Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit check trang 66 có đáp án
-
903 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose a, an, the or zero article (∅) to complete the following sentences. (Chọn a, an, the hay không có mạo từ (∅) để hoàn thành những câu sau đây.)
1. the |
2. an |
3. a |
4. ∅ |
5. a |
6. ∅ |
7. the |
8. a |
9. ∅ |
10. the |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đã mua một ít pho mát và giăm bông. Pho mát rất ngon.
2. Đó là một cuốn sách thú vị.
3. Có tài liệu trên bàn.
4. Các chuyên gia nói rằng cà phê có thể tốt cho sức khỏe của bạn.
5. Tôi không có xe hơi.
6. Bạn có thể chuyền nước cho tôi được không?
7. Chủ tịch đã đến thăm trường của chúng tôi.
8. Cha tôi là cảnh sát.
9. Mọi người đều biết rằng mèo là loài động vật rất độc lập.
10. Cô ấy đón tôi tại sân bay.
Câu 2:
Write questions for the bold parts in the following sentences. (Viết những câu hỏi cho phần in đậm ở những câu sau.)
1. What could Tina cook when she was only eight?
2. What did she like?
3. What time did Henry arrive?
4. How long did the film last?
5. How much did the ticket cost?
6. Who did Paul give the parcel to? / To whom did Pau give the parcel?
7. Who could speak two languages?
Hướng dẫn dịch:
1. Tina có thể nấu món gì khi chỉ mới tám tuổi?
2. Cô ấy thích gì?
3. Henry đến lúc mấy giờ?
4. Phim kéo dài bao lâu?
5. Giá vé bao nhiêu?
6. Paul đã đưa bưu kiện cho ai?
7. Ai có thể nói hai ngôn ngữ?
Câu 3:
Circle the correct answer (A, B, C or D). (Khoanh tròn vào đáp án đúng (A, B, C hoặc D).
1 – A |
2 – B |
3 – A |
4 – A |
5 – C |
6 – A |
Hướng dẫn dịch:
1. Janice rất chăm chỉ. Cô ấy luôn làm bài về nhà trước khi tới lớp.
2. Ông tôi thích tắm vòi hoa sen mỗi sáng.
3. Chúng tôi luôn hào hứng vào ngày trước khi trận bóng đá diễn ra.
4. Kỳ nghỉ trước của chúng tôi thật tuyệt vời! Chúng tôi đã tới thăm rất nhiều nơi đẹp.
5. Bạn có chụp ảnh khi bạn đi nghỉ lễ không?
6. Thị trấn trông yên bình vào sáng sớm, nhưng vào giữa ngày, nó trở nên đông đúc và ồn ào.
Câu 4:
Do the word search and find the given animals. (Làm bộ tìm kiếm từ và tìm ra những con vật đã cho.)
Hướng dẫn dịch:
1. hippo: con hà mã
2. bird: con chim
3. bear: con gấu
4. peacock: con công
5. snake: con rắn
6. horse: con ngựa
7. cheetah: con báo đốm
8. dolphin: con cá voi
9. gorrila: con khỉ đột