Giải SBT Tiếng anh 10 I-Learn Smart Word Unit 7. Inventions có đáp án
Giải SBT Tiếng anh 10 I-Learn Smart Word Unit 7. Lesson 3 có đáp án
-
496 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Listen to someone talking about artificial intelligence (AI). Why are they talking about it? (Nghe ai đó nói về trí tuệ nhân tạo (AI). Tại sao họ lại nói về nó?)
1. It’s an interview. 2. It’s a presentation.
Đáp án: 2
Nội dung bài nghe:
Hello everyone and welcome to “Alpha tech”. We are the leading company in artificial intelligence. And today, I'm going to introduce you to our latest member of the staff, Sophia. She is the first human like robot and communicate and show emotions. Before you meet her, let me give you a brief history of A. I. and how it is developed in recent years. The term artificial intelligence or AI was first introduced in 1956. At first, A.I. was only used to do simple tasks such as playing computer games, solving word problems, and speaking basic English. However, over the years, A. I. has become much more like the human brain and can do complex tasks. We now use it in many major fields such as transportation, manufacturing, healthcare, entertainment, and sports. For example, people can contact an A. I. powered chat box instead of an actual person when you define information. Social media platforms use A.I. for photo-taking suggestions, news feeds, and advertisements. Because of the many uses of A.I., some people are afraid that A.I. machines will replace humans at work. However, A.I. still lacks some important human traits so there's no need to worry yet. Right, it's hard to meet Sophia. She is everyone. Sophia, would you like to introduce?
Hướng dẫn dịch:
Xin chào tất cả mọi người và chào mừng đến với "Alpha tech". Chúng tôi là công ty hàng đầu về trí tuệ nhân tạo Và hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với các bạn thành viên mới nhất trong đội ngũ nhân viên của chúng tôi, Sophia. Cô ấy là con người đầu tiên giống như robot và giao tiếp và thể hiện cảm xúc. Trước khi bạn gặp cô ấy, hãy để tôi cho bạn biết sơ lược về A. I. và quá trình phát triển của nó trong những năm gần đây. Thuật ngữ trí tuệ nhân tạo hay AI được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1956. Lúc đầu, A.I. chỉ được sử dụng để làm những công việc đơn giản như chơi trò chơi máy tính, giải các bài toán đố và nói tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, trong những năm qua, A. I. đã trở nên giống bộ não của con người hơn và có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp. Giờ đây, chúng tôi sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực chính như giao thông vận tải, sản xuất, chăm sóc sức khỏe, giải trí và thể thao. Ví dụ: mọi người có thể liên hệ với hộp trò chuyện được hỗ trợ A. I. thay vì một người thực sự khi bạn xác định thông tin. Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng A.I. cho các đề xuất chụp ảnh, nguồn cấp tin tức và quảng cáo. Vì có nhiều công dụng của A.I., một số người sợ rằng A.I. máy móc sẽ thay thế con người trong công việc. Tuy nhiên, A.I. vẫn còn thiếu một số đặc điểm quan trọng của con người nên không cần phải lo lắng. Đúng vậy, rất khó để gặp Sophia. Cô ấy là tất cả mọi người. Sophia, bạn có muốn giới thiệu không?
Câu 2:
Now, listen and complete the notes. (Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)
1. 1956 |
2. English |
3. Sports |
4. at work |
5. important |
Câu 3:
Read the essay and choose the main idea. (Đọc bài văn và chọn ý chính.)
1. How we can use earphones to help us study
2. The different uses of earphones
Đáp án: 2
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ rằng tai nghe có lẽ là phát minh quan trọng nhất của thời hiện đại vì chúng đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.
Tai nghe ngăn bạn làm phiền những người khác trong cùng phòng. Ví dụ: bạn không thể phát nhạc, xem phim với âm thanh tăng lên hoặc chơi trò chơi mà không được yêu cầu "giảm âm thanh!" nếu bạn không có chúng.
Tai nghe rất phù hợp cho các chuyến đi, chẳng hạn như đi học hoặc đi du lịch vì bạn có thể nghe podcast hoặc nhạc trong khi đi du lịch. Tôi luôn lắng nghe điều gì đó trên xe buýt của trường, vì vậy tôi không cảm thấy buồn chán, và nó làm cho cuộc hành trình có vẻ nhanh hơn.
Tai nghe đã thay đổi cách mọi người nghiên cứu. Ví dụ, tôi sử dụng tai nghe khi tôi muốn làm bài tập về nhà. Họ ngăn chặn mọi tiếng ồn khác làm phiền tôi. Tôi cũng sử dụng tai nghe khi nói chuyện với ai đó trên điện thoại di động của mình. Ngay cả khi tôi đang ở trên một con phố đông đúc, tôi có thể nghe thấy những gì họ đang nói.
Tai nghe giúp chúng ta theo nhiều cách và đó là lý do tại sao tôi nghĩ chúng là phát minh quan trọng nhất.
Câu 4:
Read and write True, False, or Not given. (Đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không được đưa ra.)
1. Earphones stop you from being noisy.
1. T
Hướng dẫn dịch:
1. Tai nghe giúp bạn không bị ồn ào.
Câu 5:
2. Earphones are good for travel.
2. T
Hướng dẫn dịch:
2. Tai nghe rất tốt cho du lịch.
Câu 6:
3. You can use earphones when making a phone call.
3. T
Hướng dẫn dịch:
3. Bạn có thể sử dụng tai nghe khi gọi điện thoại.
Câu 7:
4. Earphones have some problems.
Hướng dẫn dịch:
4. Tai nghe có một số vấn đề.
Câu 8:
5. F
Hướng dẫn dịch:
5. Tai nghe không hữu ích lắm.
Câu 9:
Fill in the blanks with “for example” or “such as” (Điền vào chỗ trống với “for example” hoặc “such as”)
1. Social media, … Post Now! and Chatty Cats, helps people keep in touch with friends.
Hướng dẫn dịch:
1. Phương tiện truyền thông xã hội, chẳng hạn như Đăng ngay! và Chatty Cats, giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè.
Câu 10:
2. Many modern inventions use electricity. …, computers, light bulbs, and smartphones all need electricity to work.
Hướng dẫn dịch:
2. Nhiều phát minh hiện đại sử dụng điện. Ví dụ, máy tính, bóng đèn và điện thoại thông minh đều cần điện để hoạt động.
Câu 11:
3. A vending machine contains food and drinks, …, chips, candy, and soda.
Hướng dẫn dịch:
3. Máy bán hàng tự động chứa thức ăn và đồ uống, chẳng hạn như khoai tây chiên, kẹo và nước ngọt.
Câu 12:
4. Thanks to the invention of vaccines, people now can get treatment for many diseases, … measles, rubella, and influenza.
Hướng dẫn dịch:
4. Nhờ phát minh ra vắc-xin, ngày nay con người có thể được điều trị nhiều bệnh, ví dụ như bệnh sởi, bệnh rubella và bệnh cúm.
Câu 13:
Hướng dẫn dịch:
5. Ngày nay, nhiều người vẫn thích sử dụng TV để xem một số loại thông tin nhất định. Ví dụ, họ có thể xem các chương trình phát sóng tin tức và thể thao trực tiếp trên TV.
Câu 14:
Make notes about why the tablet is an important invention and how you can use it in the following categories. (Ghi chú về lý do tại sao máy tính bảng là một phát minh quan trọng và cách bạn có thể sử dụng nó trong các đầu mục sau.)
Gợi ý:
Entertainment: watching movies, playing games
Education: finding information for homework, looking at history, science videos, reading books
Communication: chatting on social media, video calls
Hướng dẫn dịch:
Giải trí: xem phim, chơi game
Giáo dục: tìm kiếm thông tin cho bài tập về nhà, xem lịch sử, video khoa học, đọc sách
Giao tiếp: trò chuyện trên mạng xã hội, gọi điện video
Câu 15:
Now, use your notes to write an essay about the tablet. Write 120 to 150 words. (Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài luận về máy tính bảng. Viết 120-150 từ.)
Gợi ý:
I think the tablet is probably the most important invention of modern times because it has changed our lives in many ways. I can use my tablet for entertainment purposes, such as watching movies or playing games. It is big enough to watch something with my friends, so we don’t need to watch TV at home. We can watch a movie anywhere. It is not heavy, and I can carry it in my bag.
Tablet are great or education as well. For example, I use my tablet when I want to find out information for my homework. I can also look at videos about history or science. I can use my tablet to read books, too.
Tablets are very good for communication purposes, for example, chatting on social media and making video calls. It is very useful to talk to people overseas, such as my cousins in Australia.
Tablets help us in many ways, and that is why I think they are the most important invention.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ máy tính bảng có lẽ là phát minh quan trọng nhất của thời hiện đại vì nó đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Tôi có thể sử dụng máy tính bảng của mình cho mục đích giải trí, chẳng hạn như xem phim hoặc chơi trò chơi. Nó đủ lớn để xem nội dung gì đó với bạn bè của tôi, vì vậy chúng tôi không cần phải xem TV ở nhà. Chúng ta có thể xem một bộ phim ở bất cứ đâu. Nó không nặng, và tôi có thể mang nó trong túi của mình.
Máy tính bảng là tuyệt vời hoặc giáo dục là tốt. Ví dụ: tôi sử dụng máy tính bảng của mình khi tôi muốn tìm hiểu thông tin cho bài tập về nhà của mình. Tôi cũng có thể xem các video về lịch sử hoặc khoa học. Tôi cũng có thể sử dụng máy tính bảng của mình để đọc sách.
Máy tính bảng rất tốt cho mục đích giao tiếp, chẳng hạn như trò chuyện trên phương tiện truyền thông xã hội và gọi điện video. Sẽ rất hữu ích khi nói chuyện với những người ở nước ngoài, chẳng hạn như anh em họ của tôi ở Úc.
Máy tính bảng giúp chúng ta theo nhiều cách, và đó là lý do tại sao tôi nghĩ chúng là phát minh quan trọng nhất.