Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Semester 1 Project trang 98 có đáp án
-
1829 lượt thi
-
11 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Match the feelings to the pictures. With a partner, discuss how you know. (Nối với cảm xúc với hình ảnh. Với một bạn, thảo luận về cách bạn biết.)
Hướng dẫn dịch:
1. thất vọng
2. hài lòng
3. vui mừng
4. ngạc nhiên
5. khó chịu
6. khó chịu
Câu 2:
Listen to three people talking to their friends CD2 and circle True or False. (Nghe ba người nói chuyện với bạn bè của họ CD2 và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Alice is delighted because she got an A on her history test.
2. Susan can't go to the mall tonight because she has to review for a lest.
3. Matt feels angry because he failed the math and history tests.
Hướng dẫn dịch:
1. Alice rất vui vì cô ấy đạt điểm A trong bài kiểm tra lịch sử của mình.
2. Susan không thể đi đến trung tâm mua sắm tối nay vì cô ấy phải xem xét cho một.
3. Matt cảm thấy tức giận vì đã trượt các bài kiểm tra toán và lịch sử.
Đáp án:
1. True |
2. True |
3. False |
Nội dung bài nghe:
1. Ben: Hey Alice. How were your exams?
Alice: I did great! I passed my biology test. I got an A! I'm so happy!
Ben: Wow! Well done, Alice. That's great!
2. Tom: Hey Susan. Do you want to go to the mall tonight?
Susan: I can't tonight, Tom. I have to do some test revision.
Tom: Oh, OK. How about tomorrow?
Susan: Sorry, I have to work on my presentation tomorrow.
Tom: OK, well, maybe next week then.
3. Sophie: Hey, how were your exams?
Matt: Terrible! I failed my math test and my history test. My mom is going to be really angry!
Sophie: You failed? Oh no. Sorry, Matt.
Hướng dẫn dịch:
1. Ben: Này Alice. Bài kiểm tra của bạn thế nào?
Alice: Tôi đã làm rất tốt! Tôi đã vượt qua bài kiểm tra sinh học của mình. Tôi đạt điểm A! Tôi rất vui!
Ben: Chà! Làm tốt lắm, Alice. Thật tuyệt!
2. Tom: Này Susan. Bạn có muốn đi đến trung tâm mua sắm tối nay?
Susan: Tôi không thể tối nay, Tom. Tôi phải làm một số sửa đổi kiểm tra.
Tom: Ồ, được rồi. Ngày mai thì sao?
Susan: Xin lỗi, tôi phải làm bài thuyết trình vào ngày mai.
Tom: Được rồi, có thể là tuần sau.
3. Sophie: Này, kỳ thi của bạn thế nào?
Matt: Kinh khủng! Tôi đã trượt bài kiểm tra toán và bài kiểm tra lịch sử của tôi. Mẹ tôi sẽ thực sự tức giận!
Sophie: Bạn trượt sao? Ôi không. Xin lỗi, Matt.
Câu 3:
Take turns acting the other three feelings in Task a. (Lần lượt diễn ba cảm xúc còn lại trong Bài a.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 4:
You are going to perform a role-play with your friend. In pairs, choose two role-play cards and write a conversation for each. Use the Performance Model on page 117 to help you. (Bạn sẽ đóng vai với bạn của mình. Theo cặp, chọn hai thẻ đóng vai và viết một đoạn hội thoại cho mỗi thẻ. Sử dụng Performance Model trên trang 117 để giúp bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Đóng vai 1.
A. Bạn phấn khởi khi được điểm A bài kiểm tra lịch sử.
B. Bạn hài lòng vì bạn thi đỗ bài kiểm tra sinh học.
Đóng vai 2.
A. bạn nhạc nhiên vì bạn thi đỗ bài kiểm tra toán.
B. Bạn khó chịu khi được điểm C bài kiểm tra tiếng Anh.
Đóng vai 3.
A. Mời bạn đến trung tâm mua sắm tối nay.
B. Bạn phải hoàn thành bài luận.
Đóng vai 4.
A. Mời bạn đến sân chơi bowling thứ Bảy này.
B. Bạn phải hoàn thành báo cáo.
Câu 5:
Practice your role-play with a partner. Remember to show feelings and use your body language. (Thực hành đóng vai với một bạn. Hãy nhớ thể hiện cảm xúc và sử dụng ngôn ngữ cơ thể của bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 6:
Look at the Feedback form. Discuss with your partner how you could improve your role-play and practice again. (Nhìn vào Feedback. Thảo luận với bạn của bạn về cách bạn có thể cải thiện khả năng nhập vai của mình và thực hành lại.)
Hướng dẫn dịch:
Buổi biểu diễn thật thú vị.
Họ đã nói một cách thân tình và tự tin.
Họ không đọc từ ghi chú của họ.
Họ thể hiện cảm xúc và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
Câu 7:
Now, join two other pairs. Take turns performing your role-plays. (Bây giờ, hãy tham gia hai cặp khác. Lần lượt thực hiện các vai của bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 8:
Listeners: Give feedback using the form below. Say one thing you liked and one thing the performers can improve for next time. (Người nghe: Đưa ra phản hồi bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới. Nói một điều bạn thích và một điều mà những người biểu diễn có thể cải thiện cho lần sau.)
Câu 9:
Who performed the best role-play? Discuss in your groups. (Ai là người đóng vai tốt nhất? Thảo luận trong nhóm của bạn.)