IMG-LOGO

Câu hỏi:

23/07/2024 234

…. grade are you in? (Which/ What / Where / When)

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: Which

Giải thích: mẫu câu hỏi về khối học: Which grade are you in?

Dịch: Bạn học lớp mấy?

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Our classroom (be)…. on the second floor.

Xem đáp án » 12/05/2022 1,397

Câu 2:

She always (watch)…. TV after school.

Xem đáp án » 12/05/2022 1,016

Câu 3:

She is …. her desk. (on / in / after / at)

Xem đáp án » 12/05/2022 898

Câu 4:

Our house …. a yard. (have / is / has / does )

Xem đáp án » 12/05/2022 821

Câu 5:

Lan has history on Monday. (Đổi sang dạng phủ định)

Xem đáp án » 12/05/2022 733

Câu 6:

There is apen in the bag. (Đặt câu hỏi với từ gạch chân)

Xem đáp án » 12/05/2022 682

Câu 7:

Minh …. up at six o’clock every day. (get / gets / getes/ to get)

Xem đáp án » 12/05/2022 463

Câu 8:

Where is your school? (Trả lời câu hỏi)

Xem đáp án » 12/05/2022 402

Câu 9:

(Sit)…. down, please.

Xem đáp án » 12/05/2022 365

Câu 10:

Làm theo yêu cầu trong dấu ngoặc.

Question 1. Lan has history on Monday. (Đổi sang dạng phủ định)

Xem đáp án » 12/05/2022 309

Câu 11:

Chọn từ đúng để hoàn tất bài hội thoại sau.

at / to / English / What / plays / eats / play / do

A: What does Minh …. after school?

B: He …. his lunch.

A: Does he …. games?

B: Yes, he …. volleyball.

A: …. does he do in the evening?

B: He learns …..

A: What time does he go …. bed?

B: He goes to bed …. ten o’clock.

Xem đáp án » 12/05/2022 301

Câu 12:

We (have)…. English classes on Mondays and Thursdays.

Xem đáp án » 12/05/2022 298

Câu 13:

Nam washes …. face in the morning. (his / her /she / my)

Xem đáp án » 12/05/2022 277

Câu 14:

Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi.

1. Does your sister play soccer?

a. Ten.

2. Do the girls listen to music?

b. No, she doesn’t.

3. What time do they have breakfast?

c. Yes, they do.

4. How old are you?

d. Six o’clock.

Xem đáp án » 12/05/2022 270

Câu 15:

Ba and Hoa do …. homework. (her / his / they / their)

Xem đáp án » 12/05/2022 253