Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 5 Review trang 94 có đáp án
-
1834 lượt thi
-
13 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
1. C |
2. B |
3. B |
4. C |
5. A |
Nội dung bài nghe:
Dad: Justin, did you get all the shopping?
Justin: Yes, I bought two cans of tomatoes and a can of beans.
Dad: What's about the box of spaghetti?
Justin: Spaghetti? Oh, sorry. I forgot.
Dad: It's OK. Put the things away in the cupboard.
Justin: What about the strawberries, apples, and lemons? Put them in the fridge?
Dad: No, put the lemons on the table.
Justin: OK! Are you making lemon cake or lemon pie?
Dad: No, lemon cookies. Your mom loves them.
Justin: So do I! And what's for dinner?
Dad: Beef and mushroom stew.
Justin: But I don't like mushrooms.
Dad: I'm making chicken salad, too.
Justin: Great! Can we make pancakes tomorrow? Apple ... No, let's have strawberry pancakes.
Dad: OK. We need to buy some milk first.
Justin: Here's a carton in the fridge. It's behind the soda.
Dad: No, that's orange juice.
Justin: Oh, OK.
Hướng dẫn dịch:
Bố: Justin, con mua sắm hết chưa?
Justin: Vâng, tôi đã mua hai lon cà chua và một lon đậu.
Bố: Còn hộp mì Ý thì sao?
Justin: Mỳ Ý? Ồ xin lỗi. Tôi quên mất.
Bố: Không sao đâu. Cất đồ vào tủ.
Justin: Còn dâu tây, táo và chanh thì sao? Đặt chúng trong tủ lạnh?
Bố: Không, để chanh lên bàn.
Justin: Được rồi! Bạn đang làm bánh chanh hay bánh chanh?
Bố: Không, bánh quy chanh. Mẹ của bạn yêu họ.
Justin: Tôi cũng vậy! Và những gì cho bữa tối?
Bố: Bò hầm nấm.
Justin: Nhưng tôi không thích nấm.
Bố: Tôi cũng đang làm salad gà.
Justin: Tuyệt vời! Ngày mai chúng ta có thể làm bánh kếp được không? Apple ... Không, chúng ta hãy ăn bánh kếp dâu tây.
Bố: OK. Chúng ta cần mua một ít sữa trước.
Justin: Đây là một thùng carton trong tủ lạnh. Nó nằm sau soda.
Bố: Không, đó là nước cam.
Justin: Ồ, được rồi.
Câu 2:
Read the text. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc đoạn văn. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
Suzie's mother was busy with work so she sent Suzie to the supermarket with a shopping list. She had to buy lots of groceries. She bought two (0) of eggs, a (1) of four, and a (2) of butter because her mother wanted to bake a cake and make pancakes. She also bought two cans of beans, five hundred (3) of milk, and some apples to make a fruit salad. They were going to have spaghetti for dinner so Suzie's mom wrote down one (4) of spaghetti. She also needed some ingredients for the spaghetti sauce. This included some beef, two onions, and two tomatoes. Suzie bought the beef and tomatoes, but the spaghetti was sold out, so she bought five hundred (5) of rice instead.
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
Mẹ của Suzie bận công việc nên đã cho Suzie đi siêu thị với danh sách mua sắm. Cô phải mua rất nhiều hàng tạp hóa. Cô mua hai hộp trứng, một túi bốn quả, và một que bơ vì mẹ cô muốn nướng bánh và làm bánh kếp. Cô cũng mua hai lon đậu, năm trăm ml sữa và một ít táo để làm món salad trái cây. Họ sẽ ăn mì Ý cho bữa tối nên mẹ của Suzie đã viết ra một hộp mì Ý. Cô ấy cũng cần một số nguyên liệu cho nước sốt mì Ý. Phần này bao gồm một ít thịt bò, hai củ hành tây và hai quả cà chua. Suzie đã mua thịt bò và cà chua, nhưng mì Ý đã bán hết nên cô ấy đã mua năm trăm gram gạo để thay thế.
Câu 3:
Match the words with the descriptions. (Nối các từ với mô tả.)
1. h |
2. a |
3. c |
4. g |
5. b |
6. e |
7. d |
8. f |
Hướng dẫn dịch:
1. bó - h. một số loại trái cây mọc cùng nhau, như chuối hoặc nho
2. thùng carton - a. hộp đựng sữa, nước trái cây hoặc trứng
3. bột mì - c. một thành phần trong bánh kếp và bánh mì
4. bơ - g. Bạn có thể mua nó trong que.
5. tủ lạnh - b. một nơi để giữ lạnh bơ và sữa
6. siêu thị - e. một nơi để mua tất cả các cửa hàng tạp hóa của bạn
7. mì Ý - d. một loại mì từ Ý
8. muỗng canh - f. Nó giống như một thìa cà phê nhưng lớn hơn.
Câu 4:
Fill in the blanks with “a, an, the, much” or “many”. (Điền vào chỗ trống với “a, an, the, much” hoặc “many”.)
1. How...... bananas are in that bunch?
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu quả chuối trong chùm đó?
Câu 5:
2. Do you have … eggs left in your fridge?
Hướng dẫn dịch:
2. Bạn còn nhiều trứng trong tủ lạnh?
Câu 6:
3. There's … apple on the table.
Hướng dẫn dịch:
3. Có một quả táo trên bàn.
Câu 7:
4. Wait! How … oil are you putting in that pan?
Hướng dẫn dịch:
4. Chờ đã! Bạn đang đổ bao nhiêu dầu vào chảo đó?
Câu 8:
5. He ate … sandwich for lunch.
Hướng dẫn dịch:
5. Anh ấy đã ăn một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.
Câu 9:
6. I don't want … butter on my sandwiches.
Hướng dẫn dịch:
6. Tôi không muốn nhiều bơ trên bánh mì của mình.
Câu 10:
7. Did you buy milk? Yes, … milk is in the fridge.
Hướng dẫn dịch:
7. Bạn đã mua sữa chưa? Có, sữa ở trong tủ lạnh.
Câu 11:
Hướng dẫn dịch:
8. Ồ không! Tôi đã mua quá nhiều rau!