100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa nâng cao (P3)
-
893 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics.
Đáp án A
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. disciplined: có kỉ luật
B. selective: có chọn lựa
C. wholesale: bán sỉ
D. unconscious: bất tỉnh
Câu 2:
Slavery was abolished in the US in the 19th century.
Đáp án A
abolished (v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ >< instituted (v) xây dựng
Câu 3:
Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases.
Đáp án B
Các nhà khoa học tin rằng các vitamin có thể phá hủy được bệnh tật.
A. defeat: đánh bại
B. nourish: nuôi nấng
C. help: giúp đỡ
D. treat: đối đãi
Câu 4:
Adverse weather conditions made it difficult to play the game.
Đáp án A
Điều kiện thời tiết bất lợi khiến cho nó khó để chơi trò chơi.
A. favorable: thuận lợi
B. bad: tồi tệ
C. comfortable: thoải mái
D. severe: nặng
Câu 5:
He was so insubordinate that he losst his job within a week.
Đáp án D
insubordinate (a) không chịu nghe lời >< obedient (nghe lời)
Câu 6:
I am afraid I haven’t allowed him enough initiative, said Father Payne, that’s a bad habit of mine.
Đáp án D
initiatve (a) chủ động >< cowardice (a) nhát gan
Câu 7:
At the managers' meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company's fall line.
Đáp án D
Impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< Viable (adj): có khả thi
Feasible (adj): khả thi
Practical: thực tế
Positive: tích cực
Câu 8:
The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn't hear themselves speak so they went elsewhere.
Đáp án B
Converse (v): nói chuyện >< Stop talking: ngừng nói chuyện
Talk: nói chuyện
Chat: tán gẫu
Communicate: giao tiếp
Câu 9:
He is not popular and has a lot of enemies.
Đáp án B
Enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè
Opponent: đối thủ
Betrayer: kẻ phản bội
Attacker: kẻ tấn công
Câu 10:
Maureen usually felt depressed on Mondays, because she never got enough sleep on the weekends.
Đáp án B
depressed (a) trầm cảm >< cheerful >< (a) vui tươi
Câu 11:
Melanie thought the issue at hand was not morally just, and consequently she would never endorse the petition circulating throughout her neighborhood.
Đáp án B
Endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối
Support: ủng hộ
Approve: phê duyệt, đồng ý
Create: tạo ra
Dịch: Melanie nghĩ vấn đề đang được bàn luận không chỉ là về mặt đạo đức, và do đó cô ấy sẽ không bao giờ tán thành việc lá đơn kiến nghị được truyền đi khắp nơi mình sinh sống.
Câu 12:
After many months of grueling work and painful injuries to her shoulder and back, Susan realized that her dream of swimming the English Channel was unattainable.
Đáp án C
Unattainable (adj): không thể đạt được, không thực tế >< realistic (adj): thực tế
Impossible (adj): không khả thi
Unachievable (adj): không thể đạt được
Confused (adj): lúng túng, bối rối
Dịch: Sau nhiều tháng làm việc mệt mỏi và chịu đựng những chấn thương đau đớn ở vai và lưng, Susan nhận ra rằng giấc mơ bơi qua kênh đào nước Anh của cô là không thể đạt được.
Câu 13:
There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble.
Đáp án A
Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ
Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng
Abundant: phong phú
Dominant: chi phối
Câu 14:
The soliders will do anything to halt the enemies from entering.
Đáp án C
halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục
mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn
accident: tai nạn
misunderstanding: sự hiểu lầm
misfortune: sự không may mắn
Câu 15:
After a grueling and busy week at work, the stillness of the river reminded Lara of the silence.
Đáp án A
stillness: sự tĩnh lặng >< uproar: sự ồn ào
tranquility: sự yên tĩnh
serenity: cảnh trời quang mây tạnh
tameness: sự dễ bảo
Câu 16:
His new yacht is certainly an ostentatious display of his wealth.
Đáp án C
ostentatious (a) phô trương >< modest (a) khiêm tốn
Câu 17:
He inherited a lucrative business from his father.
Đáp án B
lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable
Câu 18:
School uniform is compulsory in most of VNese schools.
Đáp án B
compulsory (a) bắt buộc >< optional (a) có thể lựa chọn
Câu 19:
On the whole, the rescue mission was well executed.
Đáp án D
on the whole (nhìn chung, toàn bộ) >< in particular (nói riêng)
Câu 20:
It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed.
Đáp án C
big – headed (a) cứng đầu >< modest (a) khiêm tốn