trình bày những địa điểm đó trước cả lớp.)
In Ho Chi Minh City, you can visit many amazing places of great history and architecture. The Saigon Opera House and Bến Thành Market are two famous places. In the Saigon Opera House, you can attend many cultural entertainment activities such as opera plays and concerts. The opera house has 468 seats and has beautiful statues at the entrance.
Hướng dẫn dịch:
Nhà hát lớn Sài Gòn nằm ở trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh. Tòa nhà rất ấn tượng. Có các bức tượng ở lối vào và khán phòng cso 468 chỗ ngồi. Nơi là nơi tổ chức các hoạt động văn hóa giải trí.
Ở thành phố Hồ Chí Minh, bạn có thể tham quan nhiều địa điểm có giá trị lịch sử và kiến trúc tuyệt vời. Nhà hát lớn Sài Gòn và chợ Bến thành là hai địa điểm nổi tiếng. Ở Nhà hát lớn Sài Gòn, bạn có thể tham gia nhiều hoạt động văn hóa giải trí như nhạc kịch opera và các buổi hòa nhạc. Nhà hát Lớn có 468 ghế và có những bức tượng đẹp ở lối vào.
Câu 12:
Collect information, then prepare a poster about famous places around the world. Use the poster to present the places to the class. (Thu thập thông tin, sau đó chuẩn bị áp phích cho những nơi nổi tiếng quanh thế giới. Sử dụng áp phích để thuyết trình các địa điểm trước lớp.)
Famous places around the world
The Leaning Tower of Pisa is in Pisa, Italy. It is a freestanding bell tower of the cathedral of the Italian city of Pisa. People built is between 1173 and 1372. It has 296 steps to reach the top.
The Taj Mahal is in Agra, India. It is a mausoleum of an emperor and his wife. People all over the world visit it to admire its amazing architecture.
Hướng dẫn dịch:
Những địa điểm nổi tiếng vòng quanh thế giới
Tháp nghiêng Pisa ở Pisa, Ý. Nó là một tháp chuông độc lập của nhà thờ thành phố Pisa của Ý. Con người xây dựng từ năm 1173 đến năm 1372. Nó có 296 bậc thang để lên đến đỉnh.
Taj Mahal nằm ở Agra, Ấn Độ. Đó là lăng mộ của một vị hoàng đế và vợ của ông ấy. Mọi người trên khắp thế giới đến thăm nó để chiêm ngưỡng kiến trúc tuyệt vời.