IMG-LOGO

Bộ 25 đề thi ôn luyện THPT Quốc gia môn Tiếng anh có lời giải năm 2022 (Đề 11)

  • 12914 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- Divisible /dɪˈvɪzəbl/ (adj): có thể chia được

- Design /dɪˈzaɪn/ (n,v): thiết kế

- Disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh, bệnh tật

- Excursion /ɪkˈskɜːʃn/ (n): cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi


Câu 2:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- Confine /kənˈfaɪn/ (v): hạn chế, giới hạn; giam giữ, giam cầm, nhốt/giữ lại

- Conceal /kənˈsiːl/ (v): giấu giếm, giấu, che đậy

- Convention /kənˈvenʃn/ (n): công ước, hiệp định, hội nghị, quy ước

- Concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung


Câu 3:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

- Candidate /ˈkændɪdət/ (n): ứng viên, thí sinh

- Adventurous /ədˈventʃərəs/ (adj): thích phiêu lưu, mạo hiểm

- Relevant /ˈreləvənt/ (adj): thích hợp, thích đáng; có liên quan

- Applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người xin việc, người nộp hồ sơ


Câu 4:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

- Proverbial /prəˈvɜːbiəl/ (adj): (thuộc) tục ngữ

- Advantageous /ˌædvənˈteɪdʒəs/ (adj): thuận lợi

- Magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (adj): lộng lẫy, nguy nga

- Photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n): thuật nhiếp ảnh


Câu 5:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Câu 5: _____________furniture needs supplying for the schools in the whole country will slow down the process of the reform of education.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- Few: dùng với danh từ số nhiều đếm được, mang nghĩa "ít, rất ít" (hầu như không có)

- A few: dùng với danh từ số nhiều đếm được, mang nghĩa "một ít, một vài" (ít nhưng còn đủ)

- Little: dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa "ít, rất ít" (hầu như không có)

Mệnh đề danh ngữ (danh từ):

- Là mệnh đề phụ có chức năng như 1 danh từ, mở đầu bằng các từ để hỏi (where, what, how, why, when, who, whose,..), that, if/ whether.

- Chức năng trong câu tương tự như chức năng của một danh từ (Chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ, bô’ ngữ bổ nghĩa cho tính từ.)

"Việc có ít thiết bị cần được cung cấp cho các trường học trong cả nước làm chậm quá trình cải cách giáo dục”.


Câu 6:

I must go to the dentist and_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- Chủ động: get somebody to do something Bị động: get something done (by somebody): nhờ/thuê ai đó làm gì

"Tôi phải đến nha sĩ và nhờ ông ấy hàn hai cái răng của mình."


Câu 7:

He_____________the accusation. He felt innocent.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

- deny the accusation: phủ nhận lời buộc tội

"Anh ấy đã phủ nhận lời buộc tội. Anh ấy cảm thấy vô tội."


Câu 8:

I regret to tell you that a rise in salary is_____________just now.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- out of work: thất nghiệp

- out of control: ngoài tầm kiểm soát

- out of date: hết hạn, lỗi thời

- out of the question: không thể, không được phép, không đáng bàn

"Tôi lấy làm tiếc phải nói với bạn rằng việc tăng lương bây giờ là không thể được."


Câu 9:

A useful way to_____________your vocabulary is to read as much as possible,

Xem đáp án

Chọn đáp án B

- amass /əˈmæs/ (v): tích lũy, chất đống

- increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng; làm tăng

- collect /kəˈlekt/ (v): góp, sưu tập, thu thập

- gather /ˈɡæðə(r)/ (v): tập hợp, tụ họp lại; thu thập

"Một cách hữu ích để làm tăng vốn từ vựng của bạn là đọc càng nhiều càng tốt."


Câu 10:

If you don't give up smoking, you'll_____________the risk of damaging your health

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- run the risk of doing sth: làm gì mặc dù điều không tốt đẹp sẽ xảy ra

"Nếu bạn không bỏ hút thuốc, bạn sẽ có nguy cơ gây hại cho sức khỏe của mình."


Câu 11:

The number of vehicles on the roads_____________increasing, so we need to build more roads.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

- The number of (số lượng những...): đi với danh từ đếm được số nhiều, động từ theo sau chia ở dạng số ít.

"Số lượng các phương tiện trên đường đang gia tăng, vì thế chúng ta cần xây nhiều con đường hơn."


Câu 12:

We live in a very_____________populated area of Thailand.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

- sparsely populated: dân cư thưa thớt # densely populated: dân cư đông đúc

"Chúng tôi sống ở một vùng dân cư thưa thớt của Thái Lan."


Câu 13:

The fire caused_____________damage that that building had to be destroyed.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Cấu trúc: so + much + N-uncountable + that clause (quá nhiều... đến nỗi mà...)

"Trận hỏa hoạn đã gây ra quá nhiều thiệt hại đến nỗi mà tòa nhà phải bị phá hủy."


Câu 14:

I can't tell my daughter what to do; it's water off_____________with her.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- like water off a duck's back: như nước đổ đầu vịt

"Tôi không thể bảo con gái mình làm gì, giống như nước đổ đầu vịt."


Câu 15:

We decide to go to the beach_____________we should be disturbed by the noise of the city.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- lest: để... khỏi, để... không

"Chúng tôi quyết định đi bãi biển để tránh bị làm phiền bởi sự ồn ào của thành phố"


Câu 16:

The organization underwent_____________reforms.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

"Tổ chức đã trải qua những cuộc cải cách lớn."

- far-reaching (adj): có ảnh hưởng sâu rộng, tác động lớn

E.g: I think that this decision will have far-reaching consequences. (Tôi nghĩ rằng quyết định này sẽ dẫn đến nhiều hậu quả lớn.)

- far-gone (adj): ốm rất nặng, say mềm

E.g: Last night, my husband was so far-gone that he couldn't walk. (Tối qua chồng tôi say đến nỗi mà không thể đi được.) 

- far-off (adj): xa xôi, xa xưa

E.g: They want to live in a far-off country. (Họ sống ở một vùng quê xa xôi.)

- far-flung (adj): xa, trải rộng bao la

E.g: She wants to travel to the most far-flung regions of the world. (Cô ấy muốn đi du lịch đến những vừng xa nhất trên thế giới.)


Câu 17:

When the first child was born, they_____________for three years.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

"Lúc đứa con đầu tiên của họ được sinh ra thì họ đã kết hôn được 3 năm rồi."

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + PP +...

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ


Câu 18:

The teacher likes her essay because it's very_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án C.

"Giáo viên thích bài văn của cô ấy vì nó rất sáng tạo."

- imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

Eg: My daughter has a very vivid imagination. (Con gái tôi có một trí tưởng tượng rất phong phú.)

- imaginable /ɪˈmædʒɪnəbl/ ~ possible to think of/ imagine (adj): có thể tưởng tượng, hình dung được

E.g: What they went through is hardly imaginable. (Những gì họ đã trải qua thì khó mà hình dung được.)

- imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ ~ inventive, creative (adj): sáng tạo, giàu óc tưởng tượng, có nhiều ý tưởng mới mẻ

E.g: You should be more imaginative if you want to win this contest. (Bạn nên sáng tạo hơn nếu bạn muốn thắng cuộc thi này.)

- imaginary (adj): tưởng tượng, ảo, không có thật

E.g: The story is completely imaginary. (Câu chuyện hoàn toàn không có thật.)


Câu 19:

The Beauty Contest is_____________start at 8:00 a.m our time next Monday.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

"Cuộc thi hoa hậu chắc chắn sẽ bắt đầu lúc 8 giờ 30 sáng thứ 2 tuần sau theo giờ của chúng ta."

- be due to V: mong đợi xảy ra (nói về 1 sự kiện/ sự việc mong đợi xảy ra tại thời điểm cụ thể nào đó trong tương lai (có kèm thời gian))

- due to + V-ing/ N ~ because of: bởi vì

E.g: The match was cancelled due to the heavy snow.

- be bound to + V ~ certain or extremely likely to happen: chắc chắn xảy ra

E.g: It's bound to be rainy again tomorrow.

- be about to + V ~ to be going to do something very soon: sắp sửa làm gì đó

E.g: They are about to leave here.

- be on the point of + V-ing ~ to be going to do something very soon: sắp sửa làm gì đó

E.g: When they were on the point of giving up hope, a man arrived and helped them.

Một số cụm từ diễn tả nghĩa tương tự như to be about to infinitive:

- be about to + bare Verb: sắp làm gì đó

- be on the verge of/ on the brink of/ on the point of + Ving/ N: đều diễn tả một điều gì đó, hành động nào đó sắp xảy ra (Tuy nhiên, cụm từ on the point of mang văn phong trang trọng hơn cả)

E.g: People are on the verge of starvation as the drought continues. (Mọi người sắp chết đói khi hạn hán tiếp tục.)

She is on the point of bursting into tears. (Cô ta sắp bật khóc.)

- be due to + infinitive: nói về 1 sự kiện/ sự việc mong đợi xảy ra tại thời điểm cụ thể nào đó trong tương lai (có kèm thời gian)

E.g: The train is due to leave at 5 a.m. (Chuyến tàu sẽ rời đi vào lúc 5 giờ sáng.)

- due to + N (do, vì): còn dùng để đưa ra lý do cho điều gì đó

E.g: Due to illness, Mary is unable to perform tonight. (Vì bị ốm nên Mary không thể biểu diễn tối nay được.)

- be set to + infinitive: nói về những thứ sắp xảy ra theo dự kiến

E.g: Prices are set to rise once more. (Giá sẽ tăng một lần nữa.)

- be bound/sure/certain to + infinitive: khẳng định điều gì đó chắc chắn xảy ra trong tương lai

E.g: The president is certain to resign. (Chủ tịch chắc chắn sẽ từ chức.)


Câu 20:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

The kidnapper gave himself upto the police.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

- give yourself up to sb ~ surrender to sb: đầu hàng ai

- confide yourself: giãi bày tâm sự

- accommodate yourself: làm cho mình thích nghi

- go up: tăng lên

"Kẻ bắt cóc đã đầu hàng cảnh sát."


Câu 21:

I'll back up your ideas if they don't believe you.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

- back up ~ support: ủng hộ

- admire (v): ngưỡng mộ

- rebel (v): chống đối

- protect (v): bảo vệ

Tôi sẽ ủng hộ ý kiến của bạn nếu họ không tin bạn."


Câu 22:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

They conducted a campaign to promote people's awareness of environmental problems.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

- encourage (v): khuyến khích, động viên

- hinder (v): cản trở, gây trở ngại

- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai

- strengthen (v): tăng cường

- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích

"Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường."


Câu 23:

Sally has just won a full scholarship to one of the most prestigious universities in the world; she must be on cloud nine now.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- on could nine ~ extremely happy: cực kì sung sướng/ hạnh phúc, lên đến chín tầng mây

A. extremely panicked: cực kì hoảng sợ

C. incredibly optimistic: cực kì lạc quan

B. obviously delighted: rất vui sướng

D. desperately sad: cực kì buồn, rất buồn

Do đó: on cloud nine # desperately sad

"Sally vừa mới nhận được học bổng toàn phần đến một trong những trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới, bây giờ chắc là cô ấy rất vui sướng."


Câu 24:

Mark the letter A, B, C, or D on vonr answer sheet to indicate the option, that best completes each of the following exchanges.

Mai: "Would you mind lending me your bike?" - Lan:" _____________."

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Mai: "Cậu có phiền cho tớ mượn xe đạp của cậu không?" - Lan: "Không, không phiền tý nào."

- "No, not at all": để đưa ra sự đồng ý với cấu trúc "would you mind"

- Yes, let's: để đưa ra sự đồng ý với lời đề nghị, rủ rê


Câu 25:

Kelly: "It's was very kind of you to give me a lift home". - Mark:" _____________."

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Kelly: "Bạn thật tốt khi cho mình đi nhờ xe về nhà." lời cảm ơn

A. Thực sự thì bạn khá tốt.

B. Ồ, đừng làm điều đó. Mình đi ngang qua nhà bạn.

C. Mình không hài lòng.

D. Ồ, không có gì đâu. Mình tiện đường đi ngang qua nhà bạn luôn.

- give sb a lift: cho ai đi nhờ xe

- as a matter of fact ~ actually: thực tế thì, thực sự


Câu 26:

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 26 to 30.

The (26)_____________American watches television for more than four hours a day. A recent study found that children 6 months to 6 years old spend on average 2 hours a day watching television, using a computer or playing a video game. That is three times as long as they spend reading or being read to. Television makes children violent and aggressive. (27) _____________to the National Institute of Mental Health, there is a consensus developing among members of the research community that violence on television does (28) _____________to aggressive behaviour by children and teenagers who watch the programs.

Television discourages face-to-face interaction among children or families. Sitting (29) _____________ in front of the television leads to weight gain, increasing the chances of diabetes in children and heart disease in adults. Television programs model undesirable behaviour such as drug and alcohol use or (30) _____________relationships. Research indicates that students may be less able to engage in formal descriptions of events or objects than their peers in the past.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

- Standard (adj): tiêu chuẩn- average (adj): trung bình

- balanced (adj): cân bằng- moderate (adj): vừa phải, điều độ

"The averageAmerican watches television for more than four hours a day." (Người Mỹ trung bình xem truyền hình khoảng hơn 4 tiếng mỗi ngày.)


Câu 27:

(27) _____________to the National Institute of Mental Health, there is a consensus developing among members of the research community that violence on television does (28) _____________to aggressive behaviour by children and teenagers who watch the programs.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

- according to: theo

"Television makes children violent and aggressive. According to the National Institute of Mental Health..." (Truyền hình làm cho bọn trẻ bạo lực và hung hăng. Theo viện sức khỏe tâm thần quốc gia...)


Câu 28:

(27) _____________to the National Institute of Mental Health, there is a consensus developing among members of the research community that violence on television does (28) _____________to aggressive behaviour by children and teenagers who watch the programs.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- lead to: dẫn đến

"there is a consensus developing among members of the research community that violence on television does lead to aggressive behavior by children and teenagers who watch the programs (Có sự đồng thuận giữa các thành viên của cộng đồng nghiên cứu rằng bạo lực trên truyền hình dẫn đến hành vi hung hăng của trẻ em và thanh thiếu niên xem các chương trình)


Câu 29:

Sitting (29) _____________ in front of the television leads to weight gain, increasing the chances of diabetes in children and heart disease in adults.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

- passively (adv): bị động, thụ động

“Sitting passively in front of the television leads to weight gain, increasing the chances of diabetes in children and heart disease in adults". (Ngồi thụ động trước tivi dẫn đến tăng cân, tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường ở trẻ em và bệnh tim ở người lớn)


Câu 30:

Television programs model undesirable behaviour such as drug and alcohol use or (30) _____________relationships.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

- unhealthy relationships: các mối quan hệ không lành mạnh


Câu 31:

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 31 to 35.

Jacques-Yves Cousteau was an explorer, ecologist, filmmaker, inventor and conservationist. He was a man, who spent nearly his whole life underwater exploring the hidden depths of the ocean and who did more to educate the world about the mysteries of the deep sea than any other scientist before or since. He was born in June, 1910 in the village of Saint-André-de- Cubzac, in south western France. Jacques was a sickly boy and spent much of his time in bed, reading books and dreaming about a life at sea. In 1920, Jacques' family moved to New York and he was encouraged to start swimming to build up his strength. This was the beginning of his fascination with water and the more he learnt through his own experiences, the more passionate he became about "looking through nature's keyhole". Nevertheless, his career in underwater exploration came about by accident. After entering France's naval academy and travelling around the world, he was involved in an almost fatal car accident that left him seriously injured with two broken arms. He began swimming in the Mediterranean Sea to strengthen his arm muscles as part of his recovery process and rediscovered his love of the ocean. Cousteau developed a pair of underwater breathing apparatus to allow him to stay underwater for long periods of time. His experiments led to the development of the first Aqua¬Lung which was a great commercial success. During World War II, he worked for the French Resistance and experimented with underwater photographic equipment. He helped to get rid of German mines and was awarded the Legion D'Honneur and the Croix de Guerre medals for his bravery. In 1942, he filmed his first underwater film Sixty Feet Down. It was 18 minutes long and was entered in the Cannes Film Festival.

Câu 31: What is the writer trying to do in the passage?

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Tác giả cố gắng làm điều gì trong bài đọc?

A. Dạy người đọc việc sản xuất phim như thế nào

B. Giải thích việc Jacques-Yves Cousteau đã kiếm được nhiều tiền như thế nào

C. Giới thiệu cho người đọc về nhà sản xuất phim Jacques-Yves Cousteau

D. Miêu tả các bộ phim cụ thể do Jacques Cousteau làm đạo diễn

Cả bài đọc, tác giả nói về Jacques-Yves Cousteau - một nhà sản xuất phim


Câu 32:

Being a child, Cousteau had_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Khi còn nhỏ, Cousteau có _____________

A. ý chí mạnh mẽB. tâm sáng

C. bệnh đau timD. sức khỏe mỏng manh/ kém

Thông tin trong bài: "Jacques was a sickly boy and spent much of his time in bed, reading books and dreaming about a life at sea." (Jacgues là một cậu bé ốm yếu và dành nhiều thời gian nằm trên giường, đọc sách và mơ về một cuộc sống trên biển.)


Câu 33:

In a car accident he_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Trong vụ tai nạn ô tô, ông ấy _______________.

A. bị bỏng cả hai cánh tay

B. bị gãy chi

C. bị thương ở một chân

D. bị đau ở mắt

Thông tin trong bài: "After entering France’s naval academy and travelling around the world, he was involved in an almost fatal car accident that left him seriously injured with two broken arms." (Sau khi vào học viện hải quằn của Pháp và đi du lịch khắp thế giới, ông ấy dính vào một vụ tai nạn ô tô suýt chết khiến ông ấy bị thương nặng với hai cánh tay bị gãy.)


Câu 34:

Cousteau developed underwater breathing equipment, _____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Cousteau đã phát triển thiết bị thở dưới nước_____________.

A. để mở rộng các cuộc điều tra dưới nước của mình

B. để có được sự nổi tiếng

C. để đạt được thành công thương mại

D. không có mục tiêu nhất định

Thông tin trong bài: "Cousteau developed a pair of underwater breathing apparatus to allow him to stay underwater for long periods of time. His experiments led to the development of the first Aqua-Lung which was a great commercial success." (Cousteau đã phát triển một cặp thiết bị thở dưới nước để cho phép ông ấy ở dưới nước trong thời gian dài. Các thí nghiệm của ông ấy đã đưa đến sự phát triển về đồ lặn đầu tiên, một thành công lớn về mặt thương mại.)


Câu 35:

During World War II Cousteau collaborated with_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Thông tin trong bài: "During World War II, he worked for the French Resistance and experimented with underwater photographic equipment." (Trong suốt Thế chiến thứ hai, ông ấy làm việc cho Kháng chiến Pháp và thử nghiệm thiết bị chụp ảnh dưới nước.)


Câu 36:

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42.

The geology of the Earth's surface is dominated by the particular properties of water. Present on Earth in solid, liquid, and gaseous states, water is exceptionally reactive. It dissolves, transports, and precipitates many chemical compounds and is constantly modifying the face of the Earth.

Evaporated from the oceans, water vapor forms clouds, some of whichare transported by wind over the continents. Condensation from the clouds provides the essential agent of continental erosion: rain. Precipitated onto the ground, the water trickles down to form brooks, streams, and rivers, constituting what are called the hydrographic network. This immense polarized network channels the water toward a single receptacle: an ocean. Gravity dominates this entire step in the cycle because water tends to minimize its potential energy by running from high altitudes toward the reference point, that is, sea level.

The rate at which a molecule of water passes though the cycle is not random but is a measure of the relative size of the various reservoirs. If we define residence time as the average time for a water molecule to pass through one of the three reservoirs - atmosphere, continent, and ocean - we see that the times are very different. A water molecule stays, on average, eleven days in the atmosphere, one hundred years on a continent and forty thousand years in the ocean. This last figure shows the importance of the ocean as the principal reservoir of the hydrosphere but also the rapidityof water transport on the continents.

A vast chemical separation process takes places during the flow of water over the continents. Soluble ions such as calcium, sodium, potassium, and some magnesium are dissolved and transported. Insoluble ions such as aluminum, iron, and silicon stay where theyare and form the thin, fertile skin of soil on which vegetation can grow. Sometimes soils are destroyed and transported mechanically during flooding. The erosion of the continents thus results from two closely linked and interdependent processes, chemical erosion and mechanical erosion. Their respective interactions and efficiency depend on different factors.

Câu 36: The word "which” in paragraph 2 refers to_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Thông tin trong bài: "Evaporated from the oceans, water vapor forms clouds, some of whichare transported by wind over the continents." (Bốc hơi từ các đại dương, hơi nước tạo thành mây, một sô'được gió mang qua các lục địa.) which = clouds


Câu 37:

According to the passage, clouds are primarily formed by water_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Theo bài đọc, mây chủ yếu được hình thành bằng cách nước_____________.

A. kết tủa trên mặt đấtB. chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng

C. bốc hơi từ đại dươngD. bị gió cuốn theo

Thông tin trong bài: "Evaporated from the oceans, water vapor forms clouds, some of which are transported by wind over the continents." (Bốc hơi từ các đại dương, hơi nước tạo thành mây, một số được gió mang qua các lục địa.)


Câu 38:

The passage suggests that the purpose of the "hydrographic network" is to_____________

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Bài đọc gợi ý rằng mục đích của "mạng lưới thủy văn" là để____________.

A. xác định kích thước của phân tử nước

B. ngăn chặn xói mòn đất do lũ lụt

C. dẫn nước từ bề mặt Trái đất đến các đại dương

D. điều chỉnh tốc độ dòng nước từ sông suối

Thông tin trong bài: "This immense polarized network channels the water toward a single receptacle: an ocean." (Mạng lưới phân cực rộng lớn này dẫn nước về một nơi chứa duy nhất: đại dương.)


Câu 39:

What determines the rate at which a molecule of water moves through the cycle, as discussed in the third paragraph?

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Điều gì xác định tốc độ một phân tử nước di chuyển trong chu kỳ, như đã thảo luận trong đoạn thứ ba?

A. Thế năng chứa trong nước

B. Ảnh hưởng của áp suất khí quyển đến các hợp chất hóa học

C. Lượng mưa rơi xuống các lục địa

D. Kích thước tương đối của các khu vực chứa nước

Thông tin trong bài: "The rate at which a molecule of water passes though the cycle is not random but is a measure of the relative size of the various reservoirs." (Tốc độ mà một phân tử nước di chuyển trong chu kỳ không phải là ngẫu nhiên mà là phạm vi kích thước tương đổi của các hồ chứa khác nhau.)


Câu 40:

The word "rapidity'' in paragraph 3 is closest in meaning to_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

- rapidity ~ swiftness: sự nhanh, sự mau lẹ- significance: sự quan trọng, ý nghĩa

- method: phương pháp- reliability: sự đáng tin cậy

Thông tin trong bài: "This last figure shows the importance of the ocean as the principal reservoir of the hydrosphere but also the rapidity of water transport on the continents." (Con số cuối cùng cho thấy tầm quan trọng của đại dương như là hồ chứa chính của thủy quyển cũng như tốc độ vận chuyển nước nhanh chóng trên các lục địa.)


Câu 41:

The word "they" in the last paragraph refers to_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Thông tin trong bài: "Insoluble ions such as aluminum, iron, and silicon stay where they are and form the thin, fertile skin of soil on which vegetation can grow." (Các ion không hòa tan như nhôm, sắt và Silicon ở lại vị trí của chúng và tạo thành lớp đất mỏng và màu mỡ mà trên đó thực vật có thể phát triển) they = Insoluble ions


Câu 42:

All of the following are example of soluble ions EXCEPT_____________.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Thông tin trong bài: "Soluble ions such as calcium, "sodium", potassium, and some magnesium are dissolved and transported." (Các ion hòa tan nhưcanxi, natri, kali, và một sốmagiê được hòa tan và vận chuyển.)


Câu 43:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

(A) Intelligence, education, (B) and experience all (C) helps shape (D) management style.

Xem đáp án

Chọn đáp án C (helps help)

- N1, N2 and N3 + V (plural)

"Trí tuệ, học vấn và kinh nghiệm giúp hình thành phong cách quản lý."


Câu 44:

He was (A) too exhausted (B) that he (C) couldn't even stand on (D) his feet.

Xem đáp án

Chọn đáp án A(too so)

Cấu trúc: - S + to be + too + adj + (for somebody) + to V: quá... đến nỗi mà không thể làm gì

- S + to be + so + adj + that + S + V: quá... đến nỗi mà

"Anh ấy quá kiệt sức đến nỗi mà anh ấy thậm chí không thể đứng trên đôi chân của mình."


Câu 45:

I didn't mean (A) offending him, but he (B) took my comments (C) amiss and now will not talk (D) to me.

Xem đáp án

Chọn đáp án A (offending to offend)

- mean + to V: có ý định, muốn làm gì


Câu 46:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

Our chances of success are very small.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Câu ban đầu: Cơ hội thành công của chúng ta rất nhỏ.

A. Có khả năng chúng ta sẽ thành công.

B. Không có mấy khả năng rằng chúng ta sẽ thành công.

C. Chúng ta chắc chắn sẽ rất thành công.

D. Chúng ta không có cơ hội nên chúng ta không thành công.


Câu 47:

I had no sooner got to know my neighbors than they moved away.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Câu ban đầu: Ngay khi tôi quen những người hàng xóm thì họ chuyển đi nơi khác.

A. Ngay sau khi tôi quen những người hàng xóm mới thì tôi ngừng liên lạc với họ.

B. Nếu những người hàng xóm của tôi ở lại lâu hơn thì tôi đã quen họ hơn.

C. Một khi tôi quen với những hàng xóm mới thì họ chuyển đến nơi khác

D. Ngay khi tôi quen với những hàng xóm của mình thì họ đến nơi khác sống.

+ no sooner... than ~ hardly... when: ngay khi... thì


Câu 48:

He didn't eat anything but small pieces of bread and butter.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Câu ban đầu: Cậu ấy không ăn bất cứ thứ gì ngoài vài mấu bánh mỳ và bơ.

A. Cậu ấy đã ăn mấy mẩu bánh mỳ nhỏ và bơ nhưng không thích chúng.

B. Cậu ây chí ăn một vài mâu bánh mỳ và bơ.

C. Cậu ấy không ăn bất cứ thứ gì, ngay cả bánh mỳ và bơ.

D. Cậu ấy không động đến bánh mỳ và bơ, nhưng cậu ấy ăn những thứ khác.


Câu 49:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.

The storm was so great. Many families had to be evacuated to safer parts of the city.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

"Cơn bão quá mạnh. Nhiều gia đình phải được sơ tán đến những nơi an toàn trong thành phố."

A. Mặc dù cơn bão không mạnh nhưng nhiều gia đình phải được sơ tán đến những nơi an toàn trong thành phố. (sai nghĩa)

B. Cơn bão quá mạnh nên nhiều gia đình phải được sơ tán đến những nơi an toàn trong thành phố.

C. Nhiều gia đình phải được sơ tán đến những nơi an toàn trong thành phố mặc dù cơn bão mạnh, (sai nghĩa)

D. sai cấu trúc (so a great storm such a great storm/ so great a storm)

Cấu trúc: So + adj + be + S + that + S + V... (đảo ngữ với so)

Đảo ngữ với so/ such

So + adj + be + S + that + a clause

So + adv + trợ động từ + S + V + that + a clause

E.g: So dangerous did weather conditions become that all roads were closed. (Điều kiện thời tiết trở nên nguy hiểm đến mức tất cả các con đường đều bị đóng cửa.)

Such + be + N + that + a clause

E.g: Such was her anger that she couldn't say anything. (Cô ấy giận đến mức mà cô ấy đã không nói gì.)

Be so much/great đổi thành Such be Noun

E.g: The force of the storm was so great that trees were uprooted.

Such was the force of the storm that trees were uprooted. (= The force of the storm was such that....) (Sức mạnh của cơn bão quá lớn khiến cây cối bị bật gốc.)


Câu 50:

She behaved in a very strange way. That surprised me a lot.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Which: đại từ quan hệ có thể thay thế cho cả mệnh đề phía trước với nghĩa "điều mà"

E.g: He came here yesterday, which made me surprised.

She behaved in a very strange way. That surprised me a lot. She behaved very strangely, which surprised me very much. (Cô ấy đã cư xử rất lạ, điều mà đã khiến tôi rất ngạc nhiên.)

A. sai ngữ pháp ("that" không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định)

C. sai nghĩa (Điều gần như đã khiến tôi ngạc nhiên là cách cô ấy cư xử lạ.)

D. sai nghĩa (Tôi gần như không bị ngạc nhiên bởi cách cư xử lạ của cô ấy.)


Bắt đầu thi ngay