The word "trade-offs" in the passage is closest in meaning to ____.
Đáp án B
Từ “trade-offs” trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với ____.
A. các quy định
B. những nhược điểm, bất lợi
C. sự chuẩn bị
D. những lợi ích
Căn cứ vào thông tin:
“Of course, there are some trade-offs in living on your own. If you want to rent an apartment, there are lots of preparatory work to do. You have to keep visiting the apartments to search for your ideal one. You have to negotiate with the landlord about the price, furniture inclusion, who is responsible for the maintenance of the furniture and equipment.”
(Tất nhiên, có một số bất lợi trong cuộc sống của riêng bạn. Nếu bạn muốn thuê một căn hộ, có rất nhiều công việc cần chuẩn bị để làm. Bạn phải đi thăm quan nhiều căn hộ để tìm ra căn hộ lí tưởng của mình. Bạn phải thương lượng với chủ nhà về giá cả, bao gồm đồ nội thất, người chịu trách nhiệm bảo trì đồ đạc và thiết bị.)
=> trade-offs (n): bất lợi, nhược điểm = disadvantages (n).
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
All of the following are mentioned as the benefits of living in the new place EXCEPT ____.
Think of things (5)________ are in your best interest and choose that option.
It is much more beneficial to listen to the voice inside yourself rather than the berating (4) ________of others.
The word “supervision” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 3, why did the author mention the figure of parents sheltering children?
The word “hassle” in paragraph 3 is closest in meaning to ______.
According to paragraph 1, what is the problem for the parents regarding children independence?