Chủ nhật, 24/11/2024
IMG-LOGO

Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit 2 Vocabulary trang 26 có đáp án

  • 691 lượt thi

  • 4 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Match the words in the list with the photos. Write 1-6 in the boxes. Listen and check. (Nối những từ trong danh sách với những bức ảnh.)

Audio 1.14

Match the words in the list with the photos. Write 1-6 in the boxes. Listen and check (ảnh 1)
Xem đáp án

1 – D

2 – B

3 – E

4 – A

5 – F

6 - C

Hướng dẫn dịch:

1. break your arm: gãy tay

2. sprain your ankle: bong gân mắt cá chân

3. hurt your back: đau lưng

4. bruise your leg: thâm chân

5. cut your finger: đứt tay

6. burn your hand: phỏng tay


Câu 2:

Speaking: Work in pairs. What will you do if you have one of the injuries in Exercise 1? Tell your partner. (Nói: Làm việc theo cặp. Bạn sẽ làm gì nếu bạn gặp phải những chấn thương ở bài tập 1? Nói cho bạn cặp của bạn.)

Xem đáp án

Gợi ý:

If I cut my finger, I will clean the wound first, then I will bandage it.

Hướng dẫn dịch:

Nếu tôi bị đứt tay, tôi sẽ làm sạch vết thương trước, sau đấy tôi sẽ băng nó.


Câu 3:

Match the words in the list with the photos. Write 1-10 in the boxes. Listen and check. (Nối những từ trong danh sách với các bức ảnh. Điền 1-10 vào ô trống.)

Audio 1.15

Match the words in the list with the photos. Write 1-10 in the boxes. Listen and check (ảnh 1)
Xem đáp án

1 – E

2 – G

3 – F

4 – C

5 – A

6 – D

7 – H

8 – B

9 – J

10 - I

Hướng dẫn dịch:

1. leo núi

2. võ tae kwon do

3. lướt sóng

4. trượt băng

5. thể dục nhịp điệu

6. bóng rổ

7. bóng chuyền

8. chèo thuyền

9. môn khúc côn cầu

10. yoga


Câu 4:

We use different words for different kinds of sports. Complete the diagram with the sports in Exercise 1. (Chúng ta sử dụng những từ khác nhau đối với những môn thể thao khác nhau. Hoàn thành biểu đồ với những môn thể thao trong bài tập 1.)

We use different words for different kinds of sports. Complete the diagram with the sports (ảnh 1)
Xem đáp án

1. go surfing/ice skating/sailing/mountain climbing

2. play volleyball/basketball/hockey

3. do tae kwon do/aerobics/yoga

Hướng dẫn dịch:

1. lướt sóng/trượt băng/chèo thuyền/leo núi

2. chơi bóng chuyền/bóng rổ/khúc côn cầu

3. tập tae kwon do/thể dục nhịp điệu/yoga


Bắt đầu thi ngay