IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days có đáp án

Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days Vocabulary trang 18 có đáp án

  • 350 lượt thi

  • 4 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Complete the table with given words 

(Hoàn thành bảng với các từ đã cho)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 2: Days Vocabulary

Xem đáp án

In the morning: Go to school, have breakfast, have classes

In the evening: do my homework, go to bed, have dinner, relax on my sofa, sleep


Câu 2:

Look at the pictures and complete the sentences with the given words

(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành câu với các từ đã cho)

 

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 2: Days Vocabulary

Xem đáp án

1. go to chool

2.have classes

3.chat with friends

4. get home

5.do my homework

6.help with the housework

Hướng dẫn dịch

1, Tớ đi bộ đi học với các bạn

2. Tớ có lớp cả ngày

3. Tớ nói chuyện với các bạn sau buổi học

4. Tớ về nhà khoảng 3h30p

5. Tớ làm bài tập ở phòng ngủ

6. Tớ giúp làm biệc nhà trước khi ăn tối


Câu 3:

Choose the correct answers

(Chọn câu trả lời đúng)

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 2: Days Vocabulary

Xem đáp án

1-b

2-d

3-a

4-c

5-d

6-b

Hướng dẫn dịch

1. Tớ luôn luôn rửa mặt vào buổi sáng

2. Chúng tớ ăn trưa vào 1 giờ

3.Sau giờ học, tớ học ở thư viện

4. Tớ chơi trò chơi với bạn của mìh

5. Chúng tớ thường ngồi ở sofa và xem các video

6. Tớ đánh răng trước khi đi ngủ


Bắt đầu thi ngay