Chủ nhật, 24/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh (mới) 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa nâng cao

100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa nâng cao

100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa nâng cao (P3)

  • 893 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics.

Xem đáp án

Đáp án A

indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi

A. disciplined: có kỉ luật

B. selective: có chọn lựa

C. wholesale: bán sỉ

D. unconscious: bất tỉnh


Câu 2:

Slavery was abolished in the US in the 19th century.

Xem đáp án

Đáp án A

abolished (v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ >< instituted (v) xây dựng


Câu 3:

Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases.

Xem đáp án

Đáp án B

Các nhà khoa học tin rằng các vitamin có thể phá hủy được bệnh tật.

A. defeat: đánh bại

B. nourish: nuôi nấng

C. help: giúp đỡ

D. treat: đối đãi


Câu 4:

Adverse weather conditions made it difficult to play the game.

Xem đáp án

Đáp án A

Điều kiện thời tiết bất lợi khiến cho nó khó để chơi trò chơi.

A. favorable: thuận lợi

B. bad: tồi tệ

C. comfortable: thoải mái

D. severe: nặng


Câu 5:

He was so insubordinate that he losst his job within a week.

Xem đáp án

Đáp án D

insubordinate (a) không chịu nghe lời >< obedient (nghe lời)


Câu 6:

I am afraid I haven’t allowed him enough initiative, said Father Payne, that’s a bad habit of mine.

Xem đáp án

Đáp án D

initiatve (a) chủ động >< cowardice (a) nhát gan


Câu 7:

At the managers' meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company's fall line.

Xem đáp án

Đáp án D

Impractical (adj): không thực tế, không khả thi  >< Viable (adj): có khả thi

Feasible (adj): khả thi

Practical: thực tế

Positive: tích cực


Câu 8:

The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn't hear themselves speak so they went elsewhere.

Xem đáp án

Đáp án B

Converse (v): nói chuyện >< Stop talking: ngừng nói chuyện

Talk: nói chuyện

Chat: tán gẫu

Communicate: giao tiếp


Câu 9:

He is not popular and has a lot of enemies.

Xem đáp án

Đáp án B

Enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè

Opponent: đối thủ

Betrayer: kẻ phản bội

Attacker: kẻ tấn công


Câu 10:

Maureen usually felt depressed on Mondays, because she never got enough sleep on the weekends.

Xem đáp án

Đáp án B

depressed (a) trầm cảm >< cheerful >< (a) vui tươi


Câu 11:

Melanie thought the issue at hand was not morally just, and consequently she would never endorse the petition circulating throughout her neighborhood.

Xem đáp án

Đáp án B

Endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối

Support: ủng hộ

Approve: phê duyệt, đồng ý

Create: tạo ra

Dịch: Melanie nghĩ vấn đề đang được bàn luận không chỉ là về mặt đạo đức, và do đó cô ấy sẽ không bao giờ tán thành việc lá đơn kiến nghị được truyền đi khắp nơi mình sinh sống.


Câu 12:

After many months of grueling work and painful injuries to her shoulder and back, Susan realized that her dream of swimming the English Channel was unattainable.

Xem đáp án

Đáp án C

Unattainable (adj): không thể đạt được, không thực tế >< realistic (adj): thực tế

Impossible (adj): không khả thi

Unachievable (adj): không thể đạt được

Confused (adj): lúng túng, bối rối

Dịch: Sau nhiều tháng làm việc mệt mỏi và chịu đựng những chấn thương đau đớn ở vai và lưng, Susan nhận ra rằng giấc mơ bơi qua kênh đào nước Anh của cô là không thể đạt được.


Câu 13:

There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble.

Xem đáp án

Đáp án A

Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ

Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng

Abundant: phong phú

Dominant: chi phối


Câu 14:

The soliders will do anything to halt the enemies from entering.

Xem đáp án

Đáp án C

halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục

mishap: rủi ro >< luck: sự may mắn

accident: tai nạn

misunderstanding: sự hiểu lầm

misfortune: sự không may mắn


Câu 15:

After a grueling and busy week at work, the stillness of the river reminded Lara of the silence.

Xem đáp án

Đáp án A

stillness: sự tĩnh lặng >< uproar: sự ồn ào

tranquility: sự yên tĩnh

serenity: cảnh trời quang mây tạnh

tameness: sự dễ bảo


Câu 16:

His new yacht is certainly an ostentatious display of his wealth.

Xem đáp án

Đáp án C

ostentatious (a) phô trương >< modest (a) khiêm tốn


Câu 17:

He inherited a lucrative business from his father.

Xem đáp án

Đáp án B

lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable


Câu 18:

School uniform is compulsory in most of VNese schools.

Xem đáp án

Đáp án B

compulsory (a) bắt buộc >< optional (a) có thể lựa chọn


Câu 19:

On the whole, the rescue mission was well executed.

Xem đáp án

Đáp án D

on the whole (nhìn chung, toàn bộ) >< in particular (nói riêng)


Câu 20:

It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed.

Xem đáp án

Đáp án C

big – headed (a) cứng đầu >< modest (a) khiêm tốn


Bắt đầu thi ngay