Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 3. Becoming Independence
-
514 lượt thi
-
110 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đáp án: A. time-management
Giải thích:
A. time-management (n.): quản lý thời gian B. self-esteem (n.): tự tôn
C. self-reliance (n.): tự lực D. self-discipline (n.): tinh thần tự giác
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you have good time-management skills, you use your time wisely. (Nếu bạn có kỹ năng quản lý thời gian tốt thì bạn sẽ sử dụng thời gian của mình một cách thông minh.)
Câu 2:
Đáp án: B. strive for
Giải thích:
A. take care of (phr. v.): chăm sóc B. strive for (phr. v.): nỗ lực
C. cope with (phr. v.): đương đầu với D. figure out (phr. v.): tìm ra
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Being self-reliant is what many young people strive for. (Tự lập là điều mà nhiều bạn trẻ nỗ lực.)Câu 3:
Đáp án: D. determined
Giải thích:
A. decisive (adj.): quyết đoán B. confident (adj.): tự tin
C. reliable (adj.): có thể tin cậy được D. determined (adj.): quyết tâm
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: When one is determined, he or she is highly motivated and cannot be stopped. (Khi một người quyết tâm, anh ấy hoặc cô ấy có động lực cao và không thể bị ngăn cản.)
Câu 4:
Đáp án: A. interpersonal communication
Giải thích:
A. interpersonal communication (n.): giao tiếp liên nhân
B. time-management (n.): quản lý thời gian
C. housekeeping (n.): việc nhà
D. problem solving (n.): giải quyết vấn đề
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She can make friends easily because she has good interpersonal communication skills . (Cô ấy có thể kết bạn dễ dàng vì cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Câu 5:
Đáp án: A. decisive
Giải thích:
A. decisive (adj.): quyết đoán B. romantic (adj.): lãng mạn
C. self-reliant (adj.): tự lực D. responsible (adj.): có trách nhiệm
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He is a decisive person. He can make decisions quickly and wisely. (Anh ấy là một người quyết đoán. Anh ấy có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và sáng suốt.)
Câu 6:
Đáp án: D. self-reliant
Giải thích:
A. reliable (adj.): có thể tin cậy được B. humanitarian (adj.): nhân đạo
C. protective (adj.): che chở, bảo vệ D. self-reliant (adj.): tự lập
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Being self-reliant means you will not ask parents for help whenever there is a problem. (Tự lập có nghĩa là bạn sẽ không nhờ cha mẹ giúp đỡ mỗi khi gặp vấn đề.)
Câu 7:
Đáp án: B. Time management
Giải thích:
A. Self-discipline (n.): tinh thần tự giác B. Time management (n.): quản lý thời gian
C. Housekeeping (n.): việc nhà D. Self-esteem (n.): tự tôn, tự trọng
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Time management is making plans and setting priorities to make the best use of your time. (Quản lý thời gian là lên kế hoạch và thiết lập các ưu tiên để tận dụng thời gian của bạn một cách tốt nhất.)Câu 8:
Đáp án: C. well-informed
Giải thích:
A. decisive (adj.): quyết đoán B. confident (adj.): tự tin
C. well-informed (adj.): hiểu biết D. determined (adj.): quyết tâm
Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: You can make informed decisions if you are well-informed. (Bạn có thể đưa ra những quyết định có căn cứ nếu bạn hiểu biết.)
Câu 9:
Đáp án: A. coping with
Giải thích:
A. coping with (phr. v.): đối phó B. prioritising (v-ing.): ưu tiên
C. striving for (phr. v.): nỗ lực D. deciding (v-ing.): quyết định
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you lack skills of coping with loneliness, you can feel depressed when being alone. (Nếu bạn thiếu kĩ năng đương đầu với sự cô đơn, bạn có thể sẽ buồn bã khi ở một mình.)
Câu 10:
Đáp án: B. reliable
Giải thích:
A. wise (adj.): thông thái B. reliable (adj.): đáng tin cậy
C. self-reliant (adj.): tự lực D. self-disciplined (adj.): tự giác
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She is a reliable person. You can count on her. (Cô ấy là một người đáng tin cậy. Bạn có thể tin tưởng vào cô ấy.)
Câu 11:
Complete sentences with the words given in the box. There is ONE extra word
confident |
humanitarian |
determined |
decisive |
self-reliant |
well-informed |
reliable |
|
Đáp án: reliable
Dịch nghĩa: A reliable friend is the person that you can rely on when you are in trouble. (Một người bạn đáng tin cậy là người mà bạn có thể dựa vào khi gặp khó khăn.)
Câu 12:
Đáp án: well-informed
Dịch nghĩa: You are well-informed when you have lots of information about one or many subjects. (Bạn hiểu biết khi bạn có nhiều thông tin về một hay nhiều chủ đề.)Câu 13:
Đáp án: self-reliant
Dịch nghĩa: Being self-reliant means you can make decisions yourself without any help from others. (Tự lực có nghĩa là bạn có thể tự đưa ra quyết định mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào từ người khác.)
Câu 14:
Đáp án: determined
Dịch nghĩa: My father is a determined person. Nothing can prevent him from getting what he wants. (Cha tôi là một con người quyết tâm. Không có gì có thể ngăn cản ông có được những gì ông ấy muốn.)
Câu 15:
Đáp án: humanitarian
Dịch nghĩa: She did all those things for humanitarian purposes. (Cô ấy đã làm tất cả những điều đó vì mục đích nhân đạo.)
Câu 16:
Đáp án: B. face
Giải thích: Do you think that he can cope with problems himself? (Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể tự mình đối mặt với các vấn đề không?)
A. find (v.): tìm B. face (v.): đối mặt
C. try (v.): cố gắng D. strive (v.): nỗ lực
Như vậy, “cope with” có nghĩa tương đương với phương án B.
Câu 17:
Đáp án: C. housework
Giải thích: My older sister does lots of housekeeping for me. (Chị gái tôi làm rất nhiều việc nhà cho tôi.)
A. household (n.): hộ gia đình B. home (n.): gia đình
C. housework (n.): việc nhà D. homework (n.): bài tập về nhà
Như vậy, “housekeeping” có nghĩa tương đương với phương án C.
Câu 18:
Đáp án: D. affected
Giải thích: John is determined, he isn’t influenced by others’ opinions. (John rất quyết tâm, anh ấy không bị ảnh hưởng bởi quan điểm của những người khác.)
A. depended (v.): phụ thuộc B. relied (v.): dựa vào
C. assigned (v): phân công D. affected (v.): ảnh hưởng
Như vậy, “influenced” có nghĩa tương đương với phương án D.
Câu 19:
Đáp án: A. answer
Giải thích: Don’t worry. She has found a solution to this complex math problem. (Đừng lo lắng. Cô ấy đã tìm ra lời giải cho bài toán phức tạp này.)
A. answer (n.). câu trả lời B. figure (n.): số liệu
C. method (n.): phương pháp D. number (n.): con số
Như vậy, “solution” có nghĩa tương đương với phương án A
Câu 20:
Đáp án: A. exercises
Giải thích: I never have to remind my daughter to do her homework. (Tôi không bao giờ phải nhắc con gái làm bài tập về nhà.)
A. exercises (n.): bài tập B. housework (n.): việc nhà
C. examinations (n.): bài thi D. problems (n.): vấn đề
Như vậy, “homework” có nghĩa tương đương với phương án A.
Câu 21:
Đáp án: D. coming near
Giải thích: Most students get nervous when exam dates are approaching. (Hầu hết mọi học sinh đều lo lắng khi ngày thi đang đến gần.)
A. reaching slowly: tới chậm B. going fast: đi nhanh
C. far away: ở xa D. coming near: tới gần
Như vậy, “approaching” có nghĩa tương đương với phương án D.Câu 22:
Đáp án: A. depend on
Giải thích: You cannot rely on anyone for good because they cannot spend their whole life helping you. (Bạn không thể dựa dẫm vào ai mãi mãi vì họ không thể dành cả cuộc đời để giúp bạn.)
A. depend on (phr. v.): phụ thuộc B. deal with (phr. v.): giải quyết
C. strive for (phr. v.): nỗ lực D. cope with (phr. v.): đối phó với
Như vậy, “rely on” có nghĩa tương đương với phương án A.Câu 23:
Đáp án: A. prioritise it
Giải thích: You should decide what is the most important to you and put it to the top of your list. (Bạn nên quyết định điều gì là quan trọng nhất với mình và dành sự ưu tiên cho nó.)
A. prioritise it: ưu tiên nó B. figure it out: hiểu nó
C. try your best: cố gắng hết mình D. complete it: hoàn thành nó
Như vậy, “put it to the top of your list” có nghĩa tương đương với phương án A.
Câu 24:
Đáp án: C. express
Giải thích: Many Vietnamese parents don’t let their children voice their opinions on family issues. (Nhiều cha mẹ người Việt không để con cái nói lên ý kiến của mình về các vấn đề gia đình.)
A. sound (v.): tạo âm thanh B. sing (v.): hát
C. express (v.): bày tỏ D. listen (v.): nghe
Như vậy, “voice” có nghĩa tương đương với phương án C.
Câu 41:
Đáp án: B. to find
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau tính từ “disappointed” (thất vọng) để đưa ra lí do cho sự thất vọng đó.
Dịch nghĩa: My parents were really disappointed to find out the truth. (Bố mẹ tôi đã rất thất vọng khi tìm ra sự thật.)
Câu 42:
Đáp án: B. impossible
Giải thích:
A. possible (adj.): có thể B. impossible (adj.): không thể
C. convenient (adj.): thuận tiện D. inconvenient (adj.): bất tiện
Ta có cấu trúc: It + linking verb + adjective + to-infinitive, nên ở vị trí cần điền ta cần một tính từ. Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It’s impossible to do such a huge amount of work in a short period of time. (Không thể làm được một khối lượng công việc lớn như vậy trong một khoảng thời gian ngắn.)
Câu 43:
Đáp án: A. to have
Giải thích: Ta có cấu trúc: it’s great + to-infinitive (thật tuyệt vời khi làm gì), nên phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Welcome to the team. It’s great to have you with us. (Chào mừng bạn vào nhóm. Thật tuyệt vời khi có bạn ở trong nhóm.)
Câu 44:
Đáp án: B. to say
Giải thích: Ta có cấu trúc: it’s important + to-infinitive (thật quan trọng để làm gì), nên phương án B và C phù hợp. Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: When you receive help from a friend, it’s important to say thank you. (Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ một người bạn, điều quan trọng là nói lời cảm ơn.)
Câu 45:
Đáp án: D. to become
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “dream” (ước mơ) để đưa ra hành động liên quan tới ước mơ đó.
Dịch nghĩa: His dream to become a lawyer has been realized. (Ước mơ trở thành luật sư của anh ấy đã thành hiện thực.)
Câu 46:
Đáp án: A. to go
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “suggestion” (lời đề nghị) để đưa ra hành động liên quan tới lời đề nghị đó. Vậy phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: I agree with his suggestion to go camping this weekend. (Tôi đồng ý với đề nghị đi cắm trại vào cuối tuần này của anh ấy.)
Câu 47:
Đáp án: A. to see
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau tính từ “happy” (hạnh phúc) để đưa ra lí do cho sự hạnh phúc đó.
Dịch nghĩa: I’m happy to see you again. (Tôi hạnh phúc khi gặp lại bạn.)
Câu 48:
Đáp án: C. to make
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “confidence” (sự tự tin) để đưa ra hành động liên quan tới sự tự tin đó. Vậy phương án B và C phù hợp. Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He now has more confidence to make his own decision. (Bây giờ anh ấy đã có nhiều sự tự tin hơn để đưa ra quyết định của riêng mình.)Câu 49:
Đáp án: A. afraid
Giải thích:
A. afraid (adj.): e ngại B. confident (adj.): tự tin
C. not afraid (adj.): không e ngại D. determined (adj.): quyết tâm
Ta có cấu trúc: It + linking verb + adjective + to-infinitive, nên ở vị trí cần điền ta cần một tính từ. Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She is afraid to tell the truth, so she tells a lie. (Cô ấy ngại nói ra sự thật, vì vậy cô ấy nói dối.)
Câu 50:
Đáp án: D. to swim
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “attempt” (nỗ lực) để đưa ra hành động liên quan tới nỗ lực đó. Vậy phương án C và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He failed in his attempt to swim across the river in 20 minutes. (Anh ấy đã thất bại khi nỗ lực bơi qua sông trong 20 phút.)
Câu 51:
Đáp án: B. to explain
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “ability” (khả năng) để đưa ra hành động liên quan tới khả năng đó.
Dịch nghĩa: She has the ability to explain things clearly. (Cô ấy có khả năng giải thích mọi thứ rõ ràng.)
Câu 52:
Đáp án: A. to say
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau tính từ “afraid” (sợ, e ngại) để đưa ra lí do cho sự e ngại nên phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Don’t be afraid to say what you think. (Đừng ngại nói ra những gì bạn nghĩ.)Câu 53:
Đáp án: D. to tell
Giải thích: Ta có cấu trúc: It’s important + to-infinitive (quan trọng là làm gì)
Dịch nghĩa: It is important to tell your parents right away. (Điều quan trọng là nói với cha mẹ của bạn ngay lập tức.)
Câu 54:
Đáp án: B. not to overhear
Giải thích: Ta có cấu trúc: Ta có cấu trúc: It’s difficult + for somebody + to-infinitive (thật khó cho ai để làm gì) nên phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It’s difficult for John not to overhear their conversation. The couple are speaking so loudly. (Thật khó để John không nghe lỏm cuộc trò chuyện của họ. Cặp đôi đang nói rất to.)
Câu 55:
Đáp án: D. him
Giải thích: Sau “for” ta cần một tân ngữ, nên phương án D phù hợp. Ta có cấu trúc: It’s unnecessary + for somebody + to-infinitive (không cần thiết cho ai làm gì).
Dịch nghĩa: It’s unnecessary for him to bring an umbrella. It’s not going to rain. (Anh ấy không cần mang theo ô. Trời sẽ không mưa.)
Câu 56:
Đáp án: B. unlikely
Giải thích:
A. unlike (prep.): không giống với B. unlikely (adj.): không có khă năng
C. like (prep.): giống với D. likely (adj.): có khả năng
Ta có cấu trúc: It + linking verb + adjective + for somebody + to-infinitive, nên ở vị trí cần điền ta cần một tính từ. Vậy phương án B và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It is unlikely for her to attend the party. She is really busy today. (Không có khả năng cô ấy tham dự bữa tiệc này. Hôm nay cô ấy rất bận.)Câu 57:
Đáp án: D. decision
Giải thích:
A. decide (v.): quyết định B. decisive (adj.): quyết đoán
C. decisiveness (n.): tính quyết đoán D. decision (n.): quyết định
Sau tính từ sở hữu “his” ta cần một danh từ, nên phương án C và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: His decision to take part in the contest surprised his parents. (Quyết định tham gia cuộc thi của anh ấy khiến bố mẹ anh ngạc nhiên.)
Câu 58:
18. He was disappointed__________that he wasn’t selected for the national football team.
Đáp án: D. to know
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau tính từ “disappointed” (thất vọng) để đưa ra lí do cho sự thất vọng đó.
Dịch nghĩa: He was disappointed to know that he wasn’t selected for the national football team. (Anh ấy đã thất vọng khi biết rằng mình không được chọn vào đội bóng quốc gia.)Câu 59:
Đáp án: C. to win
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “determination” (quyết tâm) để đưa ra hành động liên quan tới sự quyết tâm đó, nên phương án C và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất
Dịch nghĩa: We admire his determination to win. (Chúng tôi ngưỡng mộ quyết tâm giành chiến thắng của anh ấy.)
Câu 60:
Đáp án: C. willingness
Giải thích:
A. willing (adj.): sẵn sàng B. will (n.): ý chí
C. willingness (n.): sự sẵn sàng D. unwillingness (n.): sự không sẵn sàng
Sau tính từ sở hữu “her” ta cần một danh từ, nên phương án c và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Her willingness to help other people shows her warm heart. (Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác cho thấy trái tim ấm áp của cô ấy.)
Câu 61:
Đáp án: A. to enter
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “permission” (sự cho phép) để đưa ra hành động liên quan tới sự cho phép đó.
Dịch nghĩa: You will need permission to enter the building. (Bạn sẽ cần sự cho phép để vào tòa nhà.)Câu 62:
Đáp án: D. to do
Giải thích: Ta dùng “to_infinitive” sau tính từ “determined” (quyết tâm) để đưa ra lí do cho sự quyết tâm đó, nên phương án C và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He is determined to do the task, no matter how hard it is. (Anh ấy quyết tâm thực hiện nhiệm vụ, dù có khó khăn đến đâu.)
Câu 63:
23. His advice__________this car early was totally right. The price has increased sharply since then
Đáp án: A. to buy
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “advice” (lời khuyên) để đưa ra hành động liên quan tới lời khuyên đó, nên phương án A và B phù hợp. Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: His advice to buy this car early was totally right. The price has increased sharply since then. (Lời khuyên nên mua chiếc xe này sớm của anh ấy là hoàn toàn đúng. Giá xe đã tăng mạnh kể từ đó.)
Câu 64:
Đáp án: C. to share
Giải thích: Ta có cấu trúc: It’s uncomfortable + to-infinitive (thật không thoải mái khi làm gì), nên phương án C và D phù hợp. Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It’s uncomfortable to share a room with someone you don’t know. (Thật không thoải mái khi chung phòng với người mà bạn không quen biết.)
Câu 65:
Đáp án: A. us
Giải thích: Sau “for” ta cần một tân ngữ, nên phương án A phù hợp. Ta có cấu trúc: It’s difficult + for somebody + to-infinitive (thật khó cho ai để làm gì).
Dịch nghĩa: It’s difficult for us to make that huge amount of money. (Thật khó để chúng tôi kiếm được số tiền khổng lồ đó.)
Câu 66:
26. It is__________for the manager to submit the report today since she hasn’t finished it.
Đáp án: B. impossible
Giải thích:
A. possible (adj.): có thể B. impossible (adj.): không thể
C. posibility (n.): sự khả thi D. impossibility (n.): sự bất khả thi
Ta có cấu trúc: It + linking verb + adjective + for somebody + to-infinitive, nên ở vị trí cần điền ta cần một tính từ. Vậy phương án A và B phù hợp. Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It is Impossible for the manager to submit the report today since she hasn’t finished it. (Người quản lý không thể gửi bản báo cáo hôm nay vì cô ấy chưa hoàn thành nó.)
Câu 67:
Đáp án: A. plan
Giải thích:
A. plan (n.): kế hoạch B. to plan (v.): dự định
C. planner (n.): người lên kế hoạch D. planned (v.): đã dự định
Sau tính từ sở hữu “his” ta cần một danh từ, nên phương án A và C phù hợp. Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: I didn’t know about his plan to study abroad. (Tôi đã không biết về kế hoạch đi du học của cậu ấy.)
Câu 68:
Đáp án: B. to see
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau tính từ “surprised” (ngạc nhiên) để đưa ra lí do cho sự ngạc nhiên đó.
Dịch nghĩa: We were all surprised to see him on the stage. (Chúng tôi đều ngạc nhiên khi thấy anh ấy trên sân khấu.)Câu 69:
Đáp án: B. not to buy
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “decision” (quyết định) để đưa ra hành động liên quan tới quyết định đó, nên phương án A và B phù hợp. Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: They made a decision not to buy the house. Its price is unreasonable. (Họ đã quyết định không mua nhà. Giá của nó không hợp lý.)
Câu 70:
30. My younger sister turned down my offer__________her with the homework.
Đáp án: B. to help
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “offer” (lời đề nghị) để đưa ra hành động liên quan tới lời đề nghị đó.
Dịch nghĩa: My younger sister turned down my offer to help her with the homework. (Em gái tôi đã từ chối không cần tôi giúp làm bài tập về nhà.)
Câu 71:
1. Your success at work doesn’t depend on your willing for working overtime.
Đáp án: D. for working → to work
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “willing” ( sự sẵn sàng) để đưa ra hành động liên quan tới sự sẵn sàng đó.
Dịch nghĩa: Your success at work doesn’t depend on your willing to work overtime. (Thành công của bạn trong công việc không phụ thuộc vào việc bạn sẵn sàng làm thêm giờ.)
Câu 72:
2. They’re not always safe to fly when you are pregnant.
Đáp án: A. They’re → It’s
Giải thích: Ta có cấu trúc: it’s (not) safe + to-infinitive (thật (không) an toàn để làm gì).
Dịch nghĩa: It’s not always safe to fly when you are pregnant. (Không phải lúc nào cũng an toàn để bay khi bạn đang mang thai.)Câu 73:
3. Because of his failure paying the mortgage, his house was foreclosed.
Đáp án: C. paying → to pay
Giải thích: Ta có cấu trúc: failure to V: không làm được gì.
Dịch nghĩa: Because of his failure to pay the mortgage, his house was foreclosed. (Vì không trả được tiền thế chấp, nhà của anh ấy đã bị tịch thu.)Câu 74:
4. Many Vietnamese parents think that it’s their responsibility provide their children with all things in life.
Đáp án: D. provide → to provide
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “responsibility” (trách nhiệm) để đưa ra hành động liên quan tới trách nhiệm đó.
Dịch nghĩa: Many Vietnamese parents think that it’s their responsibility to provide their children with all things in life. (Nhiều bậc cha mẹ Việt Nam nghĩ rằng họ có trách nhiệm phải cung cấp cho con cái họ mọi thứ trong cuộc sống.)Câu 75:
5. Alan has a tendency avoiding arguments.
Đáp án: C. avoiding → to avoid
Giải thích: Ta dùng “to-infinitive” sau danh từ “tendency” (xu hướng) để đưa ra hành động liên quan tới xu hướng đó.
Dịch nghĩa: Alan has a tendency to avoid arguments. (Alan có xu hướng tránh những cuộc tranh cãi.)
Câu 76:
1. My daughter watch this short video many times. It’s interesting.
→ _________________________________________________
Đáp án: It’s interesting for my daughter to watch this short video many times.
Dịch nghĩa: Con gái tôi thấy thú vị khi xem video ngắn này nhiều lần.
Câu 77:
2. You don’t need to hand in this assignment. It’s unnecessary.
→ _________________________________________________Đáp án: It’s unnecessary for you to hand in this assignment.
Dịch nghĩa: Bạn không cần thiết phải nộp bài tập này.Câu 78:
3. You can’t expect everyone to like you. It’s unreasonable.
→ _________________________________________________Đáp án: It’s unreasonable for you to expect everyone to like you.
Dịch nghĩa: Thật không hợp lý khi bạn mong mọi người đều thích mình
Câu 79:
4. You need to believe that you can make your dream come true. It’s important.
→ _________________________________________________Đáp án: It’s important for you to believe that you can make your dream come true.
Dịch nghĩa: Điều quan trọng là bạn phải tin rằng bạn có thể biến giấc mơ của mình thành hiện thực.
Câu 80:
5. I’m sorry if I insult you, but I’m telling the truth.
→ _________________________________________________Đáp án: I’m sorry to insult you, but I’m telling the truth.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi đã xúc phạm bạn, nhưng tôi đang nói sự thật.Câu 81:
6. He was completely amazed when he found some ancient coins in the garden.
→ _________________________________________________Đáp án: He was completely amazed to find some ancient coins in the garden.
Dịch nghĩa: Anh ấy vô cùng ngạc nhiên khi tìm thấy một số đồng tiền cổ trong vườn.
Câu 82:
7. Jenny was sad when she heard that she failed the Science exam.
→ _________________________________________________Đáp án: Jenny was sad to hear that she failed the Science exam.
Dịch nghĩa: Jenny rất buồn khi biết rằng cô đã trượt môn Khoa học.
Câu 83:
8. They were pleased because they got a full refund for their unsatisfactory meal.
→ ________________________________________________
Đáp án: They were pleased to get a full refund for their unsatisfactory meal.
Dịch nghĩa: Họ hài lòng khi được hoàn trả đầy đủ chi phí cho bữa ăn họ không vừa ý.
Câu 84:
1. James is confident enough to speak in front of hundreds of people (confidence)
→ _________________________________________________Đáp án: James has enough confidence to speak in front of hundreds of people.
Dịch nghĩa: James có đủ tự tin để nói trước hàng trăm ngườiCâu 85:
2. That he decided to drop out of college was shocking to his parents (decision)
→ _________________________________________________Đáp án: His decision to drop out of college was shocking to his parents.
Dịch nghĩa: Quyết định bỏ học đại học của anh ấy đã khiến cho cha mẹ anh ấy sốc.Câu 86:
3. That he tried to build confidence was admirable (attempt)
→ _________________________________________________Đáp án: His attempt to build confidence was admirable.
Dịch nghĩa: Nỗ lực xây dựng sự tự tin của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Câu 87:
4. He always wants to become a well-known film director in the future (dream)
→ _________________________________________________
Đáp án: It has always been his dream to become a well-known film director in the future.
Dịch nghĩa: Cậu ấy luôn mơ ước trở thành đạo diễn phim nổi tiếng trong tương lai.
Câu 88:
Read the passage and choose the best option to answer to each of the following questions.
One of your most important goals as a parent is to raise children who become independent and self-reliant people. However, some well-intended, but misguided parents have raised contingent children rather than responsible ones.
Contingent children are dependent on others for how they feel about themselves. Those children are raised by parents who act on their own needs for power and use control to ensure that they remain the dominant forces in their children’s lives.
Independent children differ from contingent children in several ways. If your children are independent, you have provided them with the belief that they are competent and capable of taking care of themselves. You offered them the guidance to find activities that are meaningful and satisfying. You gave your children the freedom to experience life fully and learn its many important lessons.
The most important thing about raising independent children is that you understand the essential responsibilities that you and they need to accept.
Your responsibilities revolve primarily around providing your children with the opportunity, means, and support to pursue their goals. The psychological means include providing love, guidance, and encouragement in their efforts. The practical means include ensuring that your children have the materials needed, proper instruction, and transportation, as well as other logistical concerns.
Your child’s responsibilities Involve doing what is necessary to maximize the opportunities that you give them. These responsibilities include giving their best effort, being responsible and disciplined, staying committed, and giving an achievement opportunity a realistic try, as well as, completing all tasks and exercises, getting the most out of instruction, being cooperative, and expressing appreciation and gratitude for others’ efforts.
(Excerpted from Parenting: Raise Independent Children)
1. What is the passage mainly about?
Dịch nghĩa toàn bài:
Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cha mẹ là nuôi dạy con cái trở thành những người độc lập và tự chủ. Tuy nhiên, một số cha mẹ có ý định tốt, nhưng lại sai định hướng nên đã nuôi dạy nên một đứa trẻ phụ thuộc thay vì một đứa trẻ có trách nhiệm.
Trẻ em phụ thuộc là trẻ phụ thuộc vào người khác trong cách họ cảm nhận về bản thân mình. Những đứa trẻ đó được nuôi dưỡng bởi cha mẹ là những người mà hành động theo nhu cầu quyền lực của chính họ và sử dụng quyền kiểm soát để đảm bảo rằng họ luôn là người chi phối chính trong cuộc sống của con cái họ.
Trẻ em độc lập khác với trẻ em phụ thuộc ở một vài điểm. Nếu con bạn độc lập, bạn đã cho chúng niềm tin rằng chúng có năng lực và có khả năng tự chăm sóc bản thân. Bạn hướng dẫn chúng tìm các hoạt động có ý nghĩa và khiến chúng hài lòng. Bạn đã cho con bạn tự do trải nghiệm cuộc sống một cách đầy đủ và học được nhiều bài học quan trọng từ cuộc sống.
Điều quan trọng nhất để nuôi dạy một đứa trẻ tự lập đó là bạn phải hiểu được những trách nhiệm thiết yếu mà bạn và chúng cần phải chấp nhận.
Trách nhiệm của bạn chủ yếu xoay quanh việc cung cấp cho con bạn cơ hội, phương tiện và sự hỗ trợ để con theo đuổi mục tiêu. Các phương tiện về mặt tâm lý bao gồm tình yêu, sự hướng dẫn và động viên nỗ lực của con. Các phương tiện về mặt thực tiễn bao gồm đảm bảo rằng con bạn có các tài liệu cần thiết, có hướng dẫn và sự di chuyển thích hợp, cũng như các mối quan tâm hậu cần khác.
Trách nhiệm của con bạn liên quan đến việc làm những gì cần thiết để tối đa hóa các cơ hội mà bạn cung cấp cho chúng. Những trách nhiệm này bao gồm sự nỗ lực hết mình, có trách nhiệm và kỷ luật, luôn tận tâm và nỗ lực thực sự khi có cơ hội thành công, cũng như hoàn thành tất cả các nhiệm vụ và bài tập, tận dụng tối đa sự hướng dẫn, có thái độ hợp tác, thể hiện được sự cảm kích và lòng biết ơn trước những nỗ lực của người khác.
Đáp án: A. Ways to raise independent children
Dịch nghĩa câu hỏi: Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
A. Cách nuôi dạy con độc lập B. Trẻ em độc lập
C. Trẻ em phụ thuộc D. Cách để trở thành cha mẹ tốt
Giải thích: Các đoạn văn trong bài đều bổ sung thông tin cho một ý chung - cách nuôi dạy con độc lập. Phương án B và C chỉ là ý nhỏ trong bài. Phương án D không được nhắc đến trong bài đọc.
Câu 89:
2. Which of the following is TRUE about contingent children?
Đáp án: B. They rely on other people for how they feel about themselves.
Dịch nghĩa câu hỏi: Điều nào dưới đây là ĐÚNG về trẻ em phụ thuộc?
A. Chúng hành động theo nhu cầu quyền lực của chính chúng.
B. Chúng phụ thuộc vào người khác trong cách chúng cảm nhận về bản thân mình.
C. Chúng là người chi phối chính trong cuộc sống của cha mẹ.
D. Chúng cảm thấy các hoạt động có ý nghĩa và hài lòng.
Giải thích: Thông tin ở câu đầu tiên đoạn 2: “Contingent children are dependent on others for how they feel about themselves.”Câu 90:
3. Which of the following is NOT TRUE about parents of independent children?
Đáp án: D. They use control to ensure that they remain the dominant forces in their children’s lives. Dịch nghĩa câu hỏi: Điều nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về cha mẹ của những đứa trẻ độc lập?
A. Họ hướng dẫn con cái tìm các hoạt động có ý nghĩa.
B. Họ cho con cái tự do trải nghiệm cuộc sống.
C. Họ giúp con cái họ tin rằng chúng có năng lực và có khả năng tự chăm sóc bản thân.
D. Họ sử dụng quyền kiểm soát để đảm bảo rằng họ luôn là người chi phối chính trong cuộc sống của con cái họ.
Giải thích: Ta có thể dễ dàng loại trừ phương án A, B và C.
- Phương án A bị loại vì thông tin ở câu 3 đoạn 3: “You offered them the guidance to find activities that are meaningful [...]”
- Phương án B bị loại vì thông tin ở câu cuối đoạn 3: “You gave your children the freedom to experience life [...]”
- Phương án C bị loại vì thông tin ở câu 2 đoạn 3: “you have provided them with the belief that they are competent and capable of taking care of themselves.”
Câu 91:
4. Which psychological means should parents provide their children to make them independent?
Đáp án: A. love, guidance and encouragement
Dịch nghĩa câu hỏi: Cha mẹ nên cung cấp cho con cái của họ những phương tiện tâm lý nào để làm cho chúng độc lập?
A. tình yêu, sự hướng dẫn và động viên B. sự cảm kích và lòng biết ơn
C. chỉ dẫn, tiền và tình yêu D. chỉ dẫn và sự vận chuyển
Giải thích: Thông tin ở câu 2 đoạn 5: “The psychological means include providing love, guidance, and encouragement in their efforts.”
Câu 92:
5. Which responsibility does a child need to be self-reliant?
Đáp án: B. being disciplined
Dịch nghĩa câu hỏi: Trách nhiệm nào mà một đứa trẻ cần để trở nên tự lập?
A. đúng giờ B. có kỷ luật
C. nhân đạo D. thân thiện
Giải thích: Thông tin ở câu 2 đoạn 6: “These responsibilities include giving their best effort, being responsible and disciplined [...]”Câu 93:
If you are in public or with other friends or family in Japan, your Japanese partner will most likely not show an open display of affection such as hand holding, touching, kissing or verbal expressions of love. It doesn’t mean that the person does not love or care about you. It is a point of respect that people do not show physical expressions of love in the general public or if older people are nearby.
At the same time, when you both return to a private residence or location, you might see a different side of that person. That person may be very “loving” in his or her words and actions.
This can also be true if you and your significant other travel or live in another country outside of Japan. My friends and I who have dated or married Japanese nationals have found that our Japanese partners (both male and female) tend to show more open affection in locations outside of Japan. However, once they arrive at the airport in Japan, they change to be more reserved and show all the Japanese cultural mannerisms they learned growing up.
For many cultures, open displays of affection are considered standard daily practices. However, if you are dating a Japanese person, you will need to understand the difference between public and private locations. Public affection is a common concern among internationals dating Japanese individuals. They don’t understand how Japanese can be so affectionate in private and indifferent when with others. Which can lead to misunderstandings, arguments or even the end of a relationship.
1. Why does your Japanese partner not show an open display of affection in public?
___________________________________________________________________
Dịch toàn bộ bài đọc:
Nếu bạn ở nơi công cộng hoặc với bạn bè hoặc gia đình khác ở Nhật Bản, bạn trai hoặc bạn gái Nhật Bản của bạn rất có thể sẽ không thể hiện tình cảm cởi mở như nắm tay, chạm, hôn hoặc thể hiện bằng lời nói về tình yêu. Điều đó không có nghĩa là người đó không yêu hay quan tâm đến bạn. Đó là một điểm tôn trọng khi mọi người không thể hiện tình yêu về thể chất trước công chúng hoặc nếu người già ở gần.
Đồng thời, khi cả hai bạn trở về nơi ở hoặc địa điểm riêng tư, bạn có thể thấy một mặt khác của người đó. Người đó có thể rất “yêu thương” trong lời nói và hành động của mình.
Điều này cũng có thể đúng nếu bạn và những người quan trọng khác của bạn du lịch hoặc sống ở một quốc gia khác ngoài Nhật Bản. Bạn bè tôi và tôi đã hẹn hò hoặc kết hôn với công dân Nhật Bản đã phát hiện ra rằng bạn trai hoặc bạn gái Nhật Bản có xu hướng thể hiện tình cảm cởi mở hơn ở các địa điểm bên ngoài Nhật Bản. Tuy nhiên, một khi họ đến sân bay ở Nhật Bản, họ thay đổi sang dè dặt hơn và thể hiện tất cả các phong cách văn hóa Nhật Bản mà họ học được khi lớn lên.
Đối với nhiều nền văn hóa, việc thể hiện tình cảm cởi mở được coi là tiêu chuẩn thông lệ hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đang hẹn hò với một người Nhật Bản, bạn sẽ cần hiểu sự khác biệt giữa địa điểm công cộng và riêng tư. Tình cảm công khai là mối quan tâm chung của những người quốc tế hẹn hò với các cá nhân Nhật Bản. Họ không hiểu làm thế nào người Nhật có thể thân mật khi riêng tư và lạnh nhạt khi có những người khác. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm, tranh luận hoặc thậm chí kết thúc một mối quan hệ.
Đáp án: Because they respect other people in general public or older people nearby.
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao bạn trai hoặc bạn gái Nhật Bản của bạn không thể hiện tình cảm cởi mở trước công chúng?
Giải thích: Thông tin có ở câu: “It is a point of respect that people do not show physical expressions of love in the general public or if older people are nearby.”Câu 94:
2. How does the same Japanese person change when returning to a private location?
___________________________________________________________________Đáp án: That person may be very “loving” in his or her words and actions.
Dịch nghĩa câu hỏi: Cùng người Nhật Bản đó thay đổi như thế nào khi trở về một nơi riêng tư?
Giải thích: Thông tin có ở câu: “At the same time, when you both return to a private residence or location, you might see a different side of that person. That person may be very “loving” in his or her words and actions.”
Câu 95:
3. How are Japanese nationals in locations outside of Japan?
___________________________________________________________________Đáp án: They tend to show more open affection.
Dịch nghĩa câu hỏi: Người Nhật Bản ở các địa điểm bên ngoài Nhật Bản như thế nào?
Giải thích: Thông tin có ở câu: “My friends and I who have dated or married Japanese nationals have found that our Japanese partners (both male and female) tend to show more open affection in locations outside of Japan.”
Câu 96:
4. Why do Japanese nationals change to be more reserved when arriving at the airport in Japan?
___________________________________________________________________Đáp án: It’s because of the Japanese cultural mannerisms they learned.
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao người Nhật Bản thay đổi trở nên dè dặt hơn khi đến sân bay ở Nhật Bản?
Giải thích: Thông tin có ở câu: “However, once they arrive at the airport in Japan, they change to be more reserved and show all the Japanese cultural mannerisms they learned growing up.”
Câu 97:
5. What do you need to understand when you are dating a Japanese person?
___________________________________________________________________Đáp án: You need to understand the difference between public and private locations.
Dịch nghĩa câu hỏi: Bạn cần hiểu gì khi hẹn hò với một người Nhật Bản?
Giải thích: Thông tin có ở câu: “However, if you are dating a Japanese person, you will need to understand the difference between public and private location.”
Câu 98:
6. What is the reason for the end of a relationship between internationals and Japanese individuals?
___________________________________________________________________Đáp án: Internationals don’t understand how different Japanese can be in private and public
Dịch nghĩa câu hỏi: Lý do kết thúc mối quan hệ tình cảm giữa một người nước khác và một người Nhật Bản là gì?
Giải thích: Thông tin có ở câu: “Public affection is a common concern among internationals dating Japanese individuals. They don’t understand how Japanese can be so affectionate in private and indifferent when with others. Which can lead to misunderstandings, arguments or even the end of a relationship.”
Câu 99:
Listen to a talk sbout confidence and fill in the blanks with ONE or TWO appropriate words.
1. When you hear the advice “be more confidence”, you often think “if only it were that__________”.
Audio script:
When faced with a big challenge where potential failure seems to lurk at every corner, maybe you’ve heard this advice before: “be more confident”. And most likely, this is what you think when you hear it: “if only it were that simple”. But what is confidence? Take the belief that you are valuable, worthwhile, and capable, also known as self-esteem, add in the optimism that comes when you are certain of your abilities, and then empowered by these, act courageously to face a challenge head-on.
This is confidence. It turns thoughts into action. So where does confidence even come from? There are several factors that impact confidence. One: what you’re born with, such as your genes. Two: how you’re treated. This includes the social pressures of your environment. And three: the part you have control over, the choices you make, the risks you take, and how you think about and respond to challenges and setbacks.
It isn’t possible to completely untangle these three factors, but the personal choices we make certainly play a major role in confidence development. So, by keeping in mind a few practical tips, we do actually have the power to cultivate our own confidence. Tip 1: a quick fix. There are a few tricks that can give you an immediate confidence boost in the short term. [...]Khi phải đối mặt với thử thách mà thất bại dường như ẩn nấp ở mọi ngóc ngách, bạn có thể từng nghe những lời khuyên thế này: “tự tin lên”. Và rất có thể, đây là điều mà bạn nghĩ lúc đó: “giá mà nó đơn giản như vậy.” Nhưng tự tin là gì? Là niềm tin rằng bạn quan trọng, có giá trị, có khả năng, cũng như sự tự trọng, thêm vào đó là sự lạc quan sẽ tới khi bạn tin vào năng lực của bản thân, và có được sức mạnh từ niềm tin ấy, bạn hành động thật can đảm để trực diện đối mặt với thách thức.
Đó chính là sự tự tin. Nó biến suy nghĩ thành hành động. Vậy sự tự tin bắt nguồn từ đâu? Có nhiều yếu tố tác động đến sự tự tin. Một: yếu tố bẩm sinh, chẳng hạn như gen. Hai: cách mà bạn được đối xử. Điều này bao gồm cả áp lực trong môi trường xã hội của bạn. Và ba: phần do bạn điều khiển, sự lựa chọn của bạn, rủi do bạn chấp nhận, và cách bạn suy nghĩ, ứng phó với thử thách và thất bại.
Không thể tách rời ba yếu tố này, nhưng những lựa chọn cá nhân mới đóng vai trò to lớn trong việc phát triển sự tự tin. Vì thế hãy nhớ lấy vài mẹo thiết thực này, chúng ta thực sự có thể trau dồi sự tự tin của mình. Mẹo thứ nhất: sửa nhanh. Có một vài chiêu có thể thúc đẩy sự tự tin của bạn ngay tức thì. [...]
Đáp án: simple
Dịch nghĩa câu hỏi: Khi bạn được nghe lời khuyên: “tự tin lên”, bạn thường nghĩ “giá mà nó__________ như vậy.”
Giải thích: Thông tin ở câu 1 và câu 2 đoạn 1: “[...] maybe you’ve heard this advice before: “be more confident”. And most likely, this is what you think when you hear it: “if only it were that simple.”Câu 100:
2. When you are empowered by your positive belief, you can act courageously to face a__________.
Đáp án: challenge
Dịch nghĩa câu hỏi: Khi bạn có được sức mạnh từ những niềm tin tích cực, bạn hành động thật can đảm để đối diện____________.
Giải thích: Thông tin ở câu 4 đoạn 1: “[...] and then empowered by these, act courageously to face a challenge head-on.”
Câu 101:
3. Confidence turns__________into__________.
Đáp án: thoughts - action.
Dịch nghĩa câu hỏi: Sự tự tin biến___________thành___________.
Giải thích: Thông tin ở câu 1 và câu 2 đoạn 2: “This is confidence. It turns thoughts into action.”
Câu 102:
4. There are several factors that__________your confidence.
Đáp án: impact
Dịch nghĩa câu hỏi: Có nhiều yếu tố____________sự tự tin của bạn.
Giải thích: Thông tin ở câu 4 đoạn 2: “There are several factors that impact confidence.”
Câu 103:
5. Among these factors, the__________we make play the most important role in confidence development.
Đáp án: personal choices
Dịch nghĩa câu hỏi: Trong những yếu tố đó, ____________chúng ta tạo ra đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển sự tự tin.
Giải thích: Thông tin ở câu 1 đoạn 3: “[...] but the personal choices we make certainly play a major role in confidence development.”Câu 104:
Talk about what you think is the most important skill you need as a high school student.
You can use the following questions as cues:
* Which skill is it?
* Why is it important?
* What problem people may have if you don’t have that skill?
Useful languages:
Now you try!
Give your answer using the following cues. You should speak for 1-2 minutes.
1. it’s important for...students to...
2. Moving from secondary to high school means...
3. We are really busy with..., so it’s difficult to...
4. Students like us are always...
5. We can only feel relieved when...
6. We are stressed because...
7. We are depressed as we...
Now you tick!
Did you ...
- answer all the questions in the task?
- give some details to each main point?
- speak slowly and fluently with only some hesitation?
- use vocabulary wide enough to talk about the topic?
- use various sentence structures (simple, compound, complex) accurately?
- pronounce correctly (vowels, consonants, stress, intonation)?
Let’s compare!
Finally, compare with the sample answer on page 170.
Talk about what you think is the most important skill you need as a high school student
Dịch nghĩa câu hỏi:
Hãy nói về điều mà bạn nghĩ là kỹ năng quan trọng nhất đối với một học sinh cấp 3.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý:
* Kĩ năng đó là gì?
* Tại sao nó quan trọng?
* Bạn sẽ gặp vấn đề gì nếu không có kĩ năng đó?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý Chính)
Reasons (lí do)
* build confidence (v.phr.) (xây dựng sự tự tin)
* get well-informed (v. phr.) (hiểu biết)
* get self-reliant (v. phr.) (tự lập)
* deal with problems (v.phr.) (giải quyết vấn đề)
Troubles (rắc rối)
* lonely (adj.) (cô đơn)
* depressed (adj.) (chán nản)
* stressed (adj.) (càng thẳng)
* unconfident (adj.) (không tự tin)
Skills (Kĩ năng)
* time management (n.) (quản lí thời gian)
* finding information (n.) (tìm thông tin)
* problem solving (n.) (giải quyết vấn đề)
* coping with loneliness (n.) (đối phó với sự cô đơn)
Bài mẫu:
In my opinion, it’s important for high school students to have time-management skill, and it’s by far the most necessary one. Moving from secondary to high school means there are heavier loads of schoolwork to do. We are really busy with a lot of homework and many extracurricular activities, so it’s difficult for us to find any time for ourselves and family. Especially, when mid-term or final tests are approaching, students like us are always under pressure. We can only feel relieved when we know how to use time wisely.
If we don’t know how to manage our limited time, we may get stressed and depressed. We are stressed because we have to spend most of our time doing homework, and don’t know whether we can finish it or not. We are depressed as we have no free time to relax, and have fun with friends and family members. Therefore, time management skill is pivotal to me.Theo quan điểm của tôi, kĩ năng quản lý thời gian rất quan trọng đối với học sinh cấp 3, và nó là kĩ năng cần thiết nhất. Chuyển từ cấp hai lên cấp ba đồng nghĩa với việc khối lượng bài tập nhiều hơn. Chúng tôi thực sự bận rộn với rất nhiều bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa, vì vậy chúng tôi rất khó tìm được thời gian cho bản thân và gia đình. Đặc biệt là khỉ kì kiểm tra giữa kì hay cuối kỳ tới, những học sinh như chúng tôi luôn bị áp lực. Chúng tôi chỉ có thể thấy an tâm khi nào mình biết cách sử dụng thời gian thông minh.
Nếu chúng tôi không biết cách điều chỉnh thời gian hạn hẹp mình có, thì chúng tôi có thể bị căng thẳng và chán nản. Chúng tôi bị căng thẳng vì phải dành phần lớn thời gian để làm bài tập về nhà, và không biết liệu chúng tôi có thể hoàn thành nó hay không. Chúng tôi chán nản vì không có thời gian rảnh để thư giãn, và vui vẻ với bạn bè và các thành viên trong gia đình. Do đó, kỹ năng quản lý thời gian là quan trọng nhất đối với tôi.Câu 105:
Complete each of the following sentences using the cues given. You can change the cues and use other words in addition to the cues to complete the sentences.
1. I/ independent/ person,/ so/I/ can/ decisions/ my own.
→ ______________________________________________
Đáp án: I am an independent person, so I can make decisions on my own.
Dịch nghĩa: Tôi là một người độc lập, vì vậy tôi có thể tự mình đưa ra quyết định.
Câu 106:
2. I/ time management/ skills/ that/ help/ people/ balance/ work/ family life.
→ ______________________________________________Đáp án: It is time management skills that help people (to) balance work and family life.
Dịch nghĩa: Chính kỹ nàng quản lý thời gian giúp mọi người cân bằng công việc và cuộc sống gia đình.
Câu 107:
3. He/ self-reliant/ enough/ move out/ and/ live/ alone.
→ ______________________________________________Đáp án: He is self-reliant enough to move out and live alone.
Dịch nghĩa: Anh ấy đủ tự lực để chuyển ra ngoài và sống một mình.Câu 108:
4. It/ be/ necessary/ students/ do housework/ as/ it/ help/ them become/ more independent.
→ ______________________________________________Đáp án: It’s necessary for students to do housework as it helps them become more independent.
Dịch nghĩa: Học sinh làm việc nhà là cần thiết vì nó giúp chúng trở nên độc lập hơn.Câu 109:
5. My parents/ so pleased/ see/ me/ help/ younger brother/ his homework.
→ ______________________________________________Đáp án: My parents are so pleased to see me help my younger brother with his homework.
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi rất vui khi thấy tôi giúp em trai tôi làm bài tập về nhà.
Câu 110:
Write an article (150-180 words) to describe how self-reliant you are.
You can use the following questions as cues:
* What skills do you have to be self-reliant?
* What can you do by yourself?
* How do these skills help you in life?
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
Dịch nghĩa câu hỏi:
Viết một bài văn ngắn (150-180 từ) để miêu tả bạn tự lập như thế nào.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý:
* Bạn cần có kĩ năng nào để trở nên tự lập?
* Bạn có thể tự làm việc gì?
* Những kĩ năng đó giúp bạn như thế nào trong cuộc sống?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
Work (Công việc)
* do the gardening (v. phr.) (làm vườn)
* sweep the floor (v. phr.) (quét nhà)
* perform daily tasks (v. phr.) (làm việc hàng ngày)
* make the bed (v. phr.) (dọn giường)
Advantages (Lợi ích)
* self-reliant (adj.) (tự lập)
* helpful (adj.) (có ích)
* happy (adj.) (hạnh phúc)
* responsible (adj.) (có trách nhiệm)
Skills (Kĩ năng)
* time-management (n.) (quản lí thời gian)
* health and hygiene (n.) (giữ sức khỏe và vệ sinh)
* housekeeping (n.) (làm việc nhà)
* interpersonal (n.) (liên nhân)
Bài mẫu:
I am an independent high school student, and I can do lots of things on my own.
Firstly, it is time management skills that help me to perform daily tasks effectively. I can do all the homework and still have some time for myself, and my mother does not have to remind me to complete my schoolwork. I can make my own decision about when to study and relax, so I feel confident and independent.
Secondly, I have general housekeeping skills. I make my bed after getting up everyday. Whenever I have free time, I also help my mother around the house such as cleaning the floor, doing the gardening, or washing dishes. I think it is necessary for me to do housework at this age as it makes me ready for my new school life at the university in the future. In addition, my parents are so pleased to see me being responsible and helpful like that.
Therefore, I think I am self-reliant enough and it will help me a lot in the future.Tôi là một học sinh cấp 3 tự lập vì tôi có thể tự mình làm nhiều việc.
Thứ nhất, chính kỹ năng quản lý thời gian giúp tôi thực hiện các công việc hàng ngày một cách hiệu quả. Tôi có thể làm tất cả các bài tập về nhà và vẫn có thời gian cho bản thân mình, và mẹ tôi không phải nhắc tôi hoàn thành bài tập ở trường. Tôi có thể tự đưa ra quyết định về việc khi nào tôi nên học và khi nào không nên, vì vậy tôi cảm thấy tự tin và độc lập.
Thứ hai, tôi có kỹ năng làm việc nhà. Tôi dọn giường sau khi thức dậy hàng ngày. Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi cũng giúp mẹ những việc nhà như lau sàn nhà, làm vườn hay rửa bát. Tôi nghĩ làm việc nhà ở tuổi này là cần thiết cho tôi vì nó giúp tôi sẵn sàng cho cuộc sống đại học trong tương lai. Ngoài ra, bố mẹ tôi rất vui khi thấy tôi có trách nhiệm và hữu ích như thế.
Do vậy, tôi nghĩ rằng tôi đủ tự lập và nó sẽ giúp tôi rất nhiều trong tương lai.