Giải SGK Tiếng anh 7 Right on Unit 1 Progress Check trang 26 có đáp án
-
631 lượt thi
-
9 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Look at the picture and choose the correct option. (Nhìn và bức tranh và chọn lựa chọn đúng.)
1. tall
2. thin
3. wavy
4. blond
5. cheerful
6. impatient
7. waiting
8. play
9. at
10. on
Hướng dẫn dịch:
Đây là Steve. Anh ấy 15 tuổi. Anh ấy thì cao và gầy. Anh ấy có mái tóc ngắn, xoăn song vàng hoe, đôi mắt xanh, một cái mũi to và đôi môi dày. Anh ấy thường vui vẻ, nhưng hôm nay anh ấy rất mất kiên nhẫn bởi vì anh ấy đang đợi bạn của anh ấy. Anh ấy và bạn thân nhất của anh ấy Jim luôn luôn chơi bóng rổ cùng nhau vào lúc 6 giờ tối thứ tư, nhưng Jim thì muộn hôm nay.
Câu 2:
Match the words to form phrases. (Nối các từ để tạo thành cụm từ.)
1. d |
2. c |
3. a |
4. e |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
go shopping: mua sắm
early twenties: tuổi đôi mươi
surf the Net: lướt mạng
computer games: trò chơi trên máy tính
medium height: chiều cao trung bình
Câu 3:
Complete the gaps with shake, tap, point, hug and cross. (Hoàn thành chỗ trống với shake, tap, point, hug và cross.)
1. tap
2. cross
3. hug
4. shake
5. point
Hướng dẫn dịch:
1. Ở Anh, mọi người gõ vào mũi của họ để nói một ai đó giữ bí mật.
2. Một vài người đan chéo những ngón tay của họ cho may mắn ở Anh.
3. Tôi luôn luôn ôm bà của tôi khi tôi thấy bà ấy bởi vì tôi yêu bà ấy rất nhiều.
4. Bắt tay khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên là lịch sự.
5. Đừng chỉ vào mọi người với ngón tay của bạn.
Câu 4:
Choose the correct option. (Chọn lựa chọn đúng.)
1. wears
2. go
3. are
4. don’t/ on
5. am never
Hướng dẫn dịch:
1. Kate mặc một cái váy đáng yêu hôm nay.
2. Bạn thường đi nghỉ ở đâu vào mùa hè?
3. Trẻ em đang chơi cái gì ở trong vườn?
4. Chúng tôi không đi tới trung tâm mua sắm vào sáng thứ 7.
5. Tôi không bao giờ đi học muộn.
Câu 5:
Put the verbs in bracket into the Present Simple or the Present Continuous. (Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)
1. wakes
2. gets
3. has
4. does
5. watches
6. isn’t going
7. are playing
8. loves
9. trains
10. are playing
Hướng dẫn dịch:
Vào các ngày trong tuần, Jeremy thức dậy lúc 7:00 sáng. Anh ấy mặc quần áo và có bữa sáng trước khi đi học. Sau giờ học, anh ấy làm bài tập về nhà và sau đó, anh ấy xem TV. Hôm nay là thứ bảy, Jeremy không đi học. Anh ấy và bạn bè của anh ấy đang chơi khúc côn cầu trên băng. Jeremy thích môn khúc côn cầu trên băng. Anh ấy cũng tập luyện với nhóm của mình hai lần một tuần. Họ sẽ chơi ở giải vô địch vào tuần tới.
Câu 6:
Listen and match the people (1-6) to the character adjectives (a-h) (Nghe và nối những người (1-6) với các tính từ đặc điểm (a-h).)
cheerful: vui vẻ
generous: hào phóng
popular: nổi tiếng, phổ biến
talkative: nói nhiều
honest: thật thà
impatient: thiếu kiên nhẫn
energenic: tràn đầy năng lượng
bossy: hách dịch
Câu 7:
Read the blog post and replace the words in red with the words from the text. (Đọc bài đăng trên blog và thay các từ màu đỏ bằng các từ trong văn bản.)
1. Canada
2. Lara’s mother’s
3. Jade
4. Dylan’s
5. Lara’s father
6. Lara’s father’s family
Hướng dẫn dịch:
1. Lara đến từ Canada.
2. Tóc của mẹ Lara màu vàng hoe.
3. Jade sáu tuổi.
4. Tóc của Dylan thì đen và xoăn.
5. Bố của Lara thì mũm mĩm.
6. Gia đình của bố Lara sống ở Anh.
Câu 8:
Complete the dialogue with sentences (a-e). (Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu (a-e)).
1. 3 |
2. d |
3. a |
3. c |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
A: Xin chào Carrie! Cô gái mới ở trường của chúng tôi rất tuyệt vời.
B: Thật á? Cô ấy trông như thế nào?
A: Tốt, cô ấy cao và mảnh mai.
B: Cô ấy như thế nào? Cô ấy thân thiện có phải không?
A: Đúng vậy. Cô ấy cũng rất năng động.
B: Cô ấy là người mặc áo phông đỏ và quần bò có phải không?
A: Đúng vậy. Chúng ta hãy đi và gặp cô ấy bây giờ nào.
Câu 9:
Write a blog post about your favourite free-time activities and hobbies (about 60-80 words). (Viết một bài đăng trên blog về các hoạt động và sở thích khi rảnh rỗi yêu thích của bạn (khoảng 60-80 từ))
Hi everyone! What do you do in your free time? I listen to music every day after I finish homework. I also surf the Net sometimes and watch TV series with my brother. At the weekend, I play sports or go to the cinema with my friends. I rarely play computer games – I don’t like them. What are your favourite free-time activities?
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người! Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Tôi nghe nhạc mỗi ngày sau khi làm xong bài tập về nhà. Tôi cũng thỉnh thoảng lướt Net và xem phim truyền hình với anh trai. Cuối tuần, tôi chơi thể thao hoặc đi xem phim với bạn bè. Tôi hiếm khi chơi trò chơi máy tính - tôi không thích chúng. Hoạt động thời gian rảnh yêu thích của bạn là gì?