Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 9. Cities of the future
-
698 lượt thi
-
110 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
1. Many types of__________energy such as wind and solar energy will never run out
Đáp án: D. renewable
Giải thích:
A. continual (adj.): liên tục, liên miên B. suitable (adj.): phù hợp
C. liveable (adj.): sống được D. renewable (adj.): có thể tái tạo
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Many types of renewable energy such as wind and solar energy will never run out. (Nhiều loại năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời sẽ không bao giờ cạn kiệt.)
Câu 2:
2. Advances in technology are believed to improve the__________of life.
Đáp án: B. quality
Giải thích:
A. nature (n.): bản chất B. quality (n.): chất lượng
C. impression (n.): ấn tượng D. appearance (n.): sự xuất hiện, vẻ bề ngoài
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Advances in technology are believed to improve the quality of life. (Những tiến bộ công nghệ được tin là sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống.)Câu 3:
3. This apartment is far from perfect, but it’s__________.
Đáp án: A. liveable
Giải thích:
A. liveable (adj.): có thể sống được B. common (adj.): chung, phổ biến
C. recyclable (adj.): có thể tái chế được D. doubtful (adj.): nghi ngờ, đáng ngờ
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: This apartment is far from perfect, but it’s liveable. (Căn hộ này không hoàn hảo, nhưng có thể sống được.)Câu 4:
4. In the future, cars equipped with on-board computers will be able to__________and avoid traffic jams automatically.
Đáp án: C. detect
Giải thích:
A. furnish (v.): cung cấp, trang bị đồ đạc B. ignore (v.): phớt lờ
C. detect (v.) dò tìm D. predict (v.): dự báo
Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: In the future, cars equipped with on-board computers will be able to detect and avoid traffic jams automatically. (Trong tương lai, những chiếc xe ô tô được trang bị máy tính sẽ có thể tự động phát hiện và tránh tắc nghẽn giao thông.)
Câu 5:
Đáp án: D. optimistic
Giải thích:
A. pessimistic (adj.): bi quan B. doubtful (adj.): nghi ngờ, đáng ngờ
C. hopeless (adj.): tuyệt vọng D. optimistic (adj.): lạc quan
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Despite all the difficulties, Luke remains optimistic. (Bất chấp tất cả những khó khăn, Luke vẫn lạc quan.)Câu 6:
Đáp án: A. renewable
Giải thích:
A. renewable (adj.): có thể tái tạo được B. limited (adj.): hạn chế, có hạn
C. temporary (adj.): tạm thời D. continuous (adj.): liên tiếp, không ngừng
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Environmentalists would like to see fossil fuels replaced by renewable energy sources. (Các nhà môi trường học muốn thấy nhiên liệu hóa thạch được thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo.)
Câu 7:
7. If you want to raise rents, you have to__________the housing first.
Đáp án: D. upgrade
Giải thích:
A. multiply (v.): làm tăng lên, sinh sôi nảy nở B. thrive (v.): thịnh vượng
C. diminish (v.): giảm bớt, thu nhỏ D. upgrade (v.): nâng cấp
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you want to raise rents, you have to upgrade the housing first. (Nếu bạn muốn tăng tiền thuê nhà, bạn phải nâng cấp nhà ở trước.)
Câu 8:
8. The hospital is so__________that some patients are being treated on trolleys in the corridors.
Đáp án: A. overcrowded
Giải thích:
A. overcrowded (adj.): chật ních B. overpopulated (adj.): đông dân
C. noisy (adj.): ồn ào D. unavailable (adj.): không có sẵn
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The hospital is so overcrowded that some patients are being treated on trolleys in the corridors. (Bệnh viện đông đến nỗi một số bệnh nhân đang được điều trị trên xe đẩy ở hành lang.)
Câu 9:
9. __________dwellers often accept noise as part of urban life.
Đáp án: C. City
Giải thích:
A. Area (n.): khu vực B. Society (n.): xã hội
C. City (n.): thành phố D. Center (n.): trung tâm
Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Ta có cụm danh từ: city dweller (cư dân đô thị).
Dịch nghĩa: City dwellers often accept noise as part of urban life. (Người dân thành phố thường chấp nhận tiếng ồn như một phần của cuộc sống đô thị.)
Câu 10:
10. Michael remained strongly__________that his life could be much better if he moved to the city.
Đáp án: D. optimistic
Giải thích:
A. lively (adj.): sôi nổi B. alert (adj.): cảnh giác
C. pessimistic (adj.): bi quan D. optimistic (adj.): lạc quan
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Michael remained strongly optimistic that his life could be much better if he moved to the city. (Michael vẫn vô cùng lạc quan rằng cuộc sống của anh ấy có thể tốt hơn nhiều nếu anh ấy chuyển lên thành phố.)Câu 11:
11. Osaka is considered one of the most__________cities thanks to its comprehensive infrastructure, low crime rates and stable public transport.
Đáp án: B. liveable
Giải thích:
A. acceptable (adj.): có thể chấp nhận được B. liveable (adj.): sống được, đáng sống
C. renewable (adj.): có thể tái tạo D. adequate (adj.): đầy đủ
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Osaka is considered one of the most liveable cities thanks to its comprehensive infrastructure, low crime rates and stable public transport. (Osaka được xem là một trong những thành phố đáng sống nhất nhờ cơ sở hạ tầng toàn diện, tỷ lệ tội phạm thấp và giao thông công cộng ổn định.)
Câu 12:
12. The alarm will go off automatically as soon as smoke is__________.
Đáp án: D. detected
Giải thích:
A. demonstrated (v.): chứng minh B. encountered (v.): chạm trán, đụng độ
C. revealed (v.): tiết lộ D. detected (v.): dò tìm, phát hiện
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The alarm will go off automatically as soon as smoke is detected. (Chuông báo động sẽ tự động kêu khi phát hiện ra khói.)
Câu 13:
13. A large international meeting was held with the aim of promoting__________development in all countries.
Đáp án: B. sustainable
Giải thích:
A. liveable (adj.): sống được, đáng sống B. sustainable (adj.): bền vững
C. renewable (adj.): có thể tái tạo D. imaginable (adj.): có thể tưởng tượng được
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: A large international meeting was held with the aim of promoting sustainable development in all countries. (Một cuộc họp quốc tế lớn đã được tổ chức với mục đích thúc đẩy sự phát triển bền vững ở tất cả các quốc gia.)
Câu 14:
14. It’s important to__________the infrastructure of the city to make it more liveable.
Đáp án: C. upgrade
Giải thích:
A. accept (v.): chấp nhận B. support (v.): hỗ trợ
C. upgrade (v.): nâng cấp D. substitute (v.): thay thế
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It’s important to upgrade the infrastructure of the city to make it more liveable. (Nâng cấp cơ sở hạ tầng của thành phố để khiến nó trở nên đáng sống hơn là rất quan trọng.)Câu 15:
Đáp án: A. urban
Giải thích:
A. urban (adj.): thuộc đô thị B. rural (adj.): thuộc nông thôn
C. central (adj.): trung tâm D. local (adj.): địa phương
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Many Americans were leaving their farm for the promise of urban life. (Nhiều người Mỹ rời bỏ trang trại của mình đi theo tiếng gọi của cuộc sống đô thị.)Câu 16:
Complete the following sentences using the given words in the box.
1. Some people took a rather__________view of the country’s recovery after the war.
Đáp án: pessimistic
Giải thích: Sau vị trí cần điền là danh từ “view” (cái nhìn, quan điểm) nên ta cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ này. Xét về nghĩa, tính từ “pessimistic” (bi quan) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Some people took a rather pessimistic view of the country’s recovery after the war. (Một số người đã có cái nhìn khá bi quan về sự khôi phục của đất nước sau chiến tranh.)
Câu 17:
2. Many of the immigrants have intermarried with the island’s original__________.
Đáp án: inhabitants
Giải thích: Trước vị trí cần điền là tính từ “original” (nguyên bản, đầu tiên) nên ta cần điền một danh từ ở vị trí này. Xét về nghĩa, danh từ “inhabitants” (cư dân) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Many of the immigrants have intermarried with the island’s original inhabitants. (Nhiều người nhập cư đã kết hôn với cư dân gốc của hòn đảo ấy.)
Câu 18:
3. The plan aimed to__________existing industries and to attract a number of new ones.
Đáp án: upgrade
Giải thích: Ta có cấu trúc: “aim + to-V” (nhằm mục đích làm gì), do đó ta cần điền một động từ nguyên thể ở vị trí này. Xét về nghĩa, động từ “upgrade” (nâng cấp) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The plan aimed to upgrade existing industries and to attract a number of new ones. (Kế hoạch đó nhằm nâng cấp các ngành công nghiệp hiện có và thu hút một số ngành mới.Câu 19:
4. Pollution has reached disturbingly high levels in some__________areas.
Đáp án: urban
Giải thích: Sau vị trí cần điền là danh từ “areas” (các khu vực) nên ta cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ này. Xét về nghĩa, tính từ “urban” (thuộc đô thị) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Pollution has reached disturbingly high levels in some urban areas (Ô nhiễm đã đạt đến mức cao đáng lo ngại ở một số khu vực đô thị.)
Câu 20:
5. What we need is a more__________transport system, in other words, more buses and trains, and fewer cars.
Đáp án: sustainable
Giải thích: Sau vị trí cần điền là cụm danh từ “transport system” (hệ thống giao thông) nên ta cần điền một tính từ ở vị trí này. Xét về nghĩa, tính từ “sustainable” (bền vững) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: What we need is a more sustainable transport system, in other words, more buses and trains, and fewer cars. (Những gì chúng ta cần là một hệ thống giao thông bền vững hơn, nói cách khác, chúng ta cần nhiều xe buýt và xe lửa hơn, ít xe hơi hơn.)
Câu 21:
1. These flowers are beautiful, aren’t they? ________
Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “những bông hoa này rất đẹp” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: These flowers are beautiful, aren’t they? (Những bông hoa này thật đẹp phải không?)
Câu 22:
2. John Herschel was an urbane, kindly and generous man, isn’t he? ________
Giải thích: Người hỏi chưa chắc chắn “John Herschel là một người đàn ông lịch sự, tốt bụng và hào phóng” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: John Herschel was an urbane, kindly and generous man, isn’t he? (John Herschel là một người đàn ông lịch sự, tốt bụng và hào phóng, phải không?)
Câu 23:
3. A: This movie is so interesting.
B: You like the film we are watching, don’t you? ________Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn người nghe “thích bộ phim” mà họ đang xem nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: This movie is so interesting. (Bộ phim này thật thú vị.)
B: You like the film we are watching, don’t you? (Bạn thích bộ phim mà chúng ta đang xem phải không?)
Câu 24:
4. A: Do you know John Thompson?
B: He is the richest man in our town, isn’t he? ________Giải thích: Người hỏi chưa chắc chắn “John Thompson là người giàu nhất thị trấn” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: Do you know John Thompson? (Bạn có biết John Thompson không?)
B: He is the richest man in our town, isn’t he? (Ông ấy là người giàu nhất thị trấn chúng ta phải không?)
Câu 25:
Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “hút thuốc quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của con người” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: Smoking too much can damage people’s health, can’t it? (Hút thuốc quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của con người phải không?)Câu 26:
6. A: It’s important for us to have a good command of English.
B: Yes, English is the most popular language in the world, isn’t it? ________Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: It’s important for us to have a good command of English. (Có vốn tiếng Anh tốt rất quan trọng đối với chúng ta.)
B: Yes, English is the most popular language in the world, isn’t it? (Đúng vậy, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới phải không?)Câu 27:
7. A: I love America. I wish I could travel to America one day.
B: You’ve never been abroad, have you? ________Giải thích: Người hỏi chưa chắc chắn người nghe đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: I love America. I wish I could travel to America one day. (Tôi yêu nước Mỹ. Tôi mong một ngày nào đó tôi có thể đến nước Mỹ.)
B: You’ve never been abroad, have you? (Bạn chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài phải không?)Câu 28:
Giải thích: Người hỏi đang đưa ra lời yêu cầu lịch sự nhờ người nghe di chuyển giúp chiếc bàn nên ta sẽ lên giọng sau câu hỏi đuôi.
Dịch nghĩa: Please help me move the table to the corner, won’t you? (Làm ơn hãy giúp tôi di chuyển cái bàn này vào trong góc được không?)
Câu 29:
9. A: We should eat more fruit every day.
B: Fruit is good for health, isn’t it? ________Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “trái cây tốt cho sức khỏe” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: We should eat more fruit every day. (Chúng ta nên ãn nhiều trái cây hơn mỗi ngày.)
B: Fruit is good for health, isn’t it? (Trái cây tốt cho sức khỏe phải không?)
Câu 30:
10. A: My brother graduated from university with a good degree.
B: He graduated from Havard University, didn’t he? ________Giải thích: Người hỏi chưa chắc chắn “anh ấy tốt nghiệp trường Đại học Havard” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: My brother graduated from university with a good degree. (Anh trai tôi tốt nghiệp đại học với bằng giỏi.)
B: He graduated from Harvard University, didn’t he? (Anh ấy tốt nghiệp trường Đại học Havard phải không?)
Câu 31:
Giải thích: Người hỏi chưa chắc chắn “họ có sống ở Luân Đôn không” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: They live in London, don’t they? (Họ sống ở Luân Đôn phải không?)
Câu 32:
Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “ô nhiễm là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: Pollution is a common problem in big cities, isn’t it? (Ô nhiễm là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn phải không?)
Câu 33:
13. A: I can’t stand this cold weather.
B: Yes, the weather today is terrible, isn’t it? ________Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “thời tiết hôm nay thật tệ” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: I can’t stand this cold weather. (Tôi không thể chịu đựng nổi thời tiết lạnh giá này.)
B: Yes, the weather today is terrible, isn’t it? (Ừ, thời tiết hôm nay thật tệ phải không?)
Câu 34:
14. A: I have no idea what to do tomorrow.
B: We can go to the cinema if you want, can’t we? ________Giải thích: Người hỏi muốn đưa ra gợi ý “đi xem phim ngày mai” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: I have no idea what to do tomorrow. (Tôi không biết phải làm gì vào ngày mai.)
B: We can go to the cinema if you want, can’t we? (Chúng ta có thể đến rạp chiếu phim nếu bạn muốn, có được không?)
Câu 35:
Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “chi phí sinh hoạt ở nông thôn không cao như ở thành phố rồi” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: The cost of living in the countryside isn’t as high as in the city, is it? (Chi phí sinh hoạt ở nông thôn không cao như ở thành phố phải không?)Câu 36:
16. A: Penguins cannot fly.
B: Their small wings help them swim, don’t they? ________Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “đôi cánh nhỏ giúp chim cánh cụt bơi” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: Penguins cannot fly. (Chim cánh cụt không biết bay.)
B: Their small wings help them swim, don’t they? (Đôi cánh nhỏ của chúng giúp chúng bơi phải không?)
Câu 37:
17. A: My parents have bought a new car. It runs more economically than the old one.
B: It Is expensive, isn’t it? ________Giải thích: Người hỏi chưa biết chắc chắn “chiếc xe hơi có đắt tiền hay không” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: My parents have bought a new car. It runs much better than the old one. (Bố mẹ tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới. Nó chạy tốt hơn nhiều so với cái cũ.)
B: It is expensive, isn’t it? (Nó đắt tiền phải không?)Câu 38:
18. A: The government should do something to limit the number of cars on the road.
B: I agree with you. Fumes from cars cause air pollution, don’t they? ________Giải thích: Người hỏi đã biết chắc chắn “khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí” nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: A: The government should do something to limit the number of cars on the road. (Chính phủ nên làm gì đó để hạn chế số lượng xe hơi trên đường.)
B: I agree with you. Fumes from cars cause air pollution, don’t they? (Tôi đòng ý với bạn. Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí phải không?)
Câu 39:
Giải thích: Người hỏi muốn đưa ra gợi ý đi mua sắm nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: Let’s go shopping this afternoon, shall we? (Chiều nay chúng ta đi mua sắm nhé?)
Câu 40:
Giải thích: Người hỏi đưa ra yêu cầu lịch sự nhờ người nghe đưa giúp lọ muối nên câu hỏi đuôi có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Dịch nghĩa: Pass me the salt, will you? (Bạn có thể đưa giúp tôi lọ muối được không?)
Câu 41:
1. There are some Japanese in your class, ___________?
Đáp án: A. aren’t there
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “there” và sử dụng cấu trúc “There are...” (Có...) với động từ to be “are” ở dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng dạng phủ định của to be “are” là “aren’t” và đại từ “there”.
Dịch nghĩa: There are some Japanese in your class, aren’t there? (Có một vài người Nhật Bản trong lớp bạn phải không?)
Câu 42:
2. Let’s go out for a walk in the late afternoon, ___________?
Đáp án: C. shall we
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc “Let’s” muốn đưa ra gợi ý cùng làm gì đó nên ta sẽ láy đuôi bằng “shall we”.
Dịch nghĩa: Let’s go out for a walk in the late afternoon, shall we? (Chúng ta sẽ đi dạo vào buổi chiều muộn nhé, được không?)
Câu 43:
3. Everyone has been told about the news, ___________?
Đáp án: B. haven’t they
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là đại từ bất định “everyone” và sử dụng thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định nên phần láy đuôi ta phải sử dụng trợ động từ ở dạng phủ định “haven’t” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: Everyone has been told about the news, haven’t they? (Mọi người đều đã được thông báo về tin tức đó rồi phải không?)
Câu 44:
Đáp án: D. will you
Giải thích: Mệnh đề chính là câu mệnh lệnh ở dạng phủ định nên ta sẽ láy đuôi bằng “will you”.
Dịch nghĩa: Don’t let anyone know our secret, will you? (Đừng cho ai biết bí mật của chúng ta nhé, được không?)
Câu 45:
5. You couldn’t understand the directions on the packet, ___________?
Đáp án: B. could you
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “You” và sử dụng cấu trúc với động từ khuyết thiếu ở dạng phủ định “couldn’t” nên phần láy đuôi phải sử dụng dạng khẳng định của “couldn’t” là “could” và đại từ nhân xưng “you”.
Dịch nghĩa: You couldn’t understand the directions on the packet, could you? (Bạn đã không thể hiểu các hướng dẫn trên gói đó phải không?)
Câu 46:
6. You haven’t seen Rosie since you graduated from university, ___________?
Đáp án: D. have you
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “you” và sử dụng thì hiện tại hoàn thành dạng phủ định nên phần láy đuôi ta phải sử dụng trợ động từ ở dạng khẳng định “have” và đại từ nhân xưng “you”.
Dịch nghĩa: You haven’t seen Rosie since you graduated from university, have you? (Bạn đã không gặp Rosie kể từ khi bạn tốt nghiệp đại học phải không?)
Câu 47:
7. Don’t talk during the lesson, ___________?
Đáp án: A. will you
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh dạng phủ định nên ta sẽ láy đuôi bằng “will you”.
Dịch nghĩa: Don’t talk during the lesson, will you? (Đừng nói chuyện trong suốt buổi học, được không?)
Câu 48:
8. They did little to improve their situation, ___________?
Đáp án: C. did they
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “they” và sử dụng thì quá khứ đơn dạng khẳng định với trạng từ “little” (không mấy, gần như không) nên phần láy đuôi ta phải sử dụng trợ động từ ở dạng khẳng định “did” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: They did little to improve their situation, did they? (Họ đã gần như không làm gì để cải thiện tình hình của mình phải không?)
Câu 49:
1. Đáp án: g
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “Caroline” và sử dụng thì hiện tại đơn với động từ “to be” ở dạng khẳng định “is” nên phần láy đuôi phải sử dụng dạng phủ định của to be “is” là “isn’t” và đại từ nhân xưng “she”.
Dịch nghĩa: Caroline is good at Literature, isn’t she? (Caroline giỏi môn Văn phải không?)
2. Đáp án: k
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “we” và sử dụng cấu trúc với động từ khuyết thiếu ở dạng khẳng định “can” nên phần láy đuôi phải sử dụng dạng phủ định của động từ khuyết thiếu “can” là “can’t” và đại từ nhân xưng “we”.
Dịch nghĩa: We can leave if the party is boring, can’t we? (Chúng tôi có thể rời đi nếu bữa tiệc quá chán phải không?)
3. Đáp án: a
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “my favourite team” và sử dụng thì quá khứ đơn ở dạng phủ định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ ở dạng khẳng định là “did” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: My favourite team didn’t win the match yesterday, did they? (Đội yêu thích của tôi đã không chiến thắng trong trận đấu hôm qua phải không?)
4. Đáp án: c
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “you” và sử dụng thì tương lai đơn ở dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ ở dạng phủ định là “won’t” và đại từ nhân xưng “you”.
Dịch nghĩa: You will go to the dentist tomorrow, won’t you? (Bạn sẽ gặp nha sĩ vào ngày mai phải không?)
5. Đáp án: i
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc “Let’s” muốn đưa ra gợi ý cùng làm gì đó nên ta sẽ láy đuôi bằng “shall we”.
Dịch nghĩa: Let’s go to the shopping mall to buy a birthday gift for Jolie, shall we? (Chúng ta sẽ đến trung tâm thương mại mua quà sinh nhật cho Jolie nhé?)
6. Đáp án: b
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là đại từ bất định “nobody” và sử dụng thì hiện tại hoàn thành nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ ở dạng khẳng định là “have” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: Nobody has submitted the application for this job, have they? (Không có ai nộp đơn ứng tuyển công việc này phải không?)
7. Đáp án: f
Giải thích: Mệnh đề chính là câu mệnh lệnh ở dạng phủ định nên ta sẽ láy đuôi bằng “will you”.
Dịch nghĩa: Don’t forget your homework any more, will you? (Đừng quên bài tập về nhà của con nữa nhé?)
8. Đáp án: d
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “John” và sử dụng thì quá khứ hoàn thành ở dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ ở dạng phủ định là “hadn’t” và đại từ nhân xưng “he”.
Dịch nghĩa: John had lived in Moscow before he moved to Paris, hadn’t he? (John đã sống ở Mát - xcơ - va trước khi anh ấy chuyển đến Paris phải không?)
9. Đáp án: h
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “everything” và sử dụng thì tương lai đơn ở dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ ở dạng phủ định là “won’t” và đại từ nhân xưng “it”.
Dịch nghĩa: Everything will be ok, won’t it? (Mọi thứ sẽ ổn thôi phải không?)
10. Đáp án: e
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “Daniel” và sử dụng thì hiện tại hoàn thành ở dạng khẳng định với trạng từ mang nghĩa phủ định “never” nên phần láy đuôi ta phải sử dụng trợ động từ ở dạng khẳng định là “has” và đại từ nhân xưng “he”.
Dịch nghĩa: Daniel has never admitted his fault, has he? (Daniel không bao giờ nhận lỗi của mình phải không?)
Câu 50:
Complete the following sentences with the correct question tags.
1. I suppose all the tickets have been sold out, ___________?
Đáp án: haven’t they
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc câu phức bắt đầu bằng “I suppose” nên phần láy đuôi sẽ được hình thành dựa vào mệnh đề sau đó. Mệnh đề sau “I suppose” có chủ ngữ là “all the tickets” và sử dụng thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ phủ định “haven’t” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: I suppose all the tickets have been sold out, haven’t they? (Tôi cho rằng tất cả vé đã được bán hết rồi phải không?)Câu 51:
2. Peter never comes on time, ___________?
Đáp án: does he
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “Peter” và sử dụng thì hiện tại đơn với trạng từ mang nghĩa phủ định “never” nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ khẳng định “does” và đại từ nhân xưng “he”.
Dịch nghĩa: Peter never comes on time, does he? (Peter không bao giờ đến đúng giờ phải không?)
Câu 52:
3. Inform me if there are any changes, ___________?
Đáp án: will you
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh dạng khẳng định nên ta sẽ láy đuôi bằng “will you”.
Dịch nghĩa: Inform me if there are any changes, will you? (Hãy thông báo cho tôi nếu có bất kì thay đổi gì được không?)Câu 53:
4. They haven’t sold their house yet, ___________?
Đáp án: have they
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “they” và sử dụng thì hiện tại hoàn thành dạng phủ định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ khẳng định “have” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: They haven’t sold their house yet, have they? (Họ vẫn chưa bán nhà phải không?)
Câu 54:
5. Jessica was wearing a gorgeous white dress at the party last night, ___________?
Đáp án: wasn’t she
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “Jessica” và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng dạng phủ định của to be “was” là “wasn’t” và đại từ nhân xưng “she”.
Dịch nghĩa: Jessica was wearing a gorgeous white dress at the party last night, wasn’t she? (Jessica đã mặc một chiếc váy trắng lộng lẫy trong bữa tiệc tối qua phải không?)
Câu 55:
6. Let’s make chocolate biscuits for the picnic this weekend, ___________?
Đáp án: shall we
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc “Let’s” muốn đưa ra gợi ý cùng làm gì đó nên ta sẽ láy đuôi bằng “shall we”.
Dịch nghĩa: Let’s make chocolate biscuits for the picnic this weekend, shall we? (Chúng ta sẽ làm bánh quy sô cô la cho buổi dã ngoại cuối tuần này nhé?)
Câu 56:
7. Don’t make any noise while we are recording, ___________?
Đáp án: will you
Giải thích: Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh dạng phủ định nên ta sẽ láy đuôi bằng “will you”.
Dịch nghĩa: Don’t make any noise while we are recording, will you? (Đừng làm ồn trong khi chúng tôi đang thu âm, được chứ?)
Câu 57:
8. Someone is knocking at the door, ___________?
Đáp án: aren’t they
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là đại từ bất định “someone” và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng dạng phủ định của to be là “aren’t” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: Someone is knocking at the door, aren’t they? (Ai đó đang gõ cửa phải không?)
Câu 58:
9. The thieves had escaped before the police came, ___________?
Đáp án: hadn’t they
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “the thieves” và sử dụng thì quá khứ hoàn thành dạng khẳng định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ phủ định “hadn’t” và đại từ nhân xưng “they”.
Dịch nghĩa: The thieves had escaped before the police came, hadn’t they? (Những tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến phải không?)
Câu 59:
10. It didn’t take long to put the tent up, ___________?
Đáp án: did it
Giải thích: Mệnh đề chính có chủ ngữ là “it” và sử dụng thì quá khứ đơn dạng phủ định nên phần láy đuôi phải sử dụng trợ động từ khẳng định “did” và đại từ nhân xưng “it”.
Dịch nghĩa: It didn’t take long to put the tent up, did it? (Không mất quá nhiều thời gian để dựng lều phải không?)
Câu 60:
Complete the following sentences using the conditional type 0 and one of the verbs in the box.
Part 1:
1. Whenever it rains heavily, Emma___________a taxi to work.
Đáp án: takes
Giải thích: Ta có: “take a taxi” (di taxi, bắt taxi) nên động từ “take” là phủ hợp nhất.
Dịch nghĩa: Whenever it rains heavily, Emma takes a taxi to work. (Mỗi khi trời mưa lớn, Emma bắt taxi đi làm.)
Câu 61:
2. You___________tired the next day if you don’t sleep enough.
Đáp án: feel
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “feel” (cảm thấy) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: You feel tired the next day if you don’t sleep enough. (Bạn cảm thấy mệt mỏi vào ngày hôm sau nếu bạn không ngủ đủ giấc.)
Câu 62:
3. If you insert a coin, the machine___________working.
Đáp án: starts
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “start” (bắt đầu) là phù hợp nhất.
Dich nghĩa: If you insert a coin, the machine starts working. (Nếu bạn cho một đồng xu vào, máy sẽ bắt đầu hoạt động.)
Câu 63:
4. We___________pink if we mix red and white.
Đáp án: get
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “get” (có được, nhận được) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: We get pink if we mix red and white. (Chúng ta có được màu hòng nếu chúng ta trộn màu đỏ và màu trắng.)
Câu 64:
5. If you add sugar to your tea, it___________sweet.
Đáp án: get
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “get” (có được, nhận được) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: We get pink if we mix red and white. (Chúng ta có được màu hòng nếu chúng ta trộn màu đỏ và màu trắng.)
Câu 65:
5. If you add sugar to your tea, it___________sweet.
Đáp án: tastes
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “taste” (có vị) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you add sugar to your tea, it tastes sweet. (Nếu bạn cho đường vào trà, nó sẽ có vị ngọt.)
Câu 66:
6. If my brother forgets to take a packed lunch, he usually___________a sandwich from the canteen.
Đáp án: buys
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “buy” (mua) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If my brother forgets to take a packed lunch, he usually buys a sandwich from the canteen. (Nếu anh trai tôi quên mang theo cơm trưa, anh ấy thường mua bánh mì kẹp ở căng tin.)
Câu 67:
7. Mary always feels sick if she___________on a boat.
Đáp án: travels
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “travel” (đi) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Mary always feels sick if she travels on a boat. (Mary luôn cảm thấy say sóng nếu cô ấy đi thuyền.)
Câu 68:
8. If my son___________a word, he looks It up in his dictionary.
Đáp án: doesn’t know
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “not - know” (không biết) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If my son doesn’t know a word, he looks it up in his dictionary. (Nếu con trai tôi không biết một từ, cậu bé sẽ tra từ đó trong từ điển.)
Câu 69:
Part 2:
1. Water___________if the temperature reaches 100° Celsius.
Đáp án: boils
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “boil” (sôi) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “nước sôi ở nhiệt độ 100°C” là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “boils” cho phù hợp với chủ ngữ không đếm được “water”.
Dịch nghĩa: Water boils if the temperature reaches 100° Celsius. (Nước sôi nếu nhiệt độ đạt tới 100°C.)Câu 70:
2. If a car___________enough fuel, it doesn’t run.
Đáp án: doesn’t have
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “not - have” là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “xe hơi không chạy” là kết quả hiển nhiên của việc “không có đủ nhiên liệu” nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề điều kiện ở thì hiện tại đơn là “doesn’t have” cho phù hợp với chủ ngữ đếm được số ít “a car”.
Dịch nghĩa: If a car doesn’t have enough fuel, it doesn’t run. (Nếu một chiếc xe hơi không có đủ nhiên liệu thì nó sẽ không chạy.)Câu 71:
3. If you press this button, the computer___________on.
Đáp án: turns
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “press” (bấm) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “máy tính sẽ bật lên” là kết quả hiển nhiên của hành động “bạn bấm nút này” nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “turns” cho phù hợp với chủ ngữ đếm được số ít “the computer”.
Dịch nghĩa: If you press this button, the computer turns on. (Nếu bạn bấm nút này thì máy tính sẽ bật lên.)Câu 72:
4. If there is no water, plants___________able to grow.
Đáp án: aren’t
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “not - be” là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “cây cối không thể phát triển” là kết quả hiển nhiên của việc “không có nước” nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ to be trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “aren’t” cho phù hợp với chủ ngữ đếm được số nhiều “plants”.
Dịch nghĩa: If there is no water, plants aren’t able to grow. (Nếu không có nước thì cây cối sẽ không thể phát triển được.)
Câu 73:
5. Lily___________to music if she can’t sleep.
Đáp án: listens
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “listen” (nghe) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “Lily nghe nhạc” là kết quả hiển nhiên của việc “cô ấy không ngủ được” nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “listens” cho phù hợp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “Lily”.
Dịch nghĩa: Lily listens to music if she can’t sleep. (Lily nghe nhạc nếu như cô ấy không thể nào ngủ được.)
Câu 74:
Part 3:
1. Food___________fresh longer if you keep it in a refrigerator.
Đáp án: stays
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “stay” (ở lại, duy trì) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “thực phẩm tươi lâu hơn” là kết quả hiển nhiên của việc “nếu để trong tủ lạnh” nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “stays” cho phù hợp với chủ ngữ không đếm được “food”.
Dịch nghĩa: Food stays fresh longer if you keep it in a refrigerator. (Thực phẩm tươi lâu hơn nếu bạn giữ nó trong tủ lạnh.)Câu 75:
2. If you stay in the sun too long without applying sun cream, you___________sunburnt.
Đáp án: get
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “get” (nhận, bị) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “bạn bị cháy nắng” là kết quả hiển nhiên của việc “ở ngoài nắng quá lâu mà không thoa kem chống nắng” nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề điều kiện ở thì hiện tại đơn là “get” cho phù hợp với chủ ngữ ngôi thứ hai “you”.
Dịch nghĩa: If you stay in the sun too long without applying sun cream, you get sunburnt. (Nếu bạn ở ngoài nắng quá lâu mà không thoa kem chống nắng thì bạn sẽ bị cháy nắng.)
Câu 76:
3. If someone___________to speak to me, put him/ her through to the extension 145.
Đáp án: wants
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “want” (muốn) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, mệnh đề chính là câu mệnh lệnh nên đây là câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề điều kiện ở thì hiện tại đơn là “wants” cho phù hợp với chủ ngữ là đại từ bất định “someone”.
Dịch nghĩa: If someone wants to speak to me, put them through to the extension 145. (Nếu ai đó muốn nói chuyện với tôi, hãy nối máy cho họ đến nhánh 145.)
Câu 77:
Đáp án: floats
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “float” (nổi) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “băng nổi nếu bạn thả nó xuống nước” là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “floats” cho phù hợp với chủ ngữ không đếm được “ice”.
Dịch nghĩa: Ice floats if you drop it in water. (Băng nổi nếu bạn thả nó xuống nước.)
Câu 78:
5. Iron___________easily if it gets wet.
Đáp án: rusts
Giải thích: Xét về nghĩa, động từ “rust” (rỉ sét) là phù hợp nhất. Thêm vào đó, việc “sắt dễ bị rỉ sét nếu bị ướt” là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng câu điều kiện loại 0, ta chia động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn là “rusts” cho phù hợp với chủ ngữ không đếm được “iron”.
Dịch nghĩa: Iron rusts easily if it gets wet. (Sắt dễ bị gỉ sét nếu bị ướt.)Câu 79:
1. My dad doesn’t sleep well. He drinks green tea before going to bed.
→ ____________________________________________________Đáp án: My dad doesn’t sleep well if he drinks green tea before going to bed./ If my dad drinks green tea before going to bed, he doesn’t sleep well.
Giải thích: My dad doesn’t sleep well. He drinks green tea before going to bed. (Bố tôi không ngủ ngon, ông ấy thường uống trà xanh trước khi đi ngủ.)
Việc “bố tôi không ngủ ngon” là kết quả hiển nhiên của hành động “uống trà xanh trước khi đi ngủ” nên ta dùng câu điều kiện loại 0 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Bố tôi không ngủ ngon nếu ông uống trà xanh trước khi đi ngủ.
Câu 80:
2. You don’t try your best. You won’t win any medal this season.
→ ____________________________________________________Đáp án: If you don’t try your best, you won’t win any medal this season./ You won’t win any medal this season if you don’t try your best.
Giải thích: You don’t try your best. You won’t win any medal this season. (Bạn không cố gắng hết mình. Bạn sẽ không giành được huy chương nào trong mùa giải này.)
Việc “bạn sẽ không giành được huy chương nào trong mùa giải” là khả năng có thể xảy ra trong tương lai nếu “bạn không cố gắng hết sức” nên ta dùng câu điều kiện loại 1 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không cố gắng hết sức thì bạn sẽ không giành được huy chương nào trong mùa giải này đâu.Câu 81:
3. It snows. My children always build a snowman in front of my house.
→ ____________________________________________________Đáp án: If it snows, my children always build a snowman in front of my house./ My children always build a snowman in front of my house if it snows.
Giải thích: It snows. My children always build a snowman in front of my house. (Tuyết rơi. Các con tôi luôn làm người tuyết trước nhà.)
Việc “các con tôi luôn làm người tuyết trước nhà” là kết quả hiển nhiên nếu “tuyết rơi” nên ta dùng câu điều kiện loại 0 để kết hợp câu .
Dịch nghĩa: Các con tôi luôn làm người tuyết trước nhà nếu tuyết rơi.
Câu 82:
4. You don’t put ice cream in the freezer. It melts.
→ ____________________________________________________Đáp án: If you don’t put ice cream in the freezer, it melts./ Ice cream melts if you don’t put it in the freezer.
Giải thích: You don’t put ice cream in the freezer. It melts. (Bạn không cho kem vào ngăn đông. Nó tan chảy.) Việc “kem bị tan chảy” là kết quả hiển nhiên của việc “bạn không bỏ nó vào ngăn đông” nên ta dùng câu điều kiện loại 0 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không cho kem vào ngăn đông thì nó sẽ bị tan chảy.
Câu 83:
5. It rains today. I won’t have to water the plants in the garden.
→ ____________________________________________________Đáp án: If it rains today, I won’t have to water the plants in the garden./I won’t have to water the plants in the garden if it rains today.
Giải thích: It rains today. I won’t have to water the plants in the garden. (Hôm nay trời mưa. Tôi sẽ không phải tưới cây trong vườn.)
Việc “tôi sẽ không phải tưới cây trong vườn” là một khả năng có thể xảy ra trong tương lai nếu “hôm nay trời mưa” nên ta dùng câu điều kiện loại 1 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Nếu hôm nay trời mưa, tôi sẽ không phải tưới cây trong vườn.
Câu 84:
6. You watch this horror film. You won’t be able to sleep.
→ ____________________________________________________Đáp án: If you watch this horror film, you won’t be able to sleep./ You won’t be able to sleep if you watch this horror film.
Giải thích: You watch this horror film. You won’t be able to sleep. (Bạn xem bộ phim kinh dị này. Bạn sẽ không thể ngủ được.)
Việc “bạn sẽ không thể ngủ được” là khả năng có thể xảy ra trong tương lai nếu “bạn xem bộ phim kinh dị này” nên ta dùng câu điều kiện loại 1 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Bạn sẽ không thể ngủ được nếu bạn xem bộ phim kinh dị này.
Câu 85:
7. A mobile phone runs out of battery. It automatically powers off.
→ ____________________________________________________Đáp án: If a mobile phone runs out of battery, it automatically powers off./A mobile phone automatically powers off if it runs out of battery.
Giải thích: A mobile phone runs out of battery. It automatically powers off. (Điện thoại di động hết pin. Nó tự động tắt nguồn.)
Việc “điện thoại đi động tự động tắt nguồn” là kết quả hiền nhiên của việc “nó hết pin” nên ta dùng câu điều kiện loại 0 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Nếu điện thoại di động hết pin, nó sẽ tự động tắt nguồn.
Câu 86:
8. You mix hydrogen and oxygen. You get water.
→ ____________________________________________________Đáp án: If you mix hydrogen and oxygen, you get water./ You get water If you mix hydrogen and oxygen.
Giải thích: You mix hydrogen and oxygen. You get water. (Bạn kết hợp hydro và oxy. Bạn có được nước.) Việc “bạn có được nước nếu bạn kết hợp hydro và oxy” là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng câu điều kiện loại 0 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Nếu bạn kết hợp hydro và oxy, bạn sẽ có được nước.Câu 87:
9. Jane buys a new house. She will hold a housewarming party.
→ ____________________________________________________Đáp án: If Jane buys a new house, she will hold a housewarming party./ Jane will hold a housewarming party if she buys a new house.
Giải thích: Jane buys a new house. She will hold a housewarming party. (Jane mua một ngôi nhà mới. Cô ấy sẽ tổ chức tiệc mừng tân gia.)
Việc “Jane sẽ tổ chức tiệc mừng tân gia” là khả năng có thể xảy ra trong tương lai nếu “cô ấy mua nhà mới” nên ta dùng câu điều kiện loại 1 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Nếu Jane mua một ngôi nhà mới, cô ấy sẽ tổ chức tiệc mừng tân gia.
Câu 88:
10. You press this button. The doorbell rings
→ ____________________________________________________Đáp án: If you press this button, the doorbell rings./ The doorbell rings if you press this button.
Giải thích: You press this button. The doorbell rings. (Bạn bấm nút này. Chuông cửa reo.)
Việc “chuông cửa reo” là kết quả hiển nhiên của việc “bạn bấm nút này” nên ta dùng câu điều kiện loại 0 để kết hợp câu.
Dịch nghĩa: Chuông cửa reo nếu bạn bấm nút này.Câu 89:
Read the passage and choose the best answer to each of the following questions.
Urbanisation is a trend with no end. It is estimated that up to 66% of all people will live in cities by 2050. At the forefront of potential problems that this may cause are environmental, social and economic sustainability. The smart city is one solution.
Wireless connectivity is changing the way we see and control traditional elements in our daily city lives. Streetlights with sensors are able to detect available parking spaces and alert drivers where they not only can park their cars but charge them as well. They can also turn themselves off, saving energy, and turn back on when it senses a car or person in close proximity. High-powered LEDs can alert commuters of traffic congestion and re-route them and, at the same time, provide severe weather warnings. Rubbish bins can send data to the waste management authorities, alerting them to pick up the bins when they are close to full, rather than the inefficient method of a weekly schedule, which may not be needed at all.
However, smart cities also come with their drawbacks. One argument against the implementation of smart cities is that it will cause people to become even more reliant on technology and oblivious to their surroundings. It’s quite common these days to have a person walking down the street, staring into their smart phone, unaware of their surroundings. These people cross the street at a red light, bump into strangers or even fall off a ledge marked as off-limits.
1. Will urbanisation start to slow down in 2050? Why?
→ ____________________________________________________
Dịch nghĩa toàn bài:
Đô thị hóa là một xu hướng không bao giờ kết thúc. Người ta ước tính rằng có tới 66% dân số sẽ sống ở các thành phố vào năm 2050. Đi đầu trong các vấn đề tiềm ẩn mà điều này có thể gây ra là sự bền vững về môi trường, xã hội và kinh tế. Thành phố thông minh là một giải pháp cho các vấn đề này.
Kết nối không dây đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận và kiểm soát các yếu tố truyền thống trong cuộc sống hàng ngày ở thành phố. Đèn đường có cảm biến có thể phát hiện chỗ đỗ xe còn trống và thông báo với tài xế nơi họ không chỉ có thể đỗ xe mà còn có thể sạc pin cho xe của mình. Chúng cũng có thể tự tắt, tiết kiệm năng lượng và bật lại khi cảm nhận được xe hoặc người ở gần. Đèn LED công suất cao có thể cảnh báo người đi lại về tắc nghẽn giao thông và định tuyến lại chúng, đồng thời, đưa ra cảnh báo về thời tiết khắc nghiệt. Thùng rác có thể gửi dữ liệu đến các cơ quan quản lý chất thải, cảnh báo họ thu gom rác khi chúng gần đầy, thay vì phương pháp không hiệu quả của lịch trình hàng tuần mà có thể không cần thiết.
Tuy nhiên, các thành phố thông minh cũng đi kèm với những hạn chế của chúng. Một lập luận chống lại việc triển khai các thành phố thông minh là nó sẽ khiến mọi người trở nên phụ thuộc nhiều hơn vào công nghệ và lãng quên những thứ xung quanh. Ngày nay, việc một người đi bộ xuống phố, nhìn chằm chằm vào điện thoại thông minh của họ, không biết gì về môi trường xung quanh là khá phổ biến. Những người này băng qua đường khi đèn đỏ, va vào người lạ hoặc thậm chí rơi khỏi gờ cạnh tường đã được cảnh báo là nguy hiểm và không được vượt qua.
Đáp án: No, it won’t. Because urbanisation is a trend with no end.
Dịch nghĩa câu hỏi: Quá trình đô thị hóa sẽ bắt đầu chậm lại vào năm 2050 phải không? Tại sao?
Giải thích: Thông tin nằm ở câu đầu tiên của đoạn 1: “Urbanisation is a trend with no end.”
Câu 90:
2. What leads to the development of the smart city?
→ ____________________________________________________Đáp án: That’s the problems of environmental, social and economic sustainability.
Dịch nghĩa câu hỏi: Điều gì dẫn đến sự phát triển của thành phố thông minh?
Giải thích: Thông tin ở câu thứ 2 và thứ 3 của đoạn 1: “At the forefront of potential problems that this may cause are environmental, social and economic sustainability. The smart city is one solution.”
Câu 91:
3. What can streetlights with sensors do?
→ ____________________________________________________Đáp án: They can detect available parking spaces and alert drivers where they can park and charge their cars.
Dịch nghĩa câu hỏi: Đèn đường có cảm ứng có thể làm gì?
Giải thích: Thông tin ở câu thứ 2 của đoạn 2: “Streetlights with sensors are able to detect available parking spaces and alert drivers where they can not only park their cars but charge them as well.”Câu 92:
4. How can a smart city help solve the environmental problem?
→ ____________________________________________________Đáp án: It may have rubbish bins that can send data to the waste management authorities, alerting them to pick up the bins.
Dịch nghĩa câu hỏi: Thành phố thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề môi trường như thế nào?
Giải thích: Thông tin ở câu cuối cùng của đoạn 2: “Rubbish bins can send data to the waste management authorities, alerting them to pick up the bins when they are close to full, [...]”Câu 93:
5. Why is there one argument against the implementation of smart cities?
→ ____________________________________________________Đáp án: Because smart cities will cause people to become even more reliant on technology and oblivious to their surroundings.
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao lại có lập luận chống lại việc thực hiện các thành phố thông minh?
Giải thích: Thông tin ở câu thứ 2 của đoạn 3: “One argument against the implementation of smart cities is that it will cause people to become even more reliant on technology and oblivious to their surroundings.”
Câu 94:
Read the passage and decide whether theses statements are True (T) or False (F).
Major cities are facing major crises. The United Nations estimates that by 2050, almost one billion people with disabilities will live in cities, representing 15% of total city dwellers. With urban landscapes awash with inaccessible subways, shops, and bathrooms, the UN has declared that poor accessibility represents a major challenge for cities. At the same time, most cities around the world are struggling to provide safe, respectable, affordable housing for their citizens, with rent accounting for more than 50% of some incomes. The World Economic Forum recently warned that “a world in which only a few can afford housing is not sustainable.”
At a time when the future of urbanism is increasingly being defined by new technologies designed to enhance the everyday life of the user, architects and urbanists must remember that a smart city is an accessible city, and also an affordable city. It is important to note that a truly accessible city is one where people of all abilities, incomes, races, genders, and religions can live and thrive in an urban environment centered on the human experience.
This is not to suggest that technology does not have a role to play. In fact, as we are about to see, both architects and end-users are being exposed to a wide variety of smart innovations to further advance the cause of universal design, from navigating the city for a wheelchair user, to building homes in urban centers for an affordable housing market.
(Arch Daily, 2019)
1. Disabled people will account for 15% of city population by 2050.
Dịch nghĩa toàn bài:
Các thành phố lớn đang phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng lớn. Liên Hợp Quốc ước tính đến năm 2050, gần một tỷ người khuyết tật sẽ sống ở các thành phố, chiếm 15% tổng dân số thành thị. Với cảnh quan đô thị tràn ngập các tàu điện ngầm, cửa hàng và nhà vệ sinh không thể tiếp cận, Liên Hợp Quốc đã công bố rằng khả năng tiếp cận kém hiện là một thách thức lớn đối với các thành phố. Đồng thời, hầu hết các thành phố trên thế giới đang gắng sức để cung cấp nhà ở an toàn, chất lượng hợp lý, giá phải chăng cho công dân, với tiền thuê nhà chiếm hơn 50% tổng thu nhập. Diễn đàn Kinh tế Thế giới gần đây đã cảnh báo rằng một thế giới mà chỉ một số ít người có thể mua được nhà là không bền vững.
Vào thời điểm tương lai của đô thị hóa ngày càng được định hình bởi các công nghệ mới với thiết kế nhằm nâng cao cuộc sống hàng ngày của người dùng, các kiến trúc sư và cư dân đô thị phải nhớ rằng một thành phố thông minh là một thành phố dễ tiếp cận và giá cả phải chăng. Điều quan trọng cần lưu ý là thành phố thực sự dễ tiếp cận là một thành phố mà mọi người thuộc mọi khả năng, thu nhập, chủng tộc, giới tính và tôn giáo, có thể sống và phát triển trong môi trường đô thị tập trung vào trải nghiệm của con người.
Điều này không có nghĩa là công nghệ không có vai trò. Trên thực tế, như chúng ta sắp thấy, cả kiến trúc sư và kỹ sư công nghệ đang có nhiều chọn lựa trong phát triển thiết kế đô thị, từ việc chỉ đường cho người sử dụng xe lăn, đến xây dựng nhà ở vừa với thu nhập ở trung tâm đô thị.
Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: “Người khuyết tật sẽ chiếm 15% tổng dân số thành thị vào năm 2050”.
Giải thích: Thông tin ở câu 2 đoạn 1: “The United Nations estimates that by 2050, almost one billion people with disabilities will live in cities, representing 15% of total city dwellers.”
Câu 95:
2. People in the cities are spending less than 50% of their incomes on housing.
Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Người dân thành phố đang dành dưới 50% thu nhập của họ cho nhà ở.”
Giải thích: Thông tin ở câu: “At the same time, most cities around the world are struggling to provide safe, respectable, affordable housing for their citizens, with rent accounting for more than 50% of some incomes.” Như vậy chi phí cho nhà ở chiếm hơn 50% thu nhập, KHÔNG phải dưới 50%.
Câu 96:
3. A sustainable city is a city which can provide housing for all of its citizens.
Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: “Thành phố bền vững là thành phố có thể cung cấp nhà ở cho mọi công dân”
Giải thích: Thông tin ở câu: “The World Economic Forum recently warned that ‘a world in which only a few can afford housing is not sustainable’.”
Câu 97:
4. Technology has nothing to do with an accessible and affordable city.
Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: “Công nghệ có vai trò trong một thành phố dễ tiếp cận và giá cả phải chăng”
Giải thích: Thông tin ở câu 1 đoạn 3: “This is not to suggest that technology does not have a role to play.”Câu 98:
Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: “Một trong những cải tiến thông minh mà các kiến trúc sư và kỹ sư công nghệ có thể thực hiện là xây dựng nhà ở giá rẻ ở trung tâm thành phố”.
Giải thích: Thông tin ở câu: “In fact, as we are about to see, both architects and end-users ... building homes in urban centers for an affordable housing market
Câu 99:
Listen and fill in the blanks with ONE appropriate words.
1. The global population is predicted to reach___________billion in the future.
Audio script:
What is the future of the cities? Global population is currently more than 7 billion and is predicted to top out around 10 billion. Most of the growth will occur in the urban areas of the world’s poorest countries. So, how will cities need to change to accommodate this growth? First, the world will need to seek ways to provide adequate food, sanitation and education for all the people. Second, growth will need to happen in a way that does not damage the land that provides US with the goods and services that support the human population. Food production might move to vertical farms and skyscrapers, rooftop gardens, or vacant lots in city centers while power will increasingly come from multiple sources of renewable energy.
Instead of single-family homes, more residences will be built vertically. We may see buildings that contain everything that people need for their daily life, as well as smaller, self-sufficient cities focused on local and sustainable production. The future of cities is diverse, malleable and creative, no longer built around a single industry, but reflecting an increasingly connected and global world.Tương lai của các thành phố là gì? Dân số toàn cầu hiện đang có hơn 7 tỷ người và được dự đoán sẽ đạt đến khoảng 10 tỷ. Hầu hết sự tăng trưởng này sẽ xảy ra ở các khu vực đô thị của các nước nghèo nhất thế giới. Vậy các thành phố sẽ cần thay đổi như thế nào để phù hợp với sự tăng trưởng này? Đầu tiên, thế giới sẽ cần tìm cách cung cấp thực phẩm, vệ sinh và giáo dục đầy đủ cho tất cả mọi người. Thứ hai, tăng trưởng sẽ cần phải xảy ra theo cách không gây thiệt hại cho vùng đất cung cấp cho chúng ta hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ người dân. Sản xuất thực phẩm có thể chuyển đến các trang trại thẳng đứng và các tòa nhà chọc trời, vườn trên sân thượng hoặc các khu đất trống trong trung tâm thành phố trong khi năng lượng phần lớn đến từ nhiều nguồn năng lượng tái tạo.
Thay vì nhà ở đơn lẻ, nhiều khu dân cư hơn sẽ được xây dựng theo chiều dọc. Chúng ta có thể thấy các tòa nhà chứa mọi thứ mà mọi người cần cho cuộc sống hàng ngày của họ, cũng như các thành phố nhỏ hơn, tự túc tập trung vào sản xuất địa phương bền vững. Tương lai của các thành phố rất đa dạng, dễ thay đổi và sáng tạo, không còn được xây dựng xung quanh một ngành công nghiệp duy nhất, mà phản ánh một thế giới ngày càng kết nối và toàn cầu hơn.
Đáp án: 10
Dịch nghĩa câu hỏi: Dân số toàn cầu được dự đoán sẽ đạt đến________tỷ trong tương lai.
Giải thích: Thông tin có ở câu: “Global population is currently more than 7 billion and is predicted to top out around 10 billion.”
Câu 100:
2. Most of the growth in population will happen in the urban areas of the world’s___________countries.
Đáp án: poorest
Dịch nghĩa câu hỏi: Hầu hết sự tăng trưởng về dân số sẽ xảy ra ở các khu vực đô thị của những quốc gia _________trên thế giới.
Giải thích: Thông tin có ở câu: “Most of the growth will occur in the urban areas of the world’s poorest countries.”
Câu 101:
3. The world will have to provide sufficient food, sanitation and___________for all people.
Đáp án: education
Dịch nghĩa câu hỏi: Thế giới sẽ phải cung cấp đủ thức ăn, vệ sinh và_________ cho tất cả mọi người.
Giải thích: Thông tin có ở câu: “First, the world will need to seek ways to provide adequate food, sanitation and education for all people.
Câu 102:
4. In the future, food might be produced in vertical farms and___________.
Đáp án: skyscrapers
Dịch nghĩa câu hỏi: Trong tương lai, thực phẩm có thể được sản xuất ở các nông trại thẳng đứng và________.
Giải thích: Thông tin có ở câu: “Food production might move to vertical farms and skyscrapers, [...]”
Câu 103:
5. Cities in the future will no longer be built around a single___________.
Đáp án: industry
Dịch nghĩa câu hỏi: Các thành phố trong tương lai sẽ không còn được xây dựng xung quanh một_________duy nhất nữa.
Giải thích: Thông tin có ở câu: “The future of cities is diverse, malleable and creative, no longer built around a single industry,
Câu 104:
Talk about problems a city will have to face up to in the future.
You can use the following questions as cues:
• What are the environmental problems?
• What are the problems of resources?
• What are negative effects of technology?
Useful languages:
Complete the notes:
Now you try!
Give your answer using the following cues. You should speak for 1-2 minutes.
1. In my opinion, the more populous cities are, the more problems they have.
2. Firstly, a future city will have to face up to environmental problems ...
3. Secondly, city dwellers will also have to cope with the shortage of resources ...
4. In addition, there are several problems that are related to technology ...
Now you tick!
Did you ...
- answer all the questions in the task?
- give some details to each main point?
- speak slowly and fluently with only some hesitation?
- use vocabulary wide enough to talk about the topic?
- use various sentence structures (simple, compound, complex) accurately?
- pronounce correctly (vowels, consonants, stress, intonation)?
Let’s compare!
Finally, compare with the sample answer on page 190.
Talk about problems a city will have to face up to in the future.
Dịch nghĩa câu hỏi:
Hãy nói về những vấn đề mà một thành phố trong tương lai phải đối mặt.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý.
• Những vấn đề về môi trường là gì?
• Những vấn đề về tài nguyên là gì?
• Những tác động tiêu cực của công nghệ là gì?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
Environment (Môi trường)
* climate change (n.phr) (biến đổi khí hậu
* natural disasters (n. phr.) (thiên tai)
* air pollution (n. phr.) (ô nhiễm không khí)
* water pollution (n. phr.) (ô nhiễm nước)
Resources (Tài nguyên)
* shortage of resources (n.phr.) (thiếu tài nguyên)
* lack of fresh water (n. phr.) (khan hiếm nước ngọt)
* lack of agricultural land (n. phr.) (thiếu đất nông nghiệp)
* shortage of fuel (n. phr.) (thiếu nhiên liệu)
Technology (Công nghệ)
* dependent on technology (phụ thuộc vào công nghệ)
* unemployment (adj.) (thất nghiệp)
* less face-to-face interation (ít tương tác trực tiếp)
* too expensive (quá đắt đỏ)
Bài mẫu:
Câu 105:
Complete each of the following sentences using the cues given. You can change the cues and use others words in addition to the cues to complete the sentences.
1. Will/ gap/ rich/ poor/ solve/ future?
→ ________________________________________________________Đáp án: Will the gap between the rich and the poor be solved in the future?
Dịch nghĩa: Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo sẽ được giải quyết trong tương lai chứ?
Câu 106:
2. I/ think/ life quality/ city/ improve a lot/ next 30 years.
→ ________________________________________________________Đáp án: I think quality of life in cities will improve a lot in the next 30 years.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ chất lượng cuộc sống ở các thành phố sẽ được cải thiện nhiều trong vòng 30 năm tới.Câu 107:
3. Many/ expert/ say/ change/ next century/ be/ unbelievable.
→ ________________________________________________________Đáp án: Many experts said that the changes in the next century would be unbelievable.
Dịch nghĩa: Nhiều chuyên gia cho rằng những thay đổi trong thế kỷ tới sẽ không thể tin được.Câu 108:
4. First change/ city/ future/ be/ change/ infrastructure.
→ ________________________________________________________
Đáp án: The first change in cities of the future may be the change in infrastructure.
Dịch nghĩa: Thay đổi đầu tiên ở các thành phố trong tương lai có lẽ là thay đổi về cơ sở hạ tầng.
Câu 109:
5. I/ strongly believe/ my city/ become more liveable/ its inhabitants/ futureher words in addition to the cues to complete the sentences.
→ ________________________________________________________Đáp án: I strongly believe that my city will become more liveable for its inhabitants in the future.
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn tin tưởng rằng thành phố của tôi sẽ trở nên đáng sống hơn đối với cư dân trong tương lai.
Câu 110:
- Write an essay (150 -180 words) about improvements we will see in the cities in the future.
You can use the following questions as cues:
* How will transportation change?
* How will buildings change?
* How will entertainment change?
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________Dịch nghĩa câu hỏi:
Viết một bài văn (150-180 từ) về những cải tiến mà chúng ta sẽ thấy ở các thành phố trong tương lai.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau làm gợi ý.
• Giao thông vận tải sẽ thay đổi như thế nào?
• Các tòa nhà sẽ thay đổi như thế nào?
• Giải trí sẽ thay đổi như thế nào?
MAIN IDEAS (Ý chính)
Transportation (Giao thông)
* electric cars (n. phr.) (xe hơi điện)
* no exhaust fumes (không có khí thải)
* automatic vehicles (n. phr.) (xe cộ tự động)
* environment-friendly (adj.) (thân thiện với môi trường)
Buildings (Các tòa nhà)
* much taller (cao hơn rất nhiều)
* increase in the cost of land (v. phr.) (tăng gia đất)
* automatic appliances (n. phr.) (các thiết bị tự động)
* no seperate houses (không có nhà riêng biệt)
Entertainment (Giải trí)
* more parks (nhiều công viên hơn)
* virtual reality games (trò chơi thực tế ảo)
* more leisure centers (nhiều trung tâm giải trí hơn)
* space travel (du hành vũ trụ)
Bài mẫu:
In my opinion, cities will look different in the future with better transportation, higher buildings and more places to relax.
First and foremost, there are more and more people live in cities, so there will be a greater need for better transportation. Cars will use electricity to run instead of petrol; therefore, no exhaust fumes will be released into the environment. Subway systems, high-speed trains and trams will be upgraded to transport more people and travel at higher speed.
A second change will be high-rise buildings for offices and apartments. Many automatic appliances will be installed to support people insides. City dwellers will also have robot servants who can cook, clean the house or even talk to them.
Finally, city dwellers will be in need of more places such as parks and leisure centers. Space travel will be likely to become a popular form of entertainment for city dwellers.
To conclude, our cities will look totally different in the future. We need to prepare well to make life quality betterTheo tôi, các thành phố sẽ trông khác đi trong tương lai với giao thông tốt hơn, các tòa nhà cao hơn và nhiều nơi để thư giãn hơn.
Đầu tiên và quan trọng nhất, ngày càng có nhiều người sống ở các thành phố, do đó sẽ có nhu cầu lớn hơn về giao thông tốt hơn. Ô tô sẽ sử dụng điện để chạy thay vì xăng, do đó không có khí thải ra môi trường. Hệ thống tàu điện ngầm, tàu cao tốc và xe điện sẽ được nâng cấp để có thể chứa được nhiều người hơn và di chuyển với tốc độ nhanh hơn.
Thay đổi thứ hai là các tòa nhà cao tầng cho văn phòng và căn hộ. Nhiều thiết bị tự động được lắp đặt để hỗ trợ con người ở bên trong. Cư dân thành phố cũng sẽ có những người giúp việc rôbốt có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa hoặc thậm chí nói chuyện với họ. Sau cùng, cư dân thành phố sẽ cần nhiều công viên và trung tâm giải trí hơn. Du hành không gian sẽ có khả năng trở thành một hình thức giải trí phổ biến cho cư dân thành phố.
Tóm lại, các thành phố của chúng ta sẽ trông hoàn toàn khác trong tương lai. Chúng ta cần chuẩn bị tốt để làm cho chất lượng cuộc sống tốt hơn.