IMG-LOGO

Câu hỏi:

23/07/2024 339

Where is your school? (Trả lời câu hỏi)

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: My school is on ….. Street.

Dịch: Trường của bạn ở đâu? - Trường tôi ở đường ….

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Our classroom (be)…. on the second floor.

Xem đáp án » 12/05/2022 1,332

Câu 2:

She always (watch)…. TV after school.

Xem đáp án » 12/05/2022 955

Câu 3:

She is …. her desk. (on / in / after / at)

Xem đáp án » 12/05/2022 832

Câu 4:

Our house …. a yard. (have / is / has / does )

Xem đáp án » 12/05/2022 747

Câu 5:

Lan has history on Monday. (Đổi sang dạng phủ định)

Xem đáp án » 12/05/2022 675

Câu 6:

There is apen in the bag. (Đặt câu hỏi với từ gạch chân)

Xem đáp án » 12/05/2022 621

Câu 7:

Minh …. up at six o’clock every day. (get / gets / getes/ to get)

Xem đáp án » 12/05/2022 402

Câu 8:

(Sit)…. down, please.

Xem đáp án » 12/05/2022 326

Câu 9:

Làm theo yêu cầu trong dấu ngoặc.

Question 1. Lan has history on Monday. (Đổi sang dạng phủ định)

Xem đáp án » 12/05/2022 268

Câu 10:

Chọn từ đúng để hoàn tất bài hội thoại sau.

at / to / English / What / plays / eats / play / do

A: What does Minh …. after school?

B: He …. his lunch.

A: Does he …. games?

B: Yes, he …. volleyball.

A: …. does he do in the evening?

B: He learns …..

A: What time does he go …. bed?

B: He goes to bed …. ten o’clock.

Xem đáp án » 12/05/2022 268

Câu 11:

We (have)…. English classes on Mondays and Thursdays.

Xem đáp án » 12/05/2022 262

Câu 12:

Nam washes …. face in the morning. (his / her /she / my)

Xem đáp án » 12/05/2022 237

Câu 13:

Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi.

1. Does your sister play soccer?

a. Ten.

2. Do the girls listen to music?

b. No, she doesn’t.

3. What time do they have breakfast?

c. Yes, they do.

4. How old are you?

d. Six o’clock.

Xem đáp án » 12/05/2022 225

Câu 14:

Ba and Hoa do …. homework. (her / his / they / their)

Xem đáp án » 12/05/2022 214

Câu 15:

…. grade are you in? (Which/ What / Where / When)

Xem đáp án » 12/05/2022 201