IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 1: Towns and cities Reading trang 16 có đáp án

  • 340 lượt thi

  • 5 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Read the text. Tick the correct box

(Đọc đoạn văn và đánh dấu vào ô đúng)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 16 Unit 1: Towns and cities Reading

Xem đáp án

Đáp án-b

Hướng dẫn dịch

Tưởng tượng, đây là chuyến thăm đầu tiên của bạn đến London nhưng bạn chỉ co một ngày đi ngắm thành phố.

Đã có câu trả lời- đến thăm Miniladn. Nó nằm ở công viên Legoland ở Windsor. Và chỉ cách London nửa tiếng đi tàu ở ga Paddington. Nó mở cửa từ tháng 3 đến tháng 11 từ 10 giờ sáng.

Miniland có hàng tram các địa điểm thú vị từ London. Nó có những công viện tuyệt đẹp như St James hay là các cuea hàng như Hamleys. Tát các các địa điểm đấy rất nhỏ và tất cả đều được xếp hình từ lego

Có hơn 40 triệu viên gạch ở Miniland. Một toàn nhà có khảo 200.000 nghìn viên, đó là Canary Wharf 

Nó không thật sự là London nhưng mà thoải mái đi, bạn là một du khách rất tuyệt vời


Câu 2:

Read the text again. Match sentences 1-4 with paragraphs A-E

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 16 Unit 1: Towns and cities Reading

Xem đáp án

1-C

2-B

3-E

4-A

Hướng dẫn dịch

1- Có rất nhiều gạch ở đây

2- Miniland ở đâu?

3- Đừng lo, bạn là một du khách tuyệt vời.

4. Chỉ một ngày ở London


Câu 4:

Answer the questions. Write complete sentences

(Trả lời câu hỏi. Trả lời thành một câu đầy đủ)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 16 Unit 1: Towns and cities Reading

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 16 Unit 1: Towns and cities Reading

Xem đáp án

1.It’s Paddington Station

2. It opens at 10 a.m

3. It’s at Legoland Park

4. There are 40 million bricks

5. No, it isn’t

6. Yes, because it is very unique


Câu 5:

Complete the sentences with the given words

(Hoàn thành câu sau với các từ đã cho)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 16 Unit 1: Towns and cities Reading

Xem đáp án

1-chefs (đầu bếp)

2- fantastic (tuyệt vời)/ horrible (tồi tệ)

3. passengers (hành khách)/cabins

4. climbing walls (tường leo núi)/ exciting (thú vị)

5. swimming pool (hồ bơi)


Bắt đầu thi ngay