Giải SGK Tiếng anh 10 Bright Unit 4 4d. Speaking có đáp án
-
738 lượt thi
-
11 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Complete the sentences with the adjectives in the list. Then listen and check. (Hoàn thành các câu với các tính từ trong danh sách. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
• organised • caring • inventive
• healthy • careful • determined
1. Nurses need to be _______________ so that they can help people who are ill.
Hướng dẫn dịch:
1. Y tá cần phải biết quan tâm để họ có thể giúp đỡ những người bị bệnh.
Câu 2:
2. Office managers need to be _______________ as they have to plan their work efficiently.
Hướng dẫn dịch:
2. Các nhà quản lý văn phòng cần có tổ chức vì họ phải lập kế hoạch làm việc hiệu quả.
Câu 3:
3. Drivers need to be _______________ so that they prevent accidents on the road.
Hướng dẫn dịch:
3. Tài xế cần phải cẩn thận để họ không xảy ra tai nạn trên đường.
Câu 4:
4. Pilots need to be _______________ in order to complete their difficult training.
Hướng dẫn dịch:
4. Phi công cần phải quyết tâm để hoàn thành khóa huấn luyện khó khăn của họ.
Câu 5:
5. Computer programmers need to be _______________ so that they can find ways to make things work.
Hướng dẫn dịch:
5. Lập trình viên máy tính cần phải có óc sáng tạo để họ có thể tìm ra cách làm cho mọi thứ hoạt động.
Câu 6:
Hướng dẫn dịch:
6. Nhân viên bảo vệ cần phải khỏe mạnh để có thể bảo vệ khách hàng.
Câu 7:
Listen and read the dialogue. What is Kelly’s mum’s job? (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Công việc của mẹ Kelly là gì?)
Kelly: Hey! What’s up?
Lucy: I’m waiting for my mum. We’re going to a café after she finishes work!
Kelly: That’s nice! What does she do?
Lucy: She’s a bus driver. She’s very careful. How about your mum? Does she work?
Kelly: Yes, she does. My mum is a nurse. She’s very caring and she enjoys her job.
Lucy: I think it’s good that women work.
Kelly: I couldn’t agree more. Everyone should be able to have an interesting career.
Lucy: That’s true.
Hướng dẫn dịch:
Kelly: Ô! Có chuyện gì thế?
Lucy: Tớ đang đợi mẹ. Tớ và mẹ sẽ đi đến một quán ăn nhỏ sau khi mẹ hoàn thành công việc!
Kelly: Thật tuyệt! Cô làm nghề gì vậy?
Lucy: Mẹ tớ là một tài xế xe buýt. Mẹ tớ rất cẩn thận. Còn mẹ của cậu thì sao? Cô có làm công việc gì không?
Kelly: Có chứ. Mẹ tớ là một y tá. Mẹ tớ rất biết quan tâm và yêu thích công việc của mình.
Lucy: Tớ nghĩ rằng thật tuyệt khi phụ nữ làm việc.
Kelly: Tớ hoàn toàn đồng ý với cậu. Mọi người sẽ có thể có một nghề nghiệp thú vị.
Lucy: Đúng vậy.
Kelly’s mum is a nurse.
Hướng dẫn dịch:
Mẹ của Kelly là một y tá.
Câu 8:
Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box. (Thay thế các cụm từ / câu được gạch dưới trong đoạn hội thoại ở Bài tập 2 bằng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích.)
Useful Language |
|
Expressing opinions |
Agreeing |
• I believe … • In my opinion, … • To my mind, … |
• You’re right. • I agree. • That’s for sure. |
I think – I believe
I couldn’t agree more. – You’re right.
That’s true. – That’s for sure.
Hướng dẫn dịch:
Tôi tin rằng
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
Chắc chắn rồi
Câu 9:
Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2. Use the phrases/sentences in the Useful Language box and the diagram below. Mind the intonation and rhythm. (Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự như trong Bài tập 2. Sử dụng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích và sơ đồ bên dưới. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)
A: Hey! What’s up?
B: I’m waiting for my mum. We’re going to the mall after she finishes work!
A: That’s nice! What does she do?
B: She’s a nurse. She’s very caring. How about your mum? Does she work?
A: Yes, she does. My mum is a nursery teacher. She’s very caring too and she enjoys her job.
B: I believe it’s good that women work.
A: You’re right. Everyone considers it normal nowadays.
B: That’s for sure.
Hướng dẫn dịch:
A: Ô! Có chuyện gì thế?
B: Tớ đang đợi mẹ. Tớ và mẹ sẽ đi đến trung tâm thương mại sau khi mẹ hoàn thành công việc!
A: Thật tuyệt! Cô làm nghề gì vậy?
B: Mẹ tớ là một y tá. Mẹ tớ rất biết quan tâm. Còn mẹ của cậu thì sao? Cô có làm việc gì không nhỉ?)
A: Có chứ. Mẹ tớ là một giáo viên mầm non. Mẹ tớ cũng rất biết quan tâm và mẹ tớ thích công việc của mình lắm.
B: Tớ tin rằng thật tuyệt khi phụ nữ làm việc.
A: Đúng vậy. Ngày nay ai cũng coi đó là chuyện hiển nhiên rồi.
B: Chắc chắn rồi.
Câu 10:
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy làm nghề gì vậy?
2. Còn mẹ bạn thì sao?
3. Cô ấy có đi làm không?
4. John trở về từ buổi tập bóng đá chưa vậy bố?
5. Anh ấy đang nghỉ trưa à?