Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK A. All about me có đáp án
-
363 lượt thi
-
10 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Put the dialogue in order. Number the boxes. Listen and check. (Sắp xếp đoạn hội thoại theo thứ tự. Đánh số các ô. Nghe và kiểm tra.)
Audio 1.02
1 – 7 – 5 – 3 – 8 – 4 – 2 – 6
Hướng dẫn dịch:
ALEX: Xin chào. Mình là Alex.
FABIOLA: Xin chào, Alex. Mình tên là Fabiola.
ALEX: Xin chào, Fabiola. Bạn đến từ đâu vậy?
FABIOLA: Tớ đến từ Ý. Còn bạn thì sao?
ALEX: Tớ đến từ Mỹ.
FABIOLA: Tuyệt! Bạn bao nhiêu tuổi, Alex?
ALEX: Tớ 14 tuổi. Bạn thì sao?
FABIOLA: Tớ ư? Tớ cũng 14 tuổi.
Câu 2:
Complete the dialogue with the phrases in the list. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong danh sách.)
1. this (đây) |
2. meet (gặp) |
3. too (cũng vậy) |
4. are (thì, là) |
Hướng dẫn dịch:
ALEX: Fabiola – Đây là bạn tớ, Ravi.
RAVI: Xin chào Fabiola. Rất vui được gặp cậu.
FABIOLA: Tớ cũng rất vui được gặp cậu, Ravi. Còn đây là bạn của tớ: cô ấy tên là Patrizia.
PATRIZIA: Xin chào các cậu. Các cậu khỏe không? Tớ là Patrizia. Patrizia Lambertucci.
Câu 3:
Speaking: Imagine you are a famous person. Work in pairs, then in groups. (Nói: Tưởng tượng bạn là một người nổi tiếng. Làm việc theo cặp, sau đấy theo nhóm.)
Gợi ý:
1. Hello, my name’s Wendy.
2. Hi, I’m Rosé. And this is my friend, Jennie.
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào, mình tên là Wendy.
2. Xin chào, mình là Rosé. Còn đây là bạn mình, Jennie.
Câu 4:
Complete the names of the countries (add the consonants). (Hoàn thành tên của những nước sau (thêm vào những phụ âm).)
1. Brazil (Nước Bra-xin)
2. Great Britain (Vương quốc Anh)
3. Italy (Nước Ý)
4. Mexico (Nước Mê-hi-cô)
5. Vietnam (Nước Việt)
6. Russia (Nước Nga)
7. Spain (Nước Tây Ban Nha)
8. the Unites States (Nước Mỹ)
Câu 5:
Write the nationality for each country in Exercise 4. (Viết quốc tịch của mỗi nước trong bài tập 4.)
1. Brazilian (Người Bra-xin)
2. British (Người Anh)
3. Italian (Người Ý)
4. Mexican (Người Mê-hi-cô)
5. Vienamese (Người Việt)
6. Russian (Người Nga)
7. Spanish (Người Tây Ban Nha)
8. American (Người Mỹ)
Câu 6:
Ravi phones for a taxi. Listen and complete the information. (Ravi gọi taxi. Nghe và hoàn thành thông tin.)
Audio 1.03
1. Mr Chaudhry (Ông Chaudhry)
2. airport (sân bay)
3. 12 Lime
4. one (một)
Nội dung bài nghe:
Woman: Cooper’s taxis. Good morning. Can I help you?
Ravi: Yes, I’d like a taxi please, to go to the airport.
Woman: OK, no problem. What’s your address, please?
Ravi: It’s Lime Street – number 12.
Woman: Sorry? Lime Street? Lime – L-I-M-E?
Ravi: Yes, that’s right.
Woman: OK. Twelve Lime Street. Good – and your name please?
Ravi: It’s Chaudhry, Ravi Chaudhry.
Woman: Can you spell your surname, please?
Ravi: C-H-A-U-D-H-R-Y. Chaudhry.
Woman: C-H-A-U-D-H-R-Y. OK, that’s great. So – a taxi to the airport, from 12 Lime Street.
Ravi: Thank you.
Woman: Oh, sorry – how many people, please? I mean how many passengers going to the airport?
Ravi: Oh just me – only one passenger and one suitcase.
Woman: OK, that’s fine then. Thanks. Bye.
Ravi: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Người phụ nữ: Taxi Cooper xin nghe. Xin chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì bạn?
Ravi: Vâng, tôi cần một cái taxi tới sân bay.
Người phụ nữ: OK, không vấn đề gì. Địa chỉ của bạn là gì ạ?
Ravi: Nó ở phố Lime – số 12.
Người phụ nữ: Xin lỗi? Phố Lime ạ? Lime – L-I-M-E?
Ravi: Vâng, đúng rồi.
Woman: OK. Số 12 phố Lime. Tuyệt – và tên của bạn là gì?
Ravi: Chaudhry, Ravi Chaudhry.
Người phụ nữ: Bạn có thể đánh vần họ của bạn được không ạ?
Ravi: C-H-A-U-D-H-R-Y. Chaudhry.
Người phụ nữ: C-H-A-U-D-H-R-Y. OK. Tuyệt. Vậy là một cái taxi tới sân bay từ số 12 phố Lime.
Ravi: Cảm ơn bạn.
Người phụ nữ: Oh, xin lỗi – Có bao nhiêu người vậy ạ? Ý tôi là có bao nhiêu hành khách tới sân bay vậy ạ?
Ravi: À có mỗi tôi thôi – chỉ có một hành khách và một hành lí.
Người phụ nữ: OK, được thôi. Cảm ơn ạ. Tạm biệt.
Ravi: Tạm biệt.
Câu 7:
Listen and write the people’s birthdays. (Nghe và viết những ngày sinh nhật của những người dưới đây.)
Audio 1.04
1. the 4th August
2. the 27th March
3. the 14th May
4. the 10th July
Nội dung bài nghe:
1. Barack Obama’s birthday is the 4th August.
2. Jessie J’s birthday is the 27th March.
3. Mark Zuckerberg’s birthday is the 14th May.
4. Jessica Simpson’s birthday is the 10th July.
Hướng dẫn dịch:
1. Sinh nhật của Barack Obama là ngày mùng 4 tháng 8.
2. Sinh nhật của Jessie J là ngày 27 tháng 3.
3. Sinh nhật của Mark Zuckerberg là ngày mùng 4 tháng 5.
4. Sinh nhật của Jessica Simpson là ngày mùng 10 tháng 7.
Câu 8:
Speaking: Walk around the classroom. Ask and answer questions. Whose birthday is close to your birthday? (Nói: Đi xung quanh lớp. Hỏi và trả lời những câu hỏi. Sinh nhật của ai gần với sinh nhật của bạn?)
Gợi ý:
When’s your birthday?
It’s on 1st March.
Hướng dẫn dịch:
Khi nào tới sinh nhật bạn?
Nó vào ngày mùng 1 tháng 3.
Câu 9:
Match the clocks and the times. Write 1-4 in the boxes. What do you do at these times? Write your answer under the clock. (Nối đồng hồ với thời gian. Điền 1-4 vào ô trống. Bạn làm gì vào những thời gian này? Viết câu trả lời dưới đồng hồ.)
1. D |
2. C |
3. D |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Bây giờ là 10 giờ 20 phút.
2. Bây giờ là 1 giờ kém 10 phút.
3. Bây giờ là sáu giờ.
4. Bây giờ là 8 rưỡi.
Câu 10:
Speaking: Work in pairs. Think of the activities you do in a day (morning, afternoon, and evening). Talk about your day. Compare your day with your partner. (Nói: Làm việc theo cặp. Nghĩ về những hoạt động bạn làm trong một ngày (sáng, trưa, chiều, và tối). Nói về ngày của bạn. So sánh ngày của bạn với bạn của bạn.)
Gợi ý:
I get up at 6 o’clock.
I brush my teeth and wash my face at 6.15.
I have breakfast at half past six.
I go to school at 7 o’clock.
I have lunch at 11 o’clock.
I go home at 5 pm.
I have dinner at 7 pm.
I go to bed at 11 pm.
Hướng dẫn dịch:
Tôi dậy lúc sáu giờ.
Tôi đánh răng và rửa mặt lúc 6 giờ 15.
Tôi ăn sáng lúc 6 rưỡi.
Tôi đi học lúc 7 giờ.
Tôi ăn trưa lúc 11 giờ.
Tôi về nhà lúc 5 giờ chiều.
Tôi ăn tối lúc 7 giờ.
Tôi đi ngủ lúc 11 giờ.