IMG-LOGO

Câu hỏi:

27/08/2021 389

Phương trình nào sau đây không tương đương với phương trình x+1x=1?

A. x2+x=1

B. 2x1+2x+1=0

C. xx5=0

Đáp án chính xác

D. 7+6x1=18

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án cần chọn là: C

Ta có x+1x=1x0x2x+1=0 (vô nghiệm)

Do đó, tập nghiệm của phương trình đã cho là S0 = ∅

Xét các đáp án:

Đáp án A. Ta có x20x0x2+x0

Do đó, phương trình x2 + x = −1 vô nghiệm.

Tập nghiệm của phương trình là S1 = ∅ = S0

Đáp án B. Ta có 2x1+2x+1=0 2x1=02x+1=0 (vô nghiệm)

Do đó, phương trình 2x1+2x+1=0 vô nghiệm.

Tập nghiệm của phương trình là S2 = ∅ = S0

Đáp án C. Ta có

  xx5=0 x50x=0x5=0x=5

Do đó phương trình xx5=0 có tập nghiệm là S3 = {5} ≠ S0.

Đáp án D. Ta có 6x107+6x17>18

Do đó, phương trình 7+6x1=18 vô nghiệm.

Tập nghiệm của phương trình là S4 = ∅ = S0.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 200k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x2 – 4 = 0?

Xem đáp án » 27/08/2021 5,508

Câu 2:

Tập nghiệm của phương trình x22x=2xx2 là:

Xem đáp án » 27/08/2021 2,906

Câu 3:

Chọn cặp phương trình tương đương trong các cặp phương trình sau:

Xem đáp án » 27/08/2021 2,238

Câu 4:

Phương trình x+1x1=2x1x1 có bao nhiêu nghiệm?

Xem đáp án » 27/08/2021 1,175

Câu 5:

Chọn cặp phương trình không tương đương trong các cặp phương trình sau:

Xem đáp án » 27/08/2021 967

Câu 6:

Phương trình x34x2+5x2+x=2x có bao nhiêu nghiệm?

Xem đáp án » 27/08/2021 610

Câu 7:

Chọn cặp phương trình tương đương trong các cặp phương trình sau:

Xem đáp án » 27/08/2021 400

Câu 8:

Phương trình x2+4x4+x3=8 có bao nhiêu nghiệm?

Xem đáp án » 27/08/2021 394

Câu 9:

Phương trình x+x1=1x có bao nhiêu nghiệm?

Xem đáp án » 27/08/2021 357

Câu 10:

Phương trình 2x+x2=2x+2 có bao nhiêu nghiệm?

Xem đáp án » 27/08/2021 336

Câu 11:

Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình  x23x=0

Xem đáp án » 27/08/2021 319

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »