IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 4 Toán Giải SGK Toán 4 CTST Bài 25. Triệu – Lớp triệu có đáp án

Giải SGK Toán 4 CTST Bài 25. Triệu – Lớp triệu có đáp án

Giải SGK Toán 4 CTST Bài 25. Triệu – Lớp triệu có đáp án

  • 106 lượt thi

  • 7 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Viết và đọc số

a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000

b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.

c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.

Xem đáp án

Lời giải

a) Viết và đọc các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000

Viết số

Đọc số

1 000 000

Một triệu

2 000 000

Hai triệu

3 000 000

Ba triệu

4 000 000

Bốn triệu

5 000 000

Năm triệu

6 000 000

Sáu triệu

7 000 000

Bảy triệu

8 000 000

Tám triệu

9 000 000

Chín triệu

 b) Viết và đọc các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.

Viết số

Đọc số

10 000 000

Mười triệu

20 000 000

Hai mươi triệu

30 000 000

Ba mươi triệu

40 000 000

Bốn mươi triệu

50 000 000

Năm mươi triệu

60 000 000

Sáu mươi triệu

70 000 000

Bảy mươi triệu

80 000 000

Tám mươi triệu

90 000 000

Chín mươi triệu

 c) Viết và đọc các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.

Viết số

Đọc số

100 000 000

Một trăm triệu

200 000 000

Hai trăm triệu

300 000 000

Ba trăm triệu

400 000 000

Bốn trăm triệu

500 000 000

Năm trăm triệu

600 000 000

Sáu trăm triệu

700 000 000

Bảy trăm triệu

800 000 000

Tám trăm triệu

900 000 000

Chín trăm triệu


Câu 2:

Đọc và viết các số (theo mẫu).

Mẫu: • 307 000 262

          Đọc số: Ba trăm linh bảy triệu không nghìn hai trăm sáu mươi hai.

          • Tám trăm triệu không trăm ba mươi tư nghìn một trăm linh bốn.

          Viết số: 800 034 104

a) Đọc các số: 512 075 243; 68 000 742; 4 203 090.

b) Viết các số:

• Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm.

• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai.

• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn.

Xem đáp án

Lời giải

a) • 512 075 243

Đọc số: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba.

• 68 000 742

Đọc số: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai.

• 4 203 090

Đọc số: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi.

b) • Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm.

Viết số: 6 278 400

• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai.

Viết số: 50 000 102

• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn.

Viết số: 430 008 000


Câu 3:

Đọc các số sau.

a) 5 000 000

b) 30 018 165

c) 102 801 602

Xem đáp án

Lời giải

a) 5 000 000

Đọc số: Năm triệu

b) 30 018 165

Đọc số: Ba mươi triệu không trăm mười tám nghìn một trăm sáu mươi lăm.

c) 102 801 602

Đọc số: Một trăm linh hai triệu tám trăm linh một nghìn sáu trăm linh hai.


Câu 4:

Viết các số sau.

a) Năm mươi tám triệu bốn trăm nghìn.

b) Một trăm triệu không trăm linh năm nghìn một trăm.

c) Ba triệu không nghìn không trăm mười ba.

Xem đáp án

Lời giải

a) Năm mươi tám triệu bốn trăm nghìn.

Viết số: 58 400 000

b) Một trăm triệu không trăm linh năm nghìn một trăm.

Viết số: 100 005 100

c) Ba triệu không nghìn không trăm mười ba.

Viết số: 3 000 013


Câu 5:

Viết số thành tổng theo các hàng.

a) 6 841 603

b) 28 176 901

c) 101 010 101

Xem đáp án

Lời giải

a) 6 841 603 = 6 000 000 + 800 000 + 40 000 + 600 + 3

b) 28 176 901 = 20 000 000 + 8 000 000 + 100 000 + 70 000 + 6 000 + 900 + 1

c) 101 010 101 = 100 000 000 + 1 000 000 + 10 000 + 100 + 1


Bắt đầu thi ngay