IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities Vocabulary and Listening trang 14 có đáp án

  • 339 lượt thi

  • 2 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Find eight more adjectives in the wordsearch. Write adjectives under positive or negative

(Tìm thêm 8 tính từ trong bảng từ sau. Viết các tính tuwf dưới cột tích cực và tiêu cực)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 14 Unit 1: Towns and cities Vocabulary and Listening

Xem đáp án

 

Positive (Tích cực)

Negative (Tiêu cực)

Clean (sạch sẽ)

Dangerous (Nguy hiểm)

Quiet (yên tĩnh)

Noisy (ồn ào)

Friendly (thân thiện)

Dirty (bẩn)

Pretty (đẹp)

Ugly (xấu xí

Safe (an toàn)

 


Câu 2:

Complete the sentences with be and one of the adjectives from this page

(Hoàn thành câu sau với tobe và tính từ ở trang này)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 14 Unit 1: Towns and cities Vocabulary and Listening

Xem đáp án

1. My house is pretty.

2. Our school is modern.

3. My area of town is clean.

4. The street near my school is noisy

5. The nearest train station is old

6.The café in our area is quiet

7. The library is good

8. The office building in our in our capital is big

Hướng dẫn dịch

1. Nhà của tớ rất đẹp

2. Trường học của chúng tôi là hiện đại.

3. Khu vực thị trấn của tôi sạch sẽ.

4. Con phố gần trường tôi ồn ào

5. Ga xe lửa gần nhất đã cũ

6. Quán cà phê trong khu vực của chúng tôi yên tĩnh

7. Thư viện tốt

8. Tòa nhà văn phòng ở thủ đô của chúng tôi rất lớn


Bắt đầu thi ngay