Chủ nhật, 22/12/2024
IMG-LOGO

Đề luyện thi THPT Quốc Gia - Năm 2020 Môn thi: TIẾNG ANH (Đề số 17)

  • 4183 lượt thi

  • 56 câu hỏi

  • 50 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.

Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.

Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.

A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

What would be the most suitable title for the passage?

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì?

A. Hành vi giao tiếp của cá heo

B. Động vật có vú thông minh trong điều kiện nuôi nhốt

C. Xu hướng xã hội của cá heo với con người

D. Các đặc điểm phức tạp trong cuộc sống của cá heo

Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.

Chọn A

Dịch bài đọc:

Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.

Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.

Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.


Câu 2:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.

Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.

Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.

A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

In line 2, the word vocalization is closest in meaning to _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

vocalization = the process of producing sounds (n): phát ra âm thanh

making gestures: tạo ra cử chỉ

creating words: tạo ra từ ngữ

closing eyes: nhắm mắt

Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Chọn C

Dịch bài đọc:

Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.

Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.

Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.


Câu 3:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.

Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.

Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.

A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

In line 2, the word vocalization is closest in meaning to _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

vocalization = the process of producing sounds (n): phát ra âm thanh

making gestures: tạo ra cử chỉ

creating words: tạo ra từ ngữ

closing eyes: nhắm mắt

Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Chọn C

Dịch bài đọc:

Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.

Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.

Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.


Câu 4:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.

Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.

Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.

A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

According to paragraph 4, what do some marine biologists think about captive dolphins?

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Theo đoạn 4, một số nhà sinh học biển nghĩ gì về cá heo nuôi nhốt?

A. Mối quan hệ của chúng quá riêng tư với các nhà sinh học biển.

B. Chúng không thể được coi là đối tượng chính xác cho các nghiên cứu sinh học.

C. Chúng có thể giao tiếp giống hệt như con người.

D. Họ dễ dàng chứng minh cách cá heo hành động trong tự nhiên.

Thông tin: A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal."

Tạm dịch: Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường".

Chọn B

Dịch bài đọc:

Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.

Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.

Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.


Câu 5:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.

Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.

Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.

A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

All of the following are true about dolphin communication EXCEPT _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Tất cả những điều sau đây là đúng về hành vi giao tiếp cá heo NGOẠI TRỪ _______.

A. tiếng ré và tiếng rít của cá heo nghe như đang có một cuộc trò chuyện đối với tai con người

B. những âm thanh nhấp chuột của cá heo đôi khi được sử dụng để chào hỏi con người

C. hành vi giao tiếp sử dụng âm thanh và cử chỉ xuất hiện giữa các con cá heo

D. ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ được sử dụng cho việc giao tiếp với con người

Thông tin: They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Tạm dịch: Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Chọn B


Câu 6:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.

Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.

Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.

Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.

A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.

In line 17, the word most refers to _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Ở dòng 17, từ “hầu hết” chỉ _______.

A. phần lớn các nhà sinh học biển                B. một vài con cá heo mũi chai

C. rất nhiều cá heo mũi chai                            D. thiểu số các nhà sinh vật học biển

Thông tin: These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication.

Tạm dịch: Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo.

Chọn A

Dịch bài đọc:

Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.

Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.

Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.

Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.


Câu 7:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

We should grow more trees so that they can absorb more carbon dioxide from the atmosphere.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

absorb (v): hấp thụ

take in: hấp thụ                                             emit (v): thải ra, phát ra

consume (v): tiêu thụ                                      cut off: làm gián đoạn

=> absorb >< emit

Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.

Chọn B


Câu 8:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

We should grow more trees so that they can absorb more carbon dioxide from the atmosphere.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

absorb (v): hấp thụ

take in: hấp thụ                                             emit (v): thải ra, phát ra

consume (v): tiêu thụ                                      cut off: làm gián đoạn

=> absorb >< emit

Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.

Chọn B


Câu 9:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

We have achieved considerable results in the economic field, such as high economic growth, stability and significant poverty alleviation over the past few years.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

alleviation (n): giảm nhẹ

eradication (n): diệt trừ                                   aggravation (n): làm tăng lên, làm nặng hơn

prevention (n): phòng ngừa                             reduction (n): giảm

=> alleviation >< aggravation

Tạm dịch: Chúng ta đã đạt được kết quả đáng kể trong lĩnh vực kinh tế, như tăng trưởng kinh tế cao, ổn định và giảm nghèo đáng kể trong vài năm qua.

Chọn B


Câu 10:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

It was late at night, the wind was howling and when she heard the knock on the door, she almost jumped out of her skin.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

jump out of your skin: giật cả mình, sợ hết hồn

was surprised: ngạc nhiên                             was asleep: buồn ngủ

was terrified: hoảng sợ                                   was delighted: vui mừng

=> jumped out of her skin = was terrified

Tạm dịch: Trời đã khuya, gió đang rít lên và khi nghe tiếng gõ cửa, cô ấy gần như sợ hết cả hồn.

Chọn C


Câu 11:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Wild animals use various methods to ward off predators and their natural enemies.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

ward off = to protect or defend yourself against danger, illness, attack, etc.: bảo vệ bản thân trước nguy hiểm, bệnh tật, tấn công, v.v.

rebel (v): nổi loạn, chống đối                          befriend (v): đối xử như bạn bè

deter (v): ngăn cản, ngăn chặn, xua đuổi         attack (v): tấn công

=> ward off = deter

Tạm dịch: Động vật hoang dã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xua đuổi động vật săn mồi và kẻ thù tự nhiên của chúng.

Chọn C


Câu 12:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet ton indicate the sentence that best combines each of sentences in the following questions.

Lee gave up her job. She planned to continue her education. 

Xem đáp án

Kiến thức: Thành ngữ

Giải thích:

with the aim of something/to doing something: với mục đích làm gì

in case: phòng khi

with a view to something/to doing something = with the intention or hope of doing something: với ý định hoặc hy vọng làm gì

Tạm dịch: Lee đã từ bỏ công việc của mình. Cô ấy dự định tiếp tục việc học.

A. Việc học của Lee bị gián đoạn vì cô ấy muốn tìm việc làm.

C. Lee đã từ bỏ công việc của mình phòng trường hợp cô ấy tiếp tục việc học.

D. Lee đã từ bỏ công việc của mình để tiếp tục việc học của mình.

Câu B sai về từ vựng. Câu A, C sai về nghĩa.

Chọn D


Câu 13:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet ton indicate the sentence that best combines each of sentences in the following questions.

This is a rare opportunity. You should take advantage of it to get a better job.

Xem đáp án

Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Giải thích: Hai câu có từ lặp lại “opportunity – it” => dùng đại từ quan hệ “which/ that” thay cho “it”

Tạm dịch: Đây là một cơ hội hiếm có. Bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.

A. Sai ngữ pháp: thừa “for”

B. Sai ngữ pháp: không dùng “what” trong mệnh đề quan hệ

C. Sai ngữ pháp: sau dấu phẩy không dùng “that”

D. Đây là một cơ hội hiếm có mà bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.

Chọn D


Câu 14:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet ton indicate the sentence that best combines each of sentences in the following questions.

This is a rare opportunity. You should take advantage of it to get a better job.

Xem đáp án

Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Giải thích: Hai câu có từ lặp lại “opportunity – it” => dùng đại từ quan hệ “which/ that” thay cho “it”

Tạm dịch: Đây là một cơ hội hiếm có. Bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.

A. Sai ngữ pháp: thừa “for”

B. Sai ngữ pháp: không dùng “what” trong mệnh đề quan hệ

C. Sai ngữ pháp: sau dấu phẩy không dùng “that”

D. Đây là một cơ hội hiếm có mà bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.

Chọn D


Câu 15:

We must find a better way to ________ of plastics because they cause serious environmental problems.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

deposit (v): đặt cọc                                       dispose of somebody/something (v): vứt bỏ

discard something (v): vứt bỏ                          dump (v): vứt bỏ

Ở trong câu có giới từ “of” nên chỉ có động từ “dispose” phù hợp.

Tạm dịch: Chúng ta phải tìm một cách tốt hơn để xử lý nhựa vì chúng gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng.

Chọn B


Câu 16:

People usually look through travel ________ to decide on their holiday destinations.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

catalogue (n): quyển danh mục (hàng hóa,…)

brochure (n): một quyển sách nhỏ chức hình ảnh và các thông tin quảng cáo

handbook (n): sổ tay hướng dẫn

list (n): danh sách

a travel brochure: tờ quảng cáo du lịch

Tạm dịch: Mọi người thường xem qua các tờ quảng cáo du lịch để quyết định điểm đến kỳ nghỉ của họ.

Chọn B


Câu 17:

Often neglected, noise pollution _______ affects the human being, leading to irritation, loss of concentration, and loss of hearing.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

virtually (adv): hầu như, gần như                  merely (adv): chỉ là

adversely (adv): bất lợi, có hại                        intensively (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng

Tạm dịch: Thường bị bỏ quên, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến con người, dẫn đến kích động, gây mất tập trung và mất thính giác.

Chọn C


Câu 18:

You’ll really have to work hard if you want to make the ________ as a journalist. 

Xem đáp án

Kiến thức: Thành ngữ

Giải thích: make the grade = to succeed: đạt được, thành công

Tạm dịch: Bạn sẽ thực sự phải làm việc chăm chỉ nếu bạn muốn trở thành một nhà báo thành công.

Chọn C


Câu 19:

I still remember the _______ afternoons that we spent at the beach when I was a child.

Xem đáp án

Kiến thức: Thành ngữ

Giải thích:

Quy tắc trật tự của tính từ: OpSASCOMP

Opinion (Ý kiến) – Size (Kích thước) – Age (Tuổi tác) – Shape (Hình dạng) – Color (Màu sắc) – Origin (Xuất xứ) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)

– fantastic (adj): tuyệt vời (ý kiến)

– long (adj): dài (kích thước)

Tạm dịch: Tôi vẫn còn nhớ những buổi chiều mùa hè dài tuyệt vời mà chúng tôi đã ở bãi biển khi tôi còn nhỏ.

Chọn C


Câu 20:

This time next week while we are all hard at school, Helen _______ in the sun on a beach somewhere.

Xem đáp án

Kiến thức: Thì tương lai tiếp diễn

Giải thích:

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nhất định trong tương lai.

Dấu hiệu: This time next week (Thời điểm này tuần sau)

Cấu trúc: S + will + be + V.ing

Tạm dịch: Thời điểm này vào tuần tới trong khi tất cả chúng ta đều đang học tập vất vả ở trường, Helen sẽ đang nằm phơi nắng trên một bãi biển ở đâu đó.

Chọn A


Câu 21:

This time next week while we are all hard at school, Helen _______ in the sun on a beach somewhere.

Xem đáp án

Kiến thức: Thì tương lai tiếp diễn

Giải thích:

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nhất định trong tương lai.

Dấu hiệu: This time next week (Thời điểm này tuần sau)

Cấu trúc: S + will + be + V.ing

Tạm dịch: Thời điểm này vào tuần tới trong khi tất cả chúng ta đều đang học tập vất vả ở trường, Helen sẽ đang nằm phơi nắng trên một bãi biển ở đâu đó.

Chọn A


Câu 22:

Littering doesn’t only make a place look ugly, it also puts public health at risk and can _______ wildlife.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng, từ loại

Giải thích:

danger (n): sự nguy hiểm                               dangerous (adj): nguy hiểm

endanger (v): đe dọa, gây nguy hiểm               endangered (adj): bị đe dọa, bị nguy hiểm

Tạm dịch: Xả rác không chỉ làm cho cảnh quan trông xấu xí, mà còn gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng và có thể gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.

Chọn D


Câu 23:

A new study by University College London shows that teenager girls are twice as likely as to be depressed _______ social media as boys.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

as a result of something: được gây ra bởi cái gì                              thanks to: nhờ có

despite + N/V.ing: mặc dù                                                                due to + N/V.ing: bởi vì

Tạm dịch: Một nghiên cứu mới của Đại học College London cho thấy các cô gái tuổi teen có khả năng bị trầm cảm cao gấp đôi do các chàng trai do truyền thông xã hội.

Chọn D


Câu 24:

A new study by University College London shows that teenager girls are twice as likely as to be depressed _______ social media as boys.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

as a result of something: được gây ra bởi cái gì                              thanks to: nhờ có

despite + N/V.ing: mặc dù                                                                due to + N/V.ing: bởi vì

Tạm dịch: Một nghiên cứu mới của Đại học College London cho thấy các cô gái tuổi teen có khả năng bị trầm cảm cao gấp đôi do các chàng trai do truyền thông xã hội.

Chọn D


Câu 25:

_______, Harry loaded his luggage into the car and set off for the airport.

Xem đáp án

Kiến thức: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Giải thích:

Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

– Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ

– Trong mệnh đề trạng ngữ: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ về dạng V.ing

Khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, phải đưa động từ về dạng “Having + V.p.p”

Tạm dịch: Sau khi đóng gói, Harry chất hành lý lên xe và lên đường ra sân bay.

Chọn B


Câu 26:

Many different kinds of food sold today have _______ flavoring added to them.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

fake (adj): giả, nhái (ví dụ: hàng giả, hàng nhái,…)

artificial (adj): nhân tạo

wrong (adj): sai

false (adj): sai, giả (ví dụ: răng giả, hộ chiếu giả,…)

Tạm dịch: Nhiều loại thực phẩm khác nhau được bán ngày nay có thêm hương vị nhân tạo.

Chọn B


Câu 27:

The television, ______ so long been a part of our culture, has an enormous influence.

Xem đáp án

Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Giải thích:

Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho vật “the television”, đóng vai trò chủ ngữ trong câu => chọn “which”.

… N(thing) + which + S + V …

The television, which has so long been a part of our culture, has an enormous influence.

Tạm dịch: Truyền hình, từ lâu đã là một phần của văn hóa của chúng ta, có một ảnh hưởng rất lớn.

Chọn C


Câu 28:

If human beings _______ brains twice their normal size, _______ automatically more intelligent?

Xem đáp án

Kiến thức: Câu điều kiện loại 2

Giải thích:

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V.ed/ V2, S + would + V

Khi mệnh đề chính ở dạng nghi vấn, đảo “would” lên trước chủ ngữ: If + S + V.ed, would + S + V?

Tạm dịch: Nếu con người có bộ não gấp đôi kích thước bình thường, liệu họ có tự động thông minh hơn không?

Chọn A


Câu 29:

He left last month to take _______ a new position as Director of the Trade Department. 

Xem đáp án

Kiến thức: Cụm động từ

Giải thích:

take after: giống                                            take on: thuê

take in: hiểu                                                   take up: đảm nhiệm

Tạm dịch: Ông ấy đã rời đi vào tháng trước để đảm nhận vị trí mới là Giám đốc Sở Thương mại.

Chọn D


Câu 30:

Sharon _______ to Italy twice before she ______ Rome for the first time.

Xem đáp án

Kiến thức: Thì quá khứ hoàn thành

Giải thích:

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động diễn ra trong quá khứ.

Dấu hiệu: before

Cấu trúc: S + had + V.p.p + before + S + V.ed

Hành động diễn ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành: had gone to Italy twice

Hành động diễn ra sau chia ở thì quá khứ đơn: visited

Tạm dịch: Sharon đã đến Ý hai lần trước khi cô ấy đến thăm Rome lần đầu tiên.

Chọn D


Câu 31:

Sharon _______ to Italy twice before she ______ Rome for the first time.

Xem đáp án

Kiến thức: Thì quá khứ hoàn thành

Giải thích:

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động diễn ra trong quá khứ.

Dấu hiệu: before

Cấu trúc: S + had + V.p.p + before + S + V.ed

Hành động diễn ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành: had gone to Italy twice

Hành động diễn ra sau chia ở thì quá khứ đơn: visited

Tạm dịch: Sharon đã đến Ý hai lần trước khi cô ấy đến thăm Rome lần đầu tiên.

Chọn D


Câu 32:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closet in meaning to each of the following questions.

Greater use of public transport would cut the amount of pollution from cars.

Xem đáp án

Kiến thức: Câu điều kiện loại 2

Giải thích:

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.

Dấu hiệu nhận biết: Greater use of public transport would cut the amount of pollution from cars.

would + V: diễn tả kết quả của một giả thiết bạn tưởng tượng ra => không có thật ở hiện tại

Cấu trúc: If + S + V.ed, S + would + V

Tạm dịch: Nếu nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng, sẽ có ít ô nhiễm gây ra bởi ô tô cá nhân hơn.

Chọn D


Câu 33:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closet in meaning to each of the following questions.

Mark delayed writing the book until he had done a lot of research.

Xem đáp án

Kiến thức: Câu đảo ngữ

Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ với “only after”: Only after + clause + auxiliary + S + V (Đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai)

Tạm dịch: Mark trì hoãn việc viết cuốn sách cho đến khi anh ấy đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu.

A. Mark đã làm rất nhiều nghiên cứu sau khi anh ấy viết xong cuốn sách.

B. Chỉ đến khi Mark viết cuốn sách, anh ấy mới nghiên cứu rất nhiều.

C. Mark trì hoãn việc viết cuốn sách vì anh ấy đã thực hiện tất cả các nghiên cứu.

D. Chỉ sau khi Mark thực hiện nhiều nghiên cứu, anh ấy mới bắt đầu viết cuốn sách.

Câu A, B, C không phù hợp về nghĩa.

Chọn D


Câu 34:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closet in meaning to each of the following questions.

“Would you like to come out to dinner with me tonight, Jenny?” Paul said. 

Xem đáp án

Kiến thức: Câu gián tiếp

Giải thích:

– Cấu trúc:

suggest + that + S + Vo: đề nghị ai làm gì

insist on something/somebody doing something: khăng khăng, nài nỉ ai làm gì

invite somebody to do something: mời ai làm gì

offer to do something: đề nghị làm gì cho ai (Câu D sai về cấu trúc)

– Thay đổi về đại từ: me => him

– Thay đổi về trạng ngữ: tonight => that night

Tạm dịch: Paul nói: “Bạn có muốn ra ngoài ăn tối với mình tối nay không, Jenny?”

A. Paul đề nghị Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.

B. Paul khăng khăng đòi Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.

C. Paul mời Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.

Câu A, B không phù hợp về nghĩa.

Chọn C


Câu 35:

Mark the A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Mark and Anne are talking after the class.

Mark: “Guess what? I’ve been recruited to be a member of Green Dream Volunteer Group.”

Anne: “_______” 

Xem đáp án

Kiến thức: Hội thoại giao tiếp

Giải thích:

Mark và Anne đang nói chuyện sau giờ học.

Mark: “Đoán xem? Mình vừa được tuyển làm thành viên ở Nhóm Tình nguyện Giấc Mơ Xanh đấy.”

Anne: “_______”

A. Chúc may mắn lần sau!                            B. Điều đó thật tuyệt! Chúc mừng bạn!

C. Đó là điều tối thiểu mình có thể làm cho bạn. D. Nó không là gì với mình.

Chọn B


Câu 36:

Mark the A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Amy and Jacob are talking about the two–day excursion at the end of the school year.

Amy: “You look so sad. _______”

Jacob: “I couldn’t get my parents’ permission to stay the night away from home.”

Xem đáp án

Kiến thức: Hội thoại giao tiếp

Giải thích:

Amy và Jacob đang nói chuyện về chuyến tham quan hai ngày vào cuối năm học.

Amy: “Bạn trông rất buồn. _______”

Jacob: “Mình không thể xin bố mẹ cho phép ở qua đêm xa nhà.”

A. Bạn có thể giúp mình không?                  B. Làm cách nào bạn xử lý được nó vậy?

C. Mình nên làm gì bây giờ?                           D. Có vấn đề gì vậy?

Chọn D


Câu 37:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

What is the main purpose of the passage?

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

Mục đích chính của đoạn văn là gì? 

A. Để mô tả kinh nghiệm học tập của một sinh viên xuất sắc 

B. Để nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đại học 

C. Để đề xuất các cách để giải quyết các bài tập ở trường đại học 

D. Để chỉ ra những thách thức của việc học tập tại trường đại học 

Thông tin: What does it take to graduate from university with a First? 

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it. 

Tạm dịch: Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất? 

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng Nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào. 

=> Nội dung chính của đoạn văn là một sinh viên đạt được bằng hạng Nhất chia sẻ lại kinh nghiệm của mình. 

Chọn A 

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 38:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

The PhD students who spoke to the writer _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

Các nghiên cứu sinh đã nói chuyện với nhà văn _______. 

A. phóng đại nhu cầu học tập chăm chỉ 

B. đã thành công trong việc khiến nhà văn sợ hãi 

C. không chắc chắn làm thế nào để giúp nhà văn 

D. nghĩ rằng người viết sẽ có được tấm bằng hạng Nhất 

Thông tin: Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during freshers’ week, was all I needed to do to get a 2:2. 

Tạm dịch: Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. 

=> Người nghiên cứu sinh này cho rằng, muốn đạt được bằng hạng Nhất phải học tập thật chăm chỉ, nhưng điều đó là chưa đủ. 

Chọn A

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 39:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

In the third paragraph, the writer warns against _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

Trong đoạn thứ ba, người viết cảnh báo về ___. 

A. đưa tiền cho nhân viên học thuật B. cố gắng đoán trước bài giảng 

C. mong đợi được khen thưởng D. đạo văn trong bài tiểu luận và bài kiểm tra 

Thông tin: Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

Tạm dịch: Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Chọn D 

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 40:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

The word “immersed” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

immersed: đắm chìm, hoàn toàn bị thu hút 

ploughed: cày absorbed: mải mê, không quan tâm bất cứ điều gì khác 

sunk: bị chìm dipped: nhúng 

=> immersed = absorbed 

Chọn B

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 41:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

Why did the writer not practice writing exam questions?

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

Tại sao người viết không luyện tập viết các đề thi? 

A. Ông ấy nghĩ rằng việc luyện tập khá nhàm chán. 

B. Ông ấy muốn trả lời các câu hỏi thi một cách nghiêm chỉnh, có tính đánh giá. 

C. Ông ấy được khuyên không nên làm thế. 

D. Ông ấy nghĩ rằng nó có thể khiến các nhân viên có định kiến về mình. 

Thông tin: I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. 

Tạm dịch: Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. 

Chọn B

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 42:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

The word “flick through” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

flick through = read quickly: đọc lướt qua 

search quickly: tìm kiếm nhanh skim = read quickly: đọc lướt qua 

borrow: mượn read carefully: đọc cẩn thận 

Thông tin: I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. 

Tạm dịch: Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. 

Chọn B

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 43:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

All of the following are mentioned about factors that help the writer to succeed at university EXCEPT _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

Tất cả những điều sau đây được đề cập về các yếu tố giúp người viết thành công tại trường đại học NGOẠI TRỪ _______. 

A. hiểu về những gì được yêu cầu B. tham dự thường xuyên tại các bài giảng 

C. đọc có chọn lọc D. tổ chức ôn tập tốt 

Thông tin: I didn't attend every lecture and tutorial. 

Tạm dịch: Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. 

Chọn B

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 44:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38. 

What does it take to graduate from university with a First?

Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.

Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time. 

Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams. 

Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree. 

I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape. 

I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.

And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Glossary: 

University degree classifications in the UK: 

– First class 

– Upper second (2:1) 

– Lower second (2:2) 

– Third class (3) 

It can be inferred from what the write said in the last paragraph that _______.

Xem đáp án

Kiến thức: Đọc hiểu 

Giải thích: 

Có thể suy ra từ những gì tác giả đề cập ở đoạn cuối là _______. 

A. ưu tiên hàng đầu của học sinh là vượt qua các kỳ thi 

B. giáo viên nên đặt mục tiêu cho học sinh ngay từ năm đầu tiên 

C. sinh viên nên làm theo công thức của ông ấy để thành công 

D. học sinh nên tận hưởng cuộc đời học sinh của chính mình 

Thông tin: Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life. 

Tạm dịch: Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chọn D 

Dịch bài đọc: 

Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?

Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.

Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa. 

Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra. 

Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng. 

Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong. 

Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi. 

Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. 

Chú thích:: 

Phân loại bằng đại học ở Anh: 

– First class: Bằng hạng Nhất 

– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1 

– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2 

– Third class (3): Bằng hạng 3 


Câu 45:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Xem đáp án

Kiến thức: Trọng âm từ có ba âm tiết

Giải thích:

represent /ˌreprɪˈzent/                                    cultivate /ˈkʌltɪveɪt/

classify /ˈklæsɪfaɪ/                                          emphasize /ˈemfəsaɪz/

Trọng âm của câu A rơi vào âm thứ nhất, còn lại rơi vào âm thứ hai.

Chọn A


Câu 46:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Xem đáp án

Kiến thức: Trọng âm từ có hai âm tiết

Giải thích:

campsite /ˈkæmpsaɪt/                                    mankind /mænˈkaɪnd/

windmill /ˈwɪndmɪl/                                       workforce /ˈwɜːkfɔːs/

Trọng âm của câu B rơi vào âm thứ hai, còn lại rơi vào âm thứ nhất.

Chọn B


Câu 47:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

Before the newspaper became widespread, a town crier had walked throughout a village or town singing along the news. 

Xem đáp án

Kiến thức: Cụm động từ

Giải thích:

sing along: hát cùng nhau

sing out: hát hoặc nói thật to, rõ ràng

Sửa: singing along => singing out

Tạm dịch: Trước khi báo chí trở nên phổ biến, một người bán dạo trong thị trấn đã đi khắp làng hoặc thị trấn đọc to tin tức.

Chọn B


Câu 48:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

Vaccines are one of the most important measures of prevention medicine to protect the population from diseases and infections.

Xem đáp án

Kiến thức: Từ loại

Giải thích:

Trước danh từ “medicine” cần một tính từ.

prevention (n): sự phòng ngừa

preventive (adj): phòng ngừa

preventive medicine: y tế dự phòng

Sửa: prevention => preventive

Tạm dịch: Vắc xin là một trong những biện pháp quan trọng nhất của y tế dự phòng để bảo vệ người dân khỏi các bệnh và lây nhiễm.

Chọn C


Câu 49:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

A person who says lies habitually must have a good memory.

Xem đáp án

Kiến thức: Sự kết hợp từ

Giải thích:

to tell a lie: nói dối

Sửa: says => tells

Tạm dịch: Một người nói dối thường xuyên phải có một trí nhớ tốt.

Chọn D


Câu 50:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Xem đáp án

Kiến thức: Phát âm “ed”

Giải thích:

Quy tắc phát âm “ed”:

– Phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

– Phát âm là /ɪd/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.

– Phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.

beloved /bɪˈlʌvɪd/                                          observed /əbˌzɜːvd/

interupted /ˌɪntəˈrʌptɪd/                                  succeeded /səkˈsiːdɪd/

Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /d/, còn lại phát âm là /ɪd/.

Chọn B


Câu 51:

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Xem đáp án

Kiến thức: Phát âm “s”

Giải thích:

Quy tắc phát âm “s”:

– Phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

– Phát âm là /iz/ khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

– Phát âm là /z/ khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

habitats /ˈhæbɪtæts/                                       enthusiast /ɪnˈθjuːziæst/

windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/                                tsunami /tsuːˈnɑːmi/

Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /z/, còn lại phát âm là /s/.

Chọn B 


Câu 52:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.

VIRTUAL DOCTORS

Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.

Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.

Điền vào ô 46

Xem đáp án

Kiến thức: Cụm động từ

Giải thích:

work out: tập luyện/ phát triển

pass out: bất tỉnh

come out in = to become covered in spots, etc. on the skin: bị bao phủ trong các đốm, vv trên da, nổi mẩn

run out: hết

So when she recently (46) passed out in a painful rash down one side of her body

Tạm dịch: Vì vậy, khi cô ấy nổi mẩn và gặp một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể

Chọn B

Dịch bài đọc:

BÁC SỸ ẢO

Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.

Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.


Câu 53:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.

VIRTUAL DOCTORS

Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.

Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.

Điền vào ô 47

Xem đáp án

Kiến thức: Đại từ quan hệ

Giải thích:

Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho vật “symptoms” (dấu hiệu), đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ => dùng “which”.

… N(thing) + which + V + O …

Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.

whose: thay thế cho tính từ sở hữu, sở hữu cách

who: thay thế cho danh từ chỉ người

she emailed her symptoms, (47) which also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service.

Tạm dịch: cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, bao gồm

Chọn B

Dịch bài đọc:

BÁC SỸ ẢO

Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.

Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.


Câu 54:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.

VIRTUAL DOCTORS

Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.

Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.

Điền vào ô 48

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

small (adj): nhỏ                                             weak (adj): yếu

mild (adj): không nghiêm trọng                      calm (adj): bình tĩnh

included a (48) mild fever

Tạm dịch: bao gồm một cơn sốt không nghiêm trọng lắm

Chọn C

Dịch bài đọc:

BÁC SỸ ẢO

Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.

Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.


Câu 55:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.

VIRTUAL DOCTORS

Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.

Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.

Điền vào ô 49

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

serve (v): phục vụ/ cung cấp                         create (v): tạo ra

establish (v): thiết lập                                     meet a demand: đáp ứng yêu cầu

They are clearly (49) meeting a demand

Tạm dịch: Họ rõ ràng đang đáp ứng nhu cầu từ mọi người

Chọn B

Dịch bài đọc:

BÁC SỸ ẢO

Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.

Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.


Câu 56:

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.

VIRTUAL DOCTORS

Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.

Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.

Điền vào ô 50

Xem đáp án

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

harm (n): sự tổn hại                                      story (n): câu chuyện

hardship (n): sự gian khổ                                complaint (n): căn bệnh; chứng bệnh

to discuss their medical (50) complaint with their GP.

Tạm dịch: để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình

Chọn D

Dịch bài đọc:

BÁC SỸ ẢO

Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.

Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.


Bắt đầu thi ngay