Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit 2 Listening có đáp án
-
696 lượt thi
-
3 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Listen to a phone call between Sam and Lucy. Tick the sports you hear. (Nghe cuộc điện thoại giữa Sam và Lucy. Tick vào những môn thể thao bạn nghe thấy.)
Audio 1.18
Surfing, volleyball, golf, basketball
Hướng dẫn dịch:
Lướt sóng, bóng chuyền, gôn, bóng rổ
Nội dung bài nghe:
Lucy Hi Sam. It’s me, Lucy.
Sam Hi Lucy. How’s it going?
Lucy Do you want to go surfing?
Sam Go surfing. Great. What time?
Lucy How about after lunch, at two o’clock?
Sam No. Sorry, I can’t. I’ve got a volleyball match.
Lucy OK, how about three o’clock?
Sam Volleyball only finishes at half past three.
Lucy Let’s say four o’clock, then.
Sam I can’t. Dad wants to give me a golf lesson.
Lucy Golf? I think that it is boring.
Sam No, it isn’t. In fact, playing golf is quite exciting. I love it.
Lucy OK. So what about before lunch?
Sam Umm. I’ve got a school basketball match.
Lucy What time does it start?
Sam Ten o’clock. I’ve got to go now. I don’t want to be late for the match. So let’s go surfing on Saturday.
Lucy Yes, call me tomorrow. See you
Hướng dẫn dịch:
Lucy Chào Sam. Là tôi, Lucy.
Sam Chào Lucy. Thế nào rồi?
Lucy Bạn có muốn đi lướt sóng không?
Sam Lướt sóng ư. Tuyệt quá. Mấy giờ?
Lucy Thế còn sau bữa trưa, lúc hai giờ đồng hồ?
Sam Không. Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có một trận đấu bóng chuyền.
Lucy OK, còn 3 giờ sáng thì sao?
Sam Bóng chuyền chỉ kết thúc ở 3 giờ rưỡi.
Lucy Vậy bốn giờ đồng hồ đi.
Sam Tôi không thể. Bố muốn cho tôi một bài học đánh gôn.
Lucy Gôn ư? Tôi nghĩ rằng nó là nhàm chán.
Sam Không, không phải vậy. Trên thực tế, chơi gôn khá thú vị. Tôi yêu nó.
Lucy Ok. Vậy trước khi ăn trưa thì sao?
Sam Umm. Tôi có một trận đấu bóng rổ ở trường.
Lucy Mấy giờ bắt đầu?
Sam Mười giờ. Tôi phải đi bây giờ. Tôi không muốn trễ trận đấu. Vì vậy, chúng ta hãy đi lướt sóng vào thứ Bảy.
Lucy Ok, hãy gọi cho tôi vào ngày mai.
Câu 2:
Listen again. Fill in each blank with no more than THREE words. (Nghe lại lần nữa. Điền vào chỗ trống với không quá 3 từ.)
Audio 18
1. volleyball match, half past three
2. golf lesson, exciting
3. basketball match
4. go surfing
Hướng dẫn dịch:
1. Vào hai giờ, Sam có một trận bóng chuyền. Nó kết thúc vào lúc ba rưỡi.
2. Bố Sam muốn anh ấy học gôn lúc 4 giờ. Sam nghĩ môn thể thao này thú vị.
3. Trận đấu bóng rổ bắt đầu lúc 10 giờ.
4. Sam và Lucy sẽ đi lướt sóng vào thứ bảy.
Câu 3:
Speaking: Work in pairs. Which sport would you like to learn to play? Why? Share with your partner. (Nói: Làm việc theo cặp. Môn thể thao nào bạn muốn học để chơi? Vì sao? Chia sẻ với bạn cặp của bạn.)
Gợi ý:
I want to learn to play golf because it’s very interesting.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn học chơi gôn bởi vì nó rất thú vị.