Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Đọc hiểu có đáp án (Phần 4)
-
2768 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Read the following pasage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
As heart disease continues to be the number-one killer in the United States, researchers have become increasingly interested in identifying the potential risk factors that trigger heart attacks. High-fat diets and "life in the fast lane" have long been known to contribute to the high incidence of heart failure. But according to new studies, the list of risk factors may be significantly longer and quite surprising.
Heart failure, for example, appears to have seasonal and temporal patterns. A higher percentage of heart attacks occur in cold weather, and more people experience heart failure on Monday than on any other day of the week. In addition, people are more susceptible to heart attacks in the first few hours after waking. Cardiologists first observed this morning phenomenon in the mid-1980, and have since discovered a number of possible causes. An early-morning rise in blood pressure, heart rate, and concentration of heart stimulating hormones, plus a reduction of blood flow to the heart, may all contribute to the higher incidence of heart attacks between the hours of 8:00 A.M. and 10:00 A.M.
In other studies, both birthdays and bachelorhood have been implicated as risk factors. Statistics reveal that heart attack rates increase significantly for both females and males in the few days immediately preceding and following their birthdays. And unmarried men are more at risk for heart attacks than their married counterparts. Though stress is thought to be linked in some way to all of the aforementioned risk factors, intense research continues in the hope of further comprehending why and how heart failure is
triggered.
Question 1: What does the passage mainly discuss?
Đoạn văn chủ yếu thảo luận gì?
A. Các yếu tố nguy cơ trong các cơn đau tim
B. Các cơn đau tim theo thời vụ thời gian
C. Bệnh tim mạch vào những năm 1980
D. Chế độ ăn uống và căng thẳng như các yếu tố trong các cơn đau tim
Thông tin: As heart disease continues to be the number-one killer in the United States, researchers have become increasingly interested in identifying the potential risk factors that trigger heart attacks.
Tạm dịch: Bởi bệnh tim tiếp tục là căn bệnh chết người số một tại Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến việc xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ra các cơn đau tim.
Các đoạn phía sau làm rõ về các yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tim.
Chọn A
Câu 2:
The word “trigger” as used in the first paragraph is closest in meaning to which of the following?
Từ “trigger” như được sử dụng trong đoạn đầu tiên có ý nghĩa gần nhất với câu nào dưới đây?
A. bao gồm B. ảnh hưởng C. gây ra D. gặp gỡ
“trigger” = cause
Thông tin: As heart disease continues to be the number-one killer in the United States, researchers have become increasingly interested in identifying the potential risk factors that trigger heart attacks.
Tạm dịch: Bởi bệnh tim tiếp tục là căn bệnh chết người số một tại Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến việc xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ra các cơn đau tim.
Chọn C
Câu 3:
What do the second and the third paragraphs of the passage mainly discuss?
Đoạn thứ hai và thứ ba của đoạn văn chủ yếu thảo luận gì?
A. Mối liên quan giữa các cơn đau tim và hôn nhân
B. Các yếu tố nguy cơ bất thường trong các cơn đau tim
C. Các yếu tố tuổi và giới tính trong các cơn đau tim
D. Thần thoại về lối sống và những cơn đau tim
Thông tin: High-fat diets and "life in the fast lane" have long been known to contribute to the high incidence of heart failure. But according to new studies, the list of risk factors may be significantly longer and quite surprising.
Tạm dịch: Chế độ ăn có hàm lượng chất béo cao và "cuộc sống trên làn đường nhanh" từ lâu đã được biết đến góp phần gây ra bệnh tim. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu mới, danh sách các yếu tố nguy cơ có thể dài hơn đáng kể và khá đáng ngạc nhiên.
Đoạn thứ 2 và 3 nói về các yếu tố bất thường gây ra đau tim như: dễ dàng bị suy tim vào buổi sáng, dễ đau tim xung quanh ngày sinh nhật, người chưa kết hôn nguy cơ bệnh tim cao hơn,…
Chọn B
Câu 4:
The phrase “susceptible to” in the second paragraph could best be replaced by
Cụm từ “susceptible to” ở đoạn thứ hai có thể được thay thế bằng
A. nhận thức, biết B. bị ảnh hưởng bởi C. quen với D. dễ bị
“susceptible to” = prone to
Thông tin: In addition, people are more susceptible to heart attacks in the first few hours after waking.
Tạm dịch: Ngoài ra, người ta dễ bị đau tim hơn trong vài giờ đầu sau khi thức dậy.
Chọn D
Câu 5:
According to the passage, which of the following is NOT a possible cause of any heart attacks?
Theo đoạn văn, điều sau đây KHÔNG là nguyên nhân có thể gây ra các cơn đau tim?
A. Giảm lượng máu tới tim B. Tăng huyết áp
C. Nhịp tim thấp hơn D. Tăng hoocmon
Thông tin: An early-morning rise in blood pressure, heart rate, and concentration of heart stimulating hormones, plus a reduction of blood flow to the heart, may all contribute to the higher incidence of heart attacks.
Tạm dịch: Vào buổi sáng sớm sự tăng huyết áp, nhịp tim, và sự tập trung các hoocmon kích thích tim, cộng với việc giảm lượng máu đến tim, có thể góp phần gây ra các cơn đau tim cao hơn.
Chọn C
Câu 6:
Which of the following is NOT cited as a possible risk factor?
Điều nào sau đây KHÔNG được trích dẫn như một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim?
A. Có sinh nhật B. Kết hôn C. Ăn thực phẩm có chất béo D. Bị căng thẳng
Thông tin:
- In other studies, both birthdays and bachelorhood have been implicated as risk factors.
- High-fat diets and "life in the fast lane" have long been known to contribute to the high incidence of heart failure.
- Though stress is thought to be linked in some way to all of the aforementioned risk factors…
Chỉ có đáp án B là không chính xác.
Chọn B
Câu 7:
Which of the following does the passage infer?
Câu nào suy ra từ đoạn văn?
A. Bây giờ chúng ta hiểu đầy đủ các yếu tố nguy cơ gây ra các cơn đau tim như thế nào.
B. Gần đây chúng ta đã bắt đầu nghiên cứu các yếu tố nguy cơ gây ra các cơn đau tim như thế nào.
C. Chúng ta chưa xác định được nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến các cơn đau tim.
D. Chúng ta không hiểu đầy đủ các yếu tố nguy cơ gây ra cơn đau tim như thế nào.
Thông tin: Though stress is thought to be linked in some way to all of the aforementioned risk factors, intense research continues in the hope of further comprehending why and how heart failure is triggered. Tạm dịch: Mặc dù căng thẳng được cho là liên quan đến tất cả các yếu tố nguy cơ nói trên theo một cách nào đó, nghiên cứu vẫn tiếp tục với hy vọng hiểu rõ hơn tại sao và làm thế nào suy tim diễn ra.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Bởi bệnh tim tiếp tục là căn bệnh chết người số một tại Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến việc xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ra các cơn đau tim. Chế độ ăn có hàm lượng chất béo cao và "cuộc sống trên làn đường nhanh" từ lâu đã được biết đến góp phần gây ra bệnh tim. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu mới, danh sách các yếu tố nguy cơ có thể dài hơn đáng kể và khá đáng ngạc nhiên.
Ví dụ như chứng suy tim, dường như theo thời vụ và thời gian. Tỷ lệ cơn đau tim xảy ra cao hơn trong thời tiết lạnh, và nhiều người bị suy tim vào thứ Hai hơn bất kỳ ngày nào trong tuần. Ngoài ra, người ta dễ bị đau tim hơn trong vài giờ đầu sau khi thức dậy. Các nhà tim mạch lần đầu tiên quan sát thấy hiện tượng này vào giữa năm 1980, và từ đó đã phát hiện ra một số nguyên nhân có thể. Vào buổi sáng sớm sự tăng huyết áp, nhịp tim, và sự tập trung các hoocmon kích thích tim, cộng với việc giảm lượng máu đến tim, có thể góp phần gây ra các cơn đau tim cao hơn vào khoảng giữa 8 giờ sáng và 10 giờ trưa.
Trong các nghiên cứu khác, cả ngày sinh nhật và đời sống độc thân đều liên quan đến các yếu tố nguy cơ. Thống kê cho thấy tỷ lệ đau tim tăng đáng kể cho cả phụ nữ và nam giới trong vài ngày ngay trước và sau sinh nhật của họ. Và những người đàn ông chưa lập gia đình có nhiều nguy cơ bị đau tim hơn những người đã lập gia đình. Mặc dù căng thẳng được cho là liên quan đến tất cả các yếu tố nguy cơ nói trên theo một cách nào đó, nghiên cứu vẫn tiếp tục với hy vọng hiểu rõ hơn tại sao và làm thế nào suy tim diễn ra.
Câu 8:
Read the following passage and mark letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions
Until recently, hunting for treasure from shipwrecks was mostly fantasy; with recent technological advances, however, the search for sunken treasure has become more popular as a legitimate endeavor. This has caused a debate between those wanting to salvage the wrecks and those wanting to preserve them.
Treasure hunters are spurred on by the thought of finding caches of gold coins or other valuable objects on a sunken ship. One team of salvagers, for instance, searched the wreck of the RMS Republic, which sank outside the Boston harbor in 1900. The search party, using side-scan sonar, a device that projects sound waves across the ocean bottom and produces a profile of the sea floor, located the wreck in just two and a half days. Before the use of this new technology, such searches could take months or years. The team of divers searched the wreck for two months, finding silver tea services, crystal dinnerware, and thousands of bottles of wine, but they did not find the five and a half tons of American Gold Eagle coins they were searching for.
Preservationists focus on the historic value of a ship. They say that even if a shipwreck's treasure does not have a high monetary value, it can be an invaluable source of historic artifacts that are preserved in nearly mint condition. But once a salvage team has scoured a site, much of the archaeological value is lost. Maritime archaeologists who are preservationists worry that the success of salvagers will attract more treasure-hunting expeditions and thus threaten remaining undiscovered wrecks. Preservationists are lobbying their state lawmakers to legally restrict underwater searches and unregulated salvages. To counter their efforts, treasure hunters argue that without the lure of gold and million-dollar treasures, the wrecks and their historical artifacts would never be recovered at all.
Question 8: What is the main idea of this passage?
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Tìm kiếm tàu chìm trở nên dễ dàng hơn nhiều với những công nghệ mới như thiết bị quét phát hiện tàu ngầm
B. Các nhà khảo cổ hàng hải lo ngại về việc tìm kiếm tàu chìm một cách trái phép
C. Cuộc tìm kiếm RMS Republic đã thất bại trong việc sản xuất những đồng xu được mong đợi
D. Sự phổ biến của việc tìm kiếm của cải đã dấy lên một cuộc tranh cãi giữa những người muốn bảo tồn và những người muốn khai thác.
Thông tin: Until recently, hunting for treasure from shipwrecks was mostly fantastic; with recent technological advances, however, the research for sunken treasure has become more popular as a legitimate endeavor. This has caused a debate between those wanting to salvage the wrecks and those wanting to preserve them.
Tạm dịch: Mãi đến gần đây, săn lùng của cải từ những con tàu chìm vẫn còn kì lạ; tuy nhiên với công nghệ tiên tiến hiện nay, việc tìm kiếm những của cải bị chìm đã trở nên phổ biến như là một hoạt động hợp pháp. Điều này đã gây nên một cuộc tranh cãi giữa những người muốn vớt khai thác tàu và những người muốn bảo tồn chúng.
Chọn D
Câu 9:
The word “sunken” is closest in meaning to which of the following words?
Từ “sunken” gần nghĩa nhất với từ nào?
A. bị vỡ B. dưới mặt nước C. cổ kính D. trống rỗng
“sunken” = underwater
Thông tin: the search for sunken treasure has become more popular as a legitimate endeavor.
Tạm dịch: việc tìm kiếm những của cải bị chìm đã trở nên phổ biến như là một hoạt động hợp pháp.
Chọn B
Câu 10:
Which of the following statements is best supported by the author?
Câu nào được ủng hộ bởi tác giả?
A. Giá trị của một con tàu chìm phụ thuộc vào số lượng hiện vật trên đó
B. Những người muốn bảo tồn đang đấu tranh chống lại việc sử dụng công nghệ tiên tiến như thiết bị quét phát hiện tàu ngầm
C. Thiết bị quét phát hiện tàu ngầm giúp việc khai thác tàu trở nên hợp pháp
D. Việc sử dụng sóng âm thanh đóng vai trò quyêt định trong việc xác định vị trí tàu chìm
Đáp án A sai vì giá trị của con tàu phụ thuộc vào cách nhìn nhận con tàu, ví dụ những người muốn khai thác sẽ thấy giá trị của con tàu nằm ở những của cải vàng bạc châu báu còn những người muốn bảo tồn sẽ thấy giá trị nằm ở tính lịch sử của nó
Đáp án B sai vì có “Preservationists are lobbying their state lawmakers to legally restrict underwater searches and unregulated salvages” – những người muốn bảo tồn đang vận động cơ quan lập pháp để hạn
chế việc tìm kiếm tàu chìm và những vụ khai thác trái quy định, như vậy họ đang đấu tranh chống lại việc tìm kiếm tàu chìm, không phải chống lại công nghệ tiên tiến
Đáp án D sai vì việc sử dụng sóng âm thanh có nhiều lợi ích nhưng không mang tính quyết định trong mọi công cuộc tìm kiếm tàu chìm
Chọn C
Câu 11:
Tác giả sử dụng từ "services" để đề cập đến cái nào sau đây?
A. cốc B. bộ C. thùng chứa D. đồ trang trí
"services" trong đoạn văn đề cập đến “cups”
Thông tin: The team of divers searched the wreck for two months, finding silver tea services, crystal dinnerware, and thousands of bottles of wine
Tạm dịch: Đội lặn tìm kiếm con tàu trong hai tháng, tìm thấy những cốc uống trà bằng bạc, dụng cụ ăn bằng pha lê, hàng ngàn chai rượu
Chọn A
Câu 12:
All of the following were found on the RMS Republic EXCEPT
Những thứ sau được tìm thấy trên RMS Republic TRỪ
A. chai rượu B. những cốc uống trà bằng bạc
C. đồng vàng Eagle của Mỹ D. dụng cụ ăn bằng pha lê
Thông tin: The team of divers searched the wreck for two months, finding silver tea services, crystal dinnerware, and thousands of bottles of wine, but they did not find the five and a half tons of America Gold Eagle coins they were searching for.
Tạm dịch: Đội lặn tìm kiếm con tàu trong hai tháng, tìm thấy những cốc uống trà bằng bạc, dụng cụ ăn bằng pha lê, hàng ngàn chai rượu nhưng họ không thấy 5,5 tấn đồng vàng Eagle của Mỹ.
Chọn C
Câu 13:
Từ đoạn văn, có thể suy ra những người muốn bảo tồn tàu có thể là người
A. tránh xa việc khai thác của cải B. làm thợ lặn
C. để của cải (trong tàu chìm) trong bảo tàng D. thực hiện nghiên cứu khảo cổ
Thông tin: Preservationists focus on the historic value of a ship.[…] Preservationists are lobbying their state lawmakers to legally restrict underwater searches and unregulated salvages.
Tạm dịch: Những người muốn bảo tồn tập trung vào giá trị lịch sử của một con tàu.[…] Những người muốn bảo tồn đang vận động cơ quan lập pháp để hạn chế việc tìm kiếm tàu chìm và những vụ khai thác trái quy định.
Chọn A
Câu 14:
The word “scoured” is most similar to which of the following?
Từ "scoured" tương tự như từ nào sau đây?
A. cạo đi B. trầy xước
C. bò xung quanh D. lục tìm
"scoured" = searched through
Thông tin: But once a salvage team has scoured a site, much of the archaeological value is lost.
Tạm dịch: Nhưng một khi đội vớt khai thác tàu đã lục lọi một con tàu, phần lớn giá trị khảo cổ học bị mất.
Chọn D
Câu 15:
The second and third paragraphs are an example of
Đoạn 2 và 3 là ví dụ của
A. trình tự thời gian B. giải thích C. từ chung đến riêng D. định nghĩa
Ta thấy đoạn văn thứ 2 và thứ 3 được viết không theo trình tự thời gian, không theo trình tự từ chung đến riêng và không đưa ra định nghĩa nào mà chỉ đơn giản là sự giải thích về các cuộc tìm kiếm tàu chìm và quan điểm của những người muốn bảo tồn tàu chìm
Chọn B
Dịch bài đọc:
Mãi đến gần đây, săn lùng của cải từ những con tàu chìm vẫn còn kì lạ; tuy nhiên với công nghệ tiên tiến hiện nay, việc tìm kiếm những của cải bị chìm đã trở nên phổ biến như là một hoạt động hợp pháp. Điều này đã gây nên một cuộc tranh cãi giữa những người muốn vớt khai thác tàu và những người muốn bảo tồn chúng.
Những người thợ săn kho báu được thôi thúc bởi ý nghĩ tìm kiếm các nơi chứa vàng hoặc các đồ vật có giá trị khác trên một chiếc tàu chìm. Ví dụ, một nhóm vớt khai thác tàu đã tìm kiếm xác tàu RMS Republic, đã chìm ngoài bến cảng Boston vào năm 1900. Đội tìm kiếm sử dụng thiết bị quét, một thiết bị chiếu các sóng âm qua đáy đại dương và tạo ra một mặt nhìn nghiêng về đáy biển, định vị xác tàu chỉ trong hai ngày rưỡi. Trước khi sử dụng công nghệ mới này, các tìm kiếm như vậy có thể mất vài tháng hoặc nhiều năm. Đội lặn tìm kiếm con tàu trong hai tháng, tìm thấy những cốc uống trà bằng bạc, dụng cụ ăn bằng pha lê, hàng ngàn chai rượu nhưng họ không thấy 5,5 tấn đồng vàng Eagle của Mỹ.
Những người muốn bảo tồn tập trung vào giá trị lịch sử của một con tàu. Họ nói rằng ngay cả khi kho báu của một con tàu không có giá trị tiền tệ cao, nó có thể là một nguồn vô giá của các hiện vật lịch sử được bảo tồn trong điều kiện mới toanh. Nhưng một khi đội vớt khai thác tàu đã lục lọi một con tàu, phần lớn giá trị khảo cổ học bị mất. Các nhà khảo cổ học là những người muốn bảo tồn lo lắng rằng sự thành công của những người vớt khai thác tàu sẽ thu hút nhiều cuộc thám hiểm kho báu hơn và do đó đe doạ các con tàu chưa được khám phá. Những người muốn bảo tồn đang vận động cơ quan lập pháp để hạn chế việc tìm kiếm tàu chìm và những vụ khai thác trái quy định. Để chống lại những nỗ lực của họ, những người săn kho báu lập luận rằng nếu không có sự cám dỗ của vàng và hàng triệu đô la, những con tàu và các hiện vật lịch sử của chúng sẽ không bao giờ được phục hồi.
Câu 16:
Read the following passage and write the letter A, B, C or D on the top of the first page to indicate the correct answer to each of the questions.
The incredible growth of the Internet over recent years has caused problems for parents and teachers. Parents worry about which sites their children spend time on, who they chat to online and the possible effects that computer games might have on them. For teachers, meanwhile, the main worry is the way the Internet makes cheating easier!
Schools and universities say there has been a huge increase in plagiarism – taking other people‟s words and ideas and pretending that they are your own. In the past, anyone who wanted to copy had to go to a library, find the right books, read through them, find the sections they needed and then physically write down the words they wanted to use. Nowadays, though, students can simply copy extracts from websites- while really desperate students sometimes copy whole essays! As if this wasn‟t bad enough, sites offering to actually do homework – at a price – have also started appearing.
Despite all this, we shouldn‟t assume that the Internet only brings problems. Indeed, you could say that for every problem the Internet creates, it also brings a solution. Parents can now use sophisticated controls to stop kids accessing sites that might do them harm, while new software helps teachers to detect copied work immediately. Many, of course, are already able to recognize when someone is cheating! „Some students suddenly start using words they can‟t possibly understand like „dialectical antagonism‟,‟ explains one teacher, „or parts of their essays feel different.”
One of the hardest things for teachers today is deciding how to mix modern technology with traditional study skills – and how best to use the Web in class. As more and more schools install computers in every classroom, the role of the teacher is changing. Making sure students don‟t just copy things and do learn how to quote copied work properly is part of their job, but so is designing suitable projects to fully exploit the Web in helping students students learn about subjects and develop their life and social skills.
( adapted from Pre- Intermidiate Outcomes by Hugh Dellar $ Andrew Walkley)
Question 16: What is the passage mainly about?
Đoạn văn chủ yếu nói về?
A. Học sinh tốn thời gian vào trò chơi điện tử
B. Internet khiến cho việc gian lận trở nên dễ dàng hơn.
C. Ảnh hưởng mà các trang web mang đến trường học.
D. Trang web trong các dự án dạy kĩ năng xã hội.
Chọn C
Câu 17:
Từ “them” ở đoạn 1 chỉ_____.
A. bố mẹ B. con cái C. trò chơi D. giáo viên
Dẫn chứng:
Parents worry about which sites their children spend time on, who they chat to online and the possible effects that computer games might have on them.
Tạm dịch: Cha mẹ lo lắng về những trang web mà con cái họ dành thời gian, những người mà chúng trò chuyện trực tuyến và những tác động có thể có mà các trò chơi máy tính có thể có đối với chúng.
Chọn B
Câu 18:
According to the passage, which of the following statements is NOT true?
Theo như đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG?
A. Đạo văn là sao chép tác phâm của người khác và coi như của bạn.
B. Thiết kế các dự án để tận dụng Internet là nghĩ vụ của cha mẹ.
C. Nhiều giáo viên có thể nhận ra khi nào học sinh của mình đang gian lận.
D. Cha mẹ có thể sử dụng các phần mềm để ngăn chặn con cái vào các trang web xấu.
Dẫn chứng: Making sure students don‟t just copy things and do learn how to quote copied work properly is part of their job, but so is designing suitable projects to fully exploit the Web in helping students students learn about subjects and develop their life and social skills.
Tạm dịch: Đảm bảo sinh viên không chỉ sao chép mọi thứ và học cách trích dẫn công việc sao chép đúng là một phần công việc của họ, nhưng vì vậy, việc thiết kế các dự án phù hợp để khai thác triệt để Web trong việc giúp sinh viên học về các môn học và phát triển cuộc sống và các kỹ năng xã hội.
Chọn B
Câu 19:
The word “this” in paragraph 2 refers to _____.
Từ “this” ở đoạn 2 chỉ ____?
A. sao chép tác phẩm của người khác. B. tìm những quyển sách đúng đắn.
C. bán bài tập về nhà trên mạng D. viết các từ.
Dẫn chứng: Nowadays, though, students can simply copy extracts from websites-while really desperate
students sometimes copy whole essays! As if this wasn‟t bad enough, sites offering toactually do homework
– at a price – have also started appearing.
Tạm dịch: Ngày nay, mặc dù, sinh viên chỉ có thể sao chép các trích đoạn từ các trang web - trong khi sinh viên thực sự tuyệt vọng đôi khi sao chép toàn bộ bài tiểu luận! Như thể điều này không đủ tệ, các trang web cung cấp chính thức làm bài tập về nhà – có tính phí - cũng đã bắt đầu xuất hiện.
Chọn A
Câu 20:
According to paragraph 3, teachers can recognize plagiarism because ______.
Theo đoạn 3, giáo viên có thể nhận ra việc đạo văn vì _____.
A. Luôn có cách giải quyết với vấn đề.
B. học sinh để lại chứng cứ từ bản gốc.
C. Internet khiến cha mẹ và thầy cô lo lắng.
D. học sinh sử dụng Tiếng Anh tốt quá mức học có thể.
Đáp án: A
Câu 21:
Từ “ detect” ở đoạn 3 gần nghĩa với ____
A. thờ ơ B. thông báo C. ngưỡng mộ D. tin tưởng
Dẫn chứng: Parents can now use sophisticated controls to stop kids accessing sites that might do them harm, while new software helps teachers to detect copied work immediately.
Tạm dịch: Giờ đây, phụ huynh có thể sử dụng các điều khiển tinh vi để ngăn trẻ em truy cập các trang web có thể gây hại cho chúng, trong khi phần mềm mới giúp giáo viên phát hiện công việc sao chép ngay lập tức.
Chọn B
Câu 22:
Có thể suy ra được điều gì từ đoạn văn?
A. Internet chỉ có ảnh hưởng xấu với nền giáo dục.
B. Nhiều trang mạng cung cấp dịch vụ làm bài tập về nhà miễn phí.
C. Internet có thể được sử dụng một cách tích cực trong giáo dục.
D. Phụ huynh không muốn kiểm soát các địa chỉ mà con cái họ truy cập.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Sự phát triển không thể tin nổi của Internet trong những năm gần đây đã gây ra vấn đề cho cả phụ huynh và giáo viên. Các bậc cha mẹ lo lắng về những trang mạng mà tụi nhỏ tốn thời gian , những người trò chuyện trực tuyến và những ảnh hưởng có thể có mà các trò chơi trên máy tính có thể có. Trong khi đó, đối với giáo viên, điều họ lo lắng chính là cách Internet biến việc gian lận dễ dàng hơn!
Các trường học và các trường đại học cho biết đã có sự gia tăng rất lớn về vấn đề đạo văn - sử dụng những từ ngữ và ý tưởng của người khác và giả vờ rằng chúng là của riêng bạn. Trong quá khứ, bất cứ ai muốn sao chép phải đi đến thư viện, tìm đúng quyển sách, đọc qua chúng, tìm những phần mà họ cần và sau đó viết ra những từ mà họ muốn sử dụng. Ngày nay, sinh viên chỉ việc sao chép các trích đoạn từ các trang web- thậm chí nhiều sinh viên còn sao chép toàn bộ bài tiểu luận! Điều này chưa đủ tệ, các trang web còn cung cấp bài tập về nhà với một mức giá cụ thể- cũng đã bắt đầu xuất hiện.
Mặc dù tất cả điều này, chúng ta không nên cho rằng Internet chỉ mang lại các vấn đề. Thật sự thì bạn có thể nói rằng đối với mọi vấn đề Internet tạo ra, nó cũng mang lại giải pháp. Cha mẹ có thể sử dụng các biện pháp kiểm soát phức tạp để ngăn chặn trẻ em truy cập vào các trang web có thể gây hại cho chúng, trong khi các phần mềm mới giúp giáo viên phát hiện được tác phẩm sao chép ngay lập tức. Nhiều người, tất nhiên, đã có thể nhận ra khi ai đó đang gian lận! 'Một số sinh viên bất chợt bắt đầu sử dụng những từ mà họ không thể hiểu như là "phản đối biện chứng", "một giáo viên giải thích", hoặc các phần của bài tiểu luận của họ cảm thấy có sự khác nhau.”
Một trong những điều khó nhất cho giáo viên ngày nay là quyết định làm thế nào để kết hợp công nghệ hiện đại với kỹ năng học tập truyền thống - và cách sử dụng web tốt nhất trong lớp. Khi ngày càng có nhiều trường lắp đặt máy tính trong mỗi lớp, vai trò của giáo viên càng được thay đổi. Đảm bảo học sinh không chỉ sao chép mọi thứ và học cách sao chép 1 cách đúng mà còn thiết kế những dự án phù hợp để khai thác triệt để web trong việc giúp sinh viên học sinh học về các chủ đề và phát triển cuộc sống và các kỹ năng xã hội.
Câu 23:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to
indicate the correct answer to each of the questions.
Most of the early houses built in America were suited to farm life, as it was not until cities became manufacturing centers that colonists could survive without farming as their major occupation. Among the earliest farmhouses in America were those built in Plymouth Colony. Generally they consisted of one large rectangular room on the ground floor, called a hall or great room and having a fireplace built into one of the walls, and a loft overhead. Sometimes a lean-to was attached alongside the house to store objects such as spinning wheels, firewood, barrels, and tubs. The furnishings in the great room were sparse and crudely built. Tabletops and chest boards were split or roughly sawed and often smoothed only on one side. Benches took the place of chairs, and the table usually had a trestle base so it could be dismantled when extra space was required. One or two beds and a six-board chest were located in one corner of the room. The fireplace was used for heat and light, and a bench often placed nearby for children and elders, in the area called the inglenook.
The original houses in Plymouth Colony were erected within a tall fence for fortification. However, by 1630 Plymouth Colony had 250 inhabitants, most living outside the enclosure. By 1640, settlements had been built some distance from the original site. Villages began to emerge throughout Massachusetts and farmhouses were less crudely built. Windows brought light into homes and the furnishings and décor were more sophisticated.
As more diversified groups of immigrants settled the country, a greater variety of farmhouses appeared, from Swedish long-style houses in the Delaware Valley to saltbox houses in Connecticut, Dutch-Flemish stone farmhouses in New York, and clapboard farmhouses in Pennsylvania. From Georgian characteristics to Greek revival elements, farmhouses of varied architectural styles and building functions populated the landscape of the new frontier.
Question 23: The main idea of the passage is
Ý chính của bài đọc là
A. Lịch sử của các ngôi nhà trên trang trại Mỹ B. Người nhập cư định cư tại đâu ở Mỹ
C. Làm thế nào để xây dựng một ngôi nhà trên trang trại Mỹ D. Cuộc sống ở Plymouth Colony
Chọn A
Câu 24:
Which of the following is not mentioned as part of the furnishings in farmhouses?
Cái nào sau đây không được đề cập đến như là một phần của nội thất trong các ngôi nhà trên trang trại?
A. Ghế tựa bằng đá B. Ghế dài C. Bàn dựa trên một cái mễ D. Bục sáu tấm
Thông tin: Benches took the place of chairs, and the table usually had a trestle base so it could be dismantled when extra space was required. One or two beds and a six-board chest were located in one corner of the room.
Tạm dịch: Băng ghế đã thay thế ghế, và cái bàn thường có đế để có thể tháo dỡ khi cần thêm không gian.
Một hoặc hai giường và một cái rương sáu bảng được đặt ở một góc của căn phòng.
Chọn A
Câu 25:
According to the passage the earliest farmhouses were built in
Theo đoạn văn, những ngôi nhà trên trang trại đầu tiên được xây dựng ở
A. thung lũng Delaware B. Massachusetts C. Connecticut D. Pennsylvania
Thông tin: Among the earliest farmhouses in America were those built in Plymouth Colony. […] The original houses in Plymouth Colony were erected within a tall fence for fortification. […] Villages began to emerge throughout Massachusetts and farmhouses were less crudely built.
Tạm dịch: Trong số những trang trại đầu tiên ở Mỹ có những trang trại được xây dựng ở Plymouth Colony. [...] Những ngôi nhà ban đầu ở Plymouth Colony được dựng lên trong một hàng rào cao để củng cố. [...] Làng bắt đầu nổi lên khắp Massachusetts và các trang trại được xây dựng ít thô sơ hơn.
Chọn B
Câu 26:
The word "it" in paragraph 1 refers to
Từ "nó" trong đoạn 1 đề cập đến
A. chân mễ B. không gian C. cái bàn D. tấm ván
Thông tin: the table usually had a trestle base so it could be dismantled when extra space was required.
Tạm dịch: bàn thường có một cái chân mễ (để kê phản) để nó có thể được tháo dỡ khi cần thêm không gian.
Chọn C
Câu 27:
It can be inferred from the passage that
Có thể suy luận từ đoạn văn rằng
A. nghề nghiệp chính ở Plymouth Colony là nghề mộc
B. các công cụ tinh vi có sẵn cho những người nhập cư đầu tiên
C. vải rất quan trọng đến từ Anh
D. gia đình đông người sống cùng nhau trong ngôi nhà trên trang trại
Thông tin: Generally they consisted of one large rectangular room on the ground floor, called a hall or great room and having a fireplace built into one of the walls, and a loft overhead. […] The fireplace was used for heat and light, and a bench often placed nearby for children and elders, in the area called the inglenook.
Tạm dịch: Nói chung, chúng bao gồm một phòng hình chữ nhật lớn ở tầng trệt, được gọi là hội trường hoặc phòng lớn và có một lò sưởi được xây dựng vào một trong những bức tường, và một gác xép trên cao. [...] Lò sưởi được sử dụng cho nhiệt và ánh sáng, và một băng ghế thường được đặt gần đó cho trẻ em và người lớn tuổi, trong khu vực được gọi là inglenook.
Chọn D
Câu 28:
Đoạn văn có lẽ được viết bởi một chuyên gia ở lĩnh vực ____ Mỹ
A. quy hoạch đô thị B. canh tác trồng trọt C. kiến trúc D. sự nhập cư
Chọn C
Câu 29:
Từ “emerge” trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng
A. tiến hành B. giải quyết C. giới thiệu, hiện ra D. xuất hiện
“emerge” = appear: nổi lên, xuất hiện
Thông tin: began to emerge throughout Massachusetts and farmhouses were less crudely built.
Tạm dịch: Các làng bắt đầu nổi lên khắp tiểu bang Massachusetts và các nhà trên trang trại đã được xây dựng ít thô kệch hơn.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Hầu hết các ngôi nhà được xây dựng ở Mỹ đều phù hợp với đời sống nông trại, cho đến khi các thành phố trở thành các trung tâm sản xuất mà người thực dân vẫn có thể sống sót mà không có nông nghiệp như là
nghề chính. Trong số những ngôi nhà trên trang trại đầu tiên ở Mỹ là những ngôi nhà được xây dựng ở Plymouth Colony. Nói chung chúng bao gồm một phòng hình chữ nhật lớn ở tầng trệt, được gọi là hội trường hoặc phòng lớn và có lò sưởi được dựng trong một trong những bức tường, và một cái gác xép trên cao. Đôi khi một chái nhà được gắn bên cạnh nhà để chứa đồ vật như bánh xe quay, củi, thùng, và chậu bồn. Đồ đạc trong phòng lớn thưa thớt và được dựng một cách thô kệch. Các tấm lót và bảng ván đã được cắt hoặc xẻ thô và thường chỉ được làm mịn ở một bên. Ghế dài thay thế cho ghế tựa, và bàn thường có một cái chân mễ (để kê phản) để nó có thể được tháo dỡ khi cần thêm không gian. Một hoặc hai giường và một cái bục sáu tấm được đặt ở một góc phòng. Lò sưởi được sử dụng để sưởi ấm và lấy ánh sáng, và một băng ghế dài được đặt gần đó cho trẻ em và người cao tuổi, trong khu vực được gọi ngách lò sưởi.
Những ngôi nhà đầu tiên ở Plymouth Colony được dựng lên trong hàng rào cao để thêm vững chắc. Tuy nhiên, vào năm 1630 Plymouth Colony đã có 250 cư dân, hầu hết sống ngoài khu vực được rào lại. Đến năm 1640, các khu định cư đã được xây dựng cách một khoảng cách từ địa điểm ban đầu. Các làng bắt đầu nổi lên khắp tiểu bang Massachusetts và các nhà trên trang trại đã được xây dựng ít thô kệch hơn. Cửa sổ mang ánh sáng vào nhà, đồ đạc và trang trí tinh vi hơn.
Khi nhiều nhóm người nhập cư định cư ở nước này, nhiều ngôi nhà trên trang trại đã xuất hiện, từ các ngôi nhà kiểu dáng dài Thụy Điển ở Thung lũng Delaware đến các nhà theo kiểu saltbox tại Connecticut, các nhà trên trang trại bằng đá Hà Lan ở New York và các ngôi nhà trên trang trại kiểu ván tường ở Pennsylvania. Từ các đặc tính của Gruzia đến các yếu tố phục hưng của Hy Lạp, các ngôi nhà trên trang trại có phong cách kiến trúc đa dạng và các chức năng xây dựng đã tạo ra cảnh quan của biên giới mới.
Câu 30:
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
One of the seven wonders of the ancient world, the Great Pyramid of Giza was a monument of wisdom and prophecy built as a tomb for Pharaoh Cheops in 2720 B.C. Despite its antiquity, certain aspects of its construction makes it one of the truly wonders of the world. The thirteen- acre structure near the Nile river is a solid mass of stone blocks covered with limestone. Inside are the number of hidden passageways and the burial chamber of the Pharaoh. It is the largest single structure in the world. The four sides of the pyramid are aligned almost exactly on true north, south, east and west-an incredible engineering feat. The ancient Egyptians were sun worshippers and great astronomers, so computations for the Great Pyramid were based on astronomical observations.
Explorations and detailed examinations of the base of the structure reveal many intersecting lines. Further scientific study indicates that these represent a type of timeline of events – past, present and future. Many of the events have been interpreted and found to coincide with known facts of the past. Others are prophesied for future generations and are currently under investigation. Many believe that pyramids have supernatural powers and this one is no exception. Some researchers even associate it with extraterrestrial beings of ancient past.
Was this superstructure made by ordinary beings, or one built by a race far superior to any known
today?
Question 30: In the second passage, the word, ‘prophesied’ is closest in meaning to ____.
prophesy (v): tiên tri
foretell (v): báo trước terminate (v): chấm dứt
precipitate (v): kết tủa affiliate (v): liên kết
=> foretell = prophesy
Chọn A
Câu 31:
On what did the ancient Egyptians base their calculations?
Những người Ai Cập cổ đại đã tính toán dựa trên cơ sở nào?
A. Các công cụ đo lường tiên tiến B. Kiến thức về bề mặt trái đất
C. Công nghệ tiên tiến D. Quan sát của các thiên thể
Thông tin: The ancient Egyptians were sun worshippers and great astronomers, so computations for the Great Pyramid were based on astronomical observations.
Tạm dịch: Người Ai Cập cổ đại là những người tôn thờ mặt trời và các nhà thiên văn học vĩ đại, vì vậy các tính toán cho Kim tự tháp vĩ đại dựa trên các quan sát thiên văn.
Chọn D
Câu 32:
What was the most probable reason for providing so many hidden passages?
Lý do nào có thể xảy ra nhất để giải thích cho việc có nhiều lối đi bí mật?
A. Để cho cân nặng của kim tự tháp cân bằng.
B. Để cho phép các linh mục cao cả cầu nguyện vào ban đêm.
C. Làm cho những tên cướp mộ không tìm thấy ngôi mộ và kho báu được chôn với Pharaoh.
D. Cho phép gia đình Pharaoh mang thực phẩm theo hành trình của mình đến thế giới bên kia
Thông tin: Inside are the number of hidden passageways and the burial chamber of the Pharaoh.
Tạm dịch: Bên trong là số lối đi bí mật và phòng chôn cất của Pharaoh.
Chọn C
Câu 33:
The word ‘feat’ in the first paragraph is closet in meaning to ____.
feat (n): kỳ công, thành tựu
accomplishment (n): thành tựu
festivity (n): lễ hội
appendage (n): phần phụ
structure (n): kết cấu
=> accomplishment = feat
Chọn A
Câu 34:
What is the best title for the passage?
Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì?
A. Các vấn đề với việc xây dựng Kim tự tháp
B. Khám phá lăng mộ vua Chheps
C. Biểu tượng của Kim tự tháp
D. Kỳ quan của Kim tự tháp Giza
Thông tin: One of the seven wonders of the ancient world, the Great Pyramid of Giza was a monument of wisdom and prophecy built as a tomb for Pharaoh Cheops in 2720 B.C.
Tạm dịch: Một trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại, Kim tự tháp Giza vĩ đại là một tượng đài của sự khôn ngoan và lời tiên tri được xây dựng như một ngôi mộ cho Pharaoh Cheops vào năm 2720 B.C.
Chọn D
Câu 35:
Why is the Great Pyramid of Giza considered one of the seven wonders of the world?
Tại sao Kim tự tháp Giza là một trong bảy kỳ quan của thế giới?
A. Nó được xây dựng bởi lực lượng siêu nhiên.
B. Nó hoàn toàn phù hợp với bốn hướng của la bàn và chứa nhiều lời tiên tri.
C. Nó được chọn làm ngôi mộ của Pharaoh Cheops.
D. Nó rất cổ.
Thông tin: Despite its antiquity, certain aspects of its construction makes it one of the truly wonders of the world.
Tạm dịch: Mặc dù thời cổ đại của nó, một số khía cạnh của việc xây dựng nó làm cho nó trở thành một trong những kỳ quan thực sự của thế giới.
Chọn B
Câu 36:
What has research of the base revealed?
Nghiên cứu nền móng tiết lộ điều gì?
A. Có những vết nứt trong nền móng B. Đạo mộ đã đánh cắp xác của Pharaoh
C. Một chủng tộc vượt trội của loài người đã xây dựng D. Các đường biểu diễn các sự kiện quan trọng
Thông tin: Further scientific study indicates that these represent a type of timeline of events – past, present and future.
Tạm dịch: Nghiên cứu khoa học sâu hơn chỉ ra rằng những điều này đại diện cho một loại dòng thời gian của các sự kiện - quá khứ, hiện tại và tương lai.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Một trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại, Kim tự tháp Giza là tượng đài trí tuệ và tiên tri được xây dựng như một ngôi mộ cho Pharaoh Cheops vào năm 2720 trước Công nguyên. Mặc dù ở thời cổ đại, một số khía cạnh về xây dựng khiến nó một trong những kỳ quan thật sự của thế giới. Cấu trúc mười ba mẫu gần sông Nile là một khối đá phủ đầy đá vôi. Bên trong là nhiều lối đi ẩn và buồng chôn cất của Pharaoh. Đây là cấu trúc đơn lẻ lớn nhất trên thế giới. Bốn cạnh của kim tự tháp được sắp xếp gần như chính xác về phía bắc, nam, đông và tây - một kỹ thuật đáng kinh ngạc. Người Ai Cập cổ đại là những người tôn thờ mặt trời và là các nhà thiên văn học vĩ đại, vì vậy các tính toán cho Kim tự tháp được dựa trên những quan sát thiên văn.
Khám phá và kiểm tra chi tiết của cấu trúc cho thấy nhiều đường giao nhau. Nghiên cứu khoa học sau đó chỉ ra rằng đây là một dòng chảy của sự kiện - quá khứ, hiện tại và tương lai. Nhiều sự kiện đã được diễn giải và tìm thấy trùng khớp với những sự kiện đã biết của quá khứ. Những điều thì được tiên đoán cho các thế hệ tương lai và hiện đang được điều tra. Nhiều người tin rằng kim tự tháp có sức mạnh siêu nhiên và điều này cũng không ngoại lệ. Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn liên kết nó với các sinh vật ngoài trái đất trong quá khứ cổ đại.
Liệu cấu trúc thượng tầng này do những con người bình thường tạo ra hay được tạo ra bởi một giống loài vượt trội so với bất kỳ loài nào ngày nay?Câu 37:
Read the passage and mark A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the questions.
Jupiter is the largest and most massive planet and is fifth in order of distance from the sun. It is well placed for observation for several months in every year and on average is the brightest of the planets apart from Venus, though for relatively brief periods Mars may outshine it. Jupiter‟s less than 10 hour rotation period gives it the shortest day in the solar system in so far as the principal planets are concerned. There are no true seasons on Jupiter because the axial inclination to the perpendicular of the orbital plane is only just over 3°-less than that for any other planet.
The most famous mark on Jupiter is the Great Red Spot. It has shown variations in both intensity and color, and at times it has been invisible, but it always returns after a few years. At its greatest extent it may be 40,000 kilometers long and 14,000 kilometers wide, so its surface area is greater than that of Earth. Though the latitude of the Red Spot varies little, it drifts about in longitude. Over the past century the total longitudinal drift has amounted to approximately 1200°. The latitude is generally very close to -22°. It was once thought that the Red Spot might be a solid or semisolid body floating in Jupiter‟s outer gas. However, the Pioneer and Voyager results have refuted that idea and proven the Red Spot to be a phenomenon of Jovian meteorology. Its longevity may well due to its exceptional size, but there are signs that it is decreasing in size, and it may not be permanent. Several smaller red spots have been seen occasionally but have not lasted.
Question 37: It can be inferred from the passage
Có thể suy luận từ đoạn văn
A. một ngày trên trái đất ngắn hơn một ngày trên sao Mộc
B. có các cấu trúc khác trên sao Mộc kích thước bằng với Điểm Đỏ.
C. có những khi không thể nhìn thấy Điểm Đỏ ở mặt đất
D. Điểm Đỏ lớn là cấu trúc duy nhất trên sao Mộc
Thông tin: The most famous mark on Jupiter is the Great Red Spot. It has shown variations in both intensity and color, and at times it has been invisible, but it always returns after a few years
Tạm dịch: Dấu ấn nổi tiếng nhất trên sao Mộc là Great Red Spot. Nó đã cho thấy sự thay đổi về cả cường độ và màu sắc, và đôi khi nó vô hình, nhưng nó luôn trở lại sau một vài năm
Chọn C
Câu 38:
According to the passage, which planet typically shines the most brightly?
Theo đoạn văn, hành tinh nào thường tỏa sáng nhất?
A. Trái Đất B. sao Mộc C. sao Kim D. sao Hỏa
Thông tin: It is well placed for observation for several months in every year and on average is the brightest of the planets apart from Venus,
Tạm dịch: Nó được đặt ở nơi tốt để quan sát trong vài tháng mỗi năm và trung bình là nơi sáng nhất trong số các hành tinh ngoài Sao Kim,
Chọn C
Câu 39:
According to the passage, the Great Red Spot________.
Theo đoạn văn, Điểm Đỏ ________
A. có màu sắc khác nhau B. lớn như trái đất
C. là một cấu trúc rắn nổi trong không khí D. tăng kích thước qua nhiều năm
Thông tin: The most famous mark on Jupiter is the Great Red Spot. It has shown variations in both intensity and color, and at times it has been invisible, but it always returns after a few years.
Tạm dịch: Dấu ấn nổi tiếng nhất trên sao Mộc là Great Red Spot. Nó đã cho thấy sự thay đổi về cả cường độ và màu sắc, và đôi khi nó vô hình, nhưng nó luôn trở lại sau một vài năm.
Chọn A
Câu 40:
The word “it” in paragraph 2 refers to ________.
Từ "it" trong đoạn 2 đề cập đến ________.
A. Sao Mộc B. Điểm Đỏ C. Cường độ D. Màu
Thông tin: The most famous mark on Jupiter is the Great Red Spot. It has shown variations in both intensity and color, and at times it has been invisible, but it always returns after a few years.
Tạm dịch: Dấu ấn nổi tiếng nhất trên sao Mộc là Great Red Spot. Nó đã cho thấy sự thay đổi về cả cường độ và màu sắc, và đôi khi nó vô hình, nhưng nó luôn trở lại sau một vài năm.
Chọn B
Câu 41:
Từ "exceptional" ở đoạn2 chủ yếu có nghĩa là _______
A. cực đoan B. bền vững C. tạm thời D. không bình thường
exceptional (a): hiếm có, không bình thường
=> exceptional = infrequent
Thông tin: Its longevity may well due to its exceptional size, but there are signs that it is decreasing in size, and it may not be permanent.
Tạm dịch: Tuổi thọ của nó có thể tốt do kích thước đặc biệt của nó, nhưng có những dấu hiệu cho thấy nó đang giảm kích thước, và nó có thể không vĩnh viễn.
Chọn D
Câu 42:
Theođoạn văn, điều sau đây KHÔNG đúng?
A. Mộc tinh lớn hơn tất cả các hành tinh khác trong hệ mặt trời.
B. Một ngày ở sao Mộc kéo dài gần 10 giờ.
C. Điểm Đỏ di chuyển nhiều theo chiều dọc hơn chiều ngang.
D. Các nhà khoa học có bằng chứng cho thấy các đốm đỏ nhỏ hơn đang gia tăng kích thước của chúng để trở thành các Điểm Đỏ khác.
Thông tin: Several smaller red spots have been seen occasionally but have not lasted.
Tạm dịch: Một số đốm đỏ nhỏ hơn thỉnh thoảng được nhìn thấy nhưng không kéo dài.
Chọn D
Câu 43:
Đoạn văn có thể được lấy từ ________
A. một tạp chí nghệ thuật
C. một sách giáo khoa trung học
B. một tạp chí địa chất
D. một cuốn khảo cổ học.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất và đứng thứ năm theo thứ tự khoảng cách từ mặt trời. Nó được quan sát trong vài tháng mỗi năm và trung bình là hành tinh sáng nhất nếu không tính Venus, mặc dù trong một thời gian tương đối ngắn Sao Hỏa sáng hơn nó. Thời gian quay vòng chưa tới 10 giờ của sao Mộc làm cho nó trở thành hành tinh có ngày ngắn nhất trong hệ mặt trời so với các hành tinh chính. Không có mùa thật sự trên sao Mộc vì độ nghiêng dọc theo trục vuông góc của mặt phẳng quỹ đạo chỉ hơn 3 độ- ít hơnso với bất kỳ hành tinh nào khác.
Đặc điểm nổi bật nhất trên sao Mộc là Điểm Đỏ. Nó đã cho thấy các biến thể về cường độ và màu sắc, và đôi khi nó vô hình, nhưng nó luôn luôn trở lại sau một vài năm. Ở mức độ lớn nhất, nó có thể dài 40.000 km và rộng 14.000 km, vì vậy diện tích bề mặt của nó lớn hơn Trái Đất. Mặc dù vĩ độ của Điểm Đỏ rất khác nhau, nhưng nó có thể về dưới kinh độ. Trong thế kỷ vừa qua, nó trôi dạt theo chiều dọc tổng cộng đã lên đến khoảng 1200 °. Vĩ độ nói chung rất gần -22 °. Đã có lần người ta nghĩ rằng Điểm Đỏ có thể là một vật thể rắn chắc hoặc nửa cứng trôi nổi bên ngoài của Mộc tinh. Tuy nhiên, những kết quả của Pioneer và Voyager đã bác bỏ ý tưởng đó và đã chứng minh được Điểm ĐỎ là một hiện tượng khí tượng học Jovian. Tuổi thọ của nó cũng có thể do kích thước đặc biệt của nó, nhưng có những dấu hiệu cho thấy nó đang giảm về kích thước, và nó có thể không vĩnh viễn. Một số vết đỏ nhỏ hơn thi thoảng được nhìn thấy nhưng không kéo dài.
Câu 44:
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
Although the “lie detectors” are being used by governments, police departments, and businesses that all want guaranteed ways of detecting the truth, the results are not always accurate. Lie detectors are properly called emotion detectors, for their aim is to measure bodily changes that contradict what a person says. The polygraph machine records changes in heart rate, breathing, blood pressure, and the electrical activity of the skin (galvanic skin response, or GSR). In the first part of the polygraph test, you are electronically connected to the machine and asked a few neutral questions (“What is your name?”, “Where do you live?”). Your physical reactions serve as the standard (baseline) for evaluating what comes next. Then you are asked a few critical questions among the neutral ones (“When did you rob the bank?”). The assumption is that if you are guilty, your body will reveal the truth, even if you try to deny it. Your heart rate, respiration, and GSR will change abruptly as you respond to the incriminating questions.
That is the theory; but psychologists have found that lie detectors are simply not reliable. Since most physical changes are the same across all emotions, machines cannot tell whether you are feeling guilty, angry, nervous, thrilled, or revved up form an exciting day. Innocent people may be tense and nervous about the whole procedure. They may react physiologically to a certain word (“bank”) not because they robbed it, but because they recently bounced a check. In either case the machine will record a “lie”. The reverse mistake is also common. Some practiced liars can lie without flinching, and others learn to beat the machine by tensing muscles or thinking about an exciting experience during neutral questions.
Question 44: What is the main idea of this passage?
Ý chính của đoạn văn này là gì?
A. Máy phát hiện nói dối phân biệt các cảm xúc khác nhau
B. Các phản ứng vật lí tiết lộ phạm tội
C. Máy phát hiện nói dối làm những người vô tội trở nên căng thẳng
D. Cách mà máy phát hiện nói dối được dùng và độ tin cậy của chúng
Chọn D
Câu 45:
Theo như cuộc kiểm tra, những cuộc kiểm tra nói dối:
A. đo những suy nghĩ của con người B. luôn tiết lộ sự thật về con người
C. khiến những người phạm tội tức giận D. ghi lại những phản ứng vật lí của một người
Thông tin: The polygraph machine records changes in heart rate, breathing, blood pressure, and the
electrical activity of the skin (galvanic skin response, or GSR).
Tạm dịch: Máy đa giác ghi lại những thay đổi về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp và hoạt động điện của da
(phản ứng ngoài da, hoặc GSR).
Chọn D
Câu 46:
According to the passage, what kind of questions is asked on the first part of the polygraph test?
Theo như đoạn văn, kiểu câu hỏi nào đc hỏi ở phần đầu cuộc kiểm tra nói dối?
A. buộc tội B. chỉ trích C. đầy cảm xúc D. không quan trọng
Thông tin: In the first part of the polygraph test, you are electronically connected to the machine and asked a few neutral questions (“What is your name?”, “Where do you live?”).
Tạm dịch: Trong phần đầu tiên của bài kiểm tra đa giác, bạn được kết nối điện tử với máy và hỏi một vài câu hỏi trung lập (tên là gì? Tên, bạn sống ở đâu?
Chọn D
Câu 47:
Từ “ones” trong đoạn 1 là ám chỉ tới:
A. những câu hỏi B. những phản ứng C. những tiêu chuẩn D. những ước tính
Thông tin: Then you are asked a few critical questions among the neutral ones (“When did you rob the
bank?”).
Tạm dịch: Sau đó, bạn được hỏi một vài câu hỏi quan trọng trong số những câu hỏi trung lập (Bạn đã cướp ngân hàng khi nào?)
Chọn A
Câu 48:
Từ “it” ở đoạn 1 ám chỉ tới
A. câu hỏi B. cơ thể bạn C. giả định D. sự thật
Dẫn chứng: The assumption is that if you are guilty, your body will reveal the truth, even if you try to deny it.
Tạm dịch: Giả định là nếu bạn có tội, cơ thể bạn sẽ tiết lộ sự thật, ngay cả khi bạn cố gắng chối bỏ nó.
Chọn D
Câu 49:
Từ “assumption” trong đoạn 1 có thể thay thế bằng từ nào?
A. niềm tin B. đức tin C. sự tuyên bố D. tưởng tượng
Chọn A
Câu 50:
Đoạn văn này chắc hẳn được viết bởi một chuyên gia trong lĩnh vực:
A. xã hội học B. nhân học C. tâm lí tội phạm D. đọc tâm trí
Chọn C
Dịch bài đọc:
Mặc dù các chính phủ, sở cảnh sát và doanh nghiệp đang sử dụng các "máy dò nói dối" đều muốn đảm bảo cách phát hiện sự thật, kết quả không phải lúc nào cũng chính xác. Máy phát hiện nói dối được gọi là máy dò cảm xúc, vì mục đích của chúng là để đo lường những thay đổi cơ thể mâu thuẫn với những gì người ta nói. Máy phát hiện nói dối ghi lại sự thay đổi nhịp tim, thở, huyết áp, và hoạt động điện của da (đáp ứng da galvanic, hoặc GSR). Trong phần đầu của bài kiểm tra thử, bạn đã kết nối điện tử với máy và được hỏi một vài câu hỏi trung lập ("Bạn tên gì?", "Bạn sống ở đâu?"). Phản ứng thể chất của bạn là tiêu chuẩn (đường cơ sở) để đánh giá điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Sau đó bạn được hỏi một số câu hỏi quan trọng trong số những người trung lập ("Bạn đã đánh cắp ngân hàng khi nào?"). Giả định là nếu bạn có tội, cơ thể của bạn sẽ tiết lộ sự thật, ngay cả khi bạn cố gắng từ chối nó. Nhịp tim, hô hấp và GSR sẽ thay đổi đột ngột khi bạn trả lời các câu hỏi bắt buộc.
Đó là lý thuyết; nhưng các nhà tâm lý học đã phát hiện ra rằng các máy dò nói dối chỉ đơn giản là không đáng tin cậy. Vì hầu hết các thay đổi về cơ thể đều giống nhau trong tất cả các cảm xúc, máy móc không thể nói cho dù bạn cảm thấy có lỗi, tức giận, hồi hộp, kích động, hay phô trương thành một ngày thú vị. Người vô tội có thể căng thẳng và lo lắng về toàn bộ thủ tục. Họ có thể phản ứng về mặt sinh lý với một từ nhất định ("ngân hàng") không phải vì họ đã cướp nó, mà vì họ vừa bị trả về một cái séc. Trong cả hai trường hợp máy sẽ ghi lại một "nói dối". Sai lầm ngược lại cũng phổ biến. Một số chuyên gia nói dối có thể nói dối mà không bị châm chích, và những người khác học cách đánh bại máy bằng cách căng cơ hoặc suy nghĩ về một trải nghiệm thú vị trong các câu hỏi trung lập.