Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days Vocabulary trang 18 có đáp án
-
515 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Complete the table with given words
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho)
In the morning: Go to school, have breakfast, have classes
In the evening: do my homework, go to bed, have dinner, relax on my sofa, sleep
Câu 2:
Look at the pictures and complete the sentences with the given words
(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành câu với các từ đã cho)
1. go to chool
2.have classes
3.chat with friends
4. get home
5.do my homework
6.help with the housework
Hướng dẫn dịch
1, Tớ đi bộ đi học với các bạn
2. Tớ có lớp cả ngày
3. Tớ nói chuyện với các bạn sau buổi học
4. Tớ về nhà khoảng 3h30p
5. Tớ làm bài tập ở phòng ngủ
6. Tớ giúp làm biệc nhà trước khi ăn tối
Câu 3:
Choose the correct answers
(Chọn câu trả lời đúng)
1-b
2-d
3-a
4-c
5-d
6-b
Hướng dẫn dịch
1. Tớ luôn luôn rửa mặt vào buổi sáng
2. Chúng tớ ăn trưa vào 1 giờ
3.Sau giờ học, tớ học ở thư viện
4. Tớ chơi trò chơi với bạn của mìh
5. Chúng tớ thường ngồi ở sofa và xem các video
6. Tớ đánh răng trước khi đi ngủ
Câu 4:
Complete the text with the given words. There are five extra words
(Hoàn thành đạon văn sau với các từ đã cho. Có 5 từ thừa)
1- teeth
2- face
3-breakfast
4- sister
5- housework
6-bed
7- minutes
8-foot
9- next
10-home