IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 4 Toán Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 4: Cộng, trừ, nhân, chia phân số có đáp án

Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 4: Cộng, trừ, nhân, chia phân số có đáp án

Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 4: Cộng, trừ, nhân, chia phân số có đáp án

  • 410 lượt thi

  • 52 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 16:

Tính bằng cách thuận tiện nhất:
47+119+107+79
Xem đáp án

47+119+107+79

=47+107+119+79

=4+107+11+79

=147+189=2+2=4


Câu 17:

Tính bằng cách thuận tiện nhất:

16+712+56+512

Xem đáp án

16+712+56+512

=16+56+712+512

=1+56+7+512

=66+1212=1+1=2


Câu 18:

Tính bằng cách thuận tiện nhất:
126+730+1226+830
Xem đáp án

126+730+1226+830

=126+1226+730+830

=1+1226+7+830=1326+1530

=12+12=1


Câu 19:

Tính bằng cách thuận tiện nhất:
625+748+925+1748
Xem đáp án

625+748+925+1748

=625+925+748+1748

=1525+2448=35+12

=610+510=6+510=1110


Câu 21:

Tính:

34512

Xem đáp án

34512=912512

=9512=412=13


Câu 22:

Tính:

112438

Xem đáp án

112438=1124924

=11924=224=112


Câu 23:

Tính:
2936924
Xem đáp án

2936924=293638

=58722772=582772=3172


Câu 24:

Tính:

612115

Xem đáp án

612115=12115

=1530230=15230=1330


Câu 25:

Tính:

42016

Xem đáp án

42016=1516

=630530=130


Câu 26:

Tính:

624636

Xem đáp án

624636=1416=312212

=3212=112


Câu 27:

Tính:

832981

Xem đáp án

832981=1419=936436

=9436=536


Câu 28:

Tính:

183525+37

Xem đáp án

183525+37

=18351435+1535

=1814+1535=1935


Câu 29:

Tính: 

11121314

Xem đáp án

11121314=1112412312

=114312=412=13


Câu 30:

Tính:

9201415

Xem đáp án

9201415

=920520420

=95420=020=0


Câu 32:

Tính:

38×1112

Xem đáp án

38×1112=3×118×3×4=118×4=1132


Câu 36:

Tính:

89×910×1011

Xem đáp án

89×910×1011=8×9×109×10×11=811


Câu 37:

Tính:

524×1215×4812

Xem đáp án

524×1215×4812=5×12×24×224×3×5×12=23


Câu 38:

Tính: 

218×1614×72×87

Xem đáp án

218×1614×72×87=21×16×7×88×14×2×7

=3×7×2×8×7×88×2×7×2×7=3×82=242=12


Câu 39:

Tính:

49:23

Xem đáp án

49:23=49×32=4×39×2

=2×2×33×3×2=23


Câu 40:

Tính:

327:821

Xem đáp án

327:821=327×218=32×217×8

=4×8×3×77×8=4×3=12


Câu 41:

Tính:

1621:3228

Xem đáp án

1621:3228=1621×2832=16×2821×32

=2×8×4×73×7×4×8=23


Câu 42:

Tính: 

1864:98

Xem đáp án

1864:98=1864×89=18×864×9

=2×9×88×8×9=28=14


Câu 43:

Tính:

23×52:95

Xem đáp án

23×52:95=23×52×59

=2×5×53×2×9=5×53×9=2527


Câu 44:

Tính:

13×14+56

Xem đáp án

13×14+56=13×4+56

=112+1012=1+1012=1112


Câu 45:

Tính:

1278:74

Xem đáp án

1278:74=1278×47

=1248=1212=0


Câu 46:

Tính:

6545×32

Xem đáp án

6545×32=652×35

=6565=0


Câu 48:

Tính giá trị của biểu thức:

52×37314:67

Xem đáp án

52×37314:67=5×32×7314×76=15143×72×7×2×3=151412×2=151414=3028728=30728=2328


Câu 49:

Tính giá trị của biểu thức:

154:51265:1115

Xem đáp án

154:51265:1115=154×12565×1511

=155×124611×155=3×3611×3

=91811=991811=8111


Câu 50:

Tính giá trị của biểu thức:
23×2021×32×75
Xem đáp án

23×2021×32×75=2×20×3×73×21×2×5

=2×2×10×213×21×10=2×23=43


Câu 52:

Tính giá trị của biểu thức:
113×267267×83
Xem đáp án

113×267267×83=267×11383

=267×1183=267×33=267


Bắt đầu thi ngay