IMG-LOGO

Từ vựng: Công nghệ

Từ vựng: Công nghệ

  • 417 lượt thi

  • 14 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the best answer

You use it to clean your teeth.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.

A. kettle (n) ấm nước

B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng

C. washing machine (n) máy giặt

Chọn B


Câu 2:

You use it to cook food.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. radio (n) đài

C. cooker (n) nồi cơm

Chọn C


Câu 3:

You watch different programmes on it.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.

A. fridge (n) tủ lạnh

B. TV

C. oven (n) bếp lò

Chọn B


Câu 4:

You use it to talk to your friends.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. smart phone (n) điện thoại thông minh

C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

D. charger (n) sạc

Chọn B


Câu 5:

Xem đáp án

Trả lời:

A. watch (v) xem

B. share (v) chia sẻ

C. check (v) kiểm tra

=>I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…

Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…

Chọn B


Câu 6:

I use You tube to

Xem đáp án

Trả lời:

watch videos: xem video

see pictures: ngắm tranh

surf the internet: lướt mạng

=>I use You tube to watch videos.

Tạm dịch: Tôi sử dụng You tube để xem video.

Chọn A


Câu 7:

You use it to boil water.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: You use it to boil water.

A. toaster (n) lò nướng

B. light (n) đèn

C. electric kettle (n) ấm điện

D. radio (n) đài

Chọn C


Câu 8:

You use it to provide more energy for your mobile phone battery.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.

A. charger (n) sạc

B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

C. game console (n) tay cầm chơi game

D. computer (n) máy tính

Chọn A


Câu 9:

He uses his phone to

 the internet.

Xem đáp án

Trả lời:

surf (v) lướt

see (v) nhìn

watch (v) xem

Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng

=>He uses his phone to surf the internet.

Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.

Chọn A


Câu 10:

My mother

twice a week.

Xem đáp án

Trả lời:

sends messages: gửi tin nhắn

chats: nói chuyện (trực tiếp)

makes phone calls: gọi điện

Dựa vào hình gợi ý, đáp án C phù hợp nhất

=>My mother makes phone calls twice a week.

Tạm dịch: Mẹ tôi gọi điện hai lần một tuần.

Chọn C


Câu 11:

Fill in the blank with one suitable word

How many music tracks do you have on your phone or

?

Xem đáp án

Trả lời:

Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động

Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

=>How many music tracks do you have on your phone or MP3 player?

Đáp án: MP3 player


Câu 12:

You need a

to video call with your family.

Xem đáp án

Trả lời:

Ta có: webcam (n) camera trực tuyến

=>You need a webcam to video call with your family.

Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.

Đáp án: webcam


Câu 13:

I love my

. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Xem đáp án

Trả lời:

Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ

=>I love my ringtone. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi, điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.

Đáp án: ringtone


Câu 14:

Do you have a

? What's your favourite game?

Xem đáp án

Trả lời:

Ta có: game console (n) tay cầm chơi game

=>Do you have a game console? What's your favourite game?

Đáp án: game console


Bắt đầu thi ngay