Từ vựng: Community Services (Phần 1)
-
365 lượt thi
-
2 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Match these pictures with their names.
bus stop
cathedral
art gallery
bakery
Xem đáp án
Trả lời:
- bus stop: trạm xe buýt
- cathedral: nhà thờ
- art gallery: phòng triển lãm tranh
- bakery: tiệm bánh
Câu 2:
grocery store
railway station
statue
cinema
Xem đáp án
Trả lời:
- grocery store: tiệm tạp hóa
- railway station: ga tàu
- statue: tượng
- cinema: rạp chiếu phim