Giải SBT Tiếng anh 6 CTST Starter unit Language Focus Practice trang 64, 65 có đáp án
-
760 lượt thi
-
13 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Write sentences using the affirmative or negative form of be. (Viết câu dùng dạng khẳng định hoặc phủ định của ‘be’)
1. I am from the UK.
2. William and Lewis are brothers.
3. You are not into video games.
4. David is not good at football.
5. We are not fourteen.
6. They are into skateboarding.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đến từ nước Anh
2. William và Lewis là anh em
3. Bạn không thích chơi trò chơi điện tử
4. David không giỏi bóng đá
5. Chúng tôi không phải mười bốn tuổi
6. Họ thích trượt ván.
Câu 2:
Complete the sentences with subject pronouns. (Hoàn thành câu với đại từ nhân xưng)
1. they |
2. she |
3. we |
4. you |
5. it |
6. he |
Hướng dẫn dịch:
1. Họ đến từ Marmaris.
2. Cô ấy hứng thú với âm nhạc.
3. Chúng tôi thích nói chuyện phiếm trên internet.
4. Các bạn giỏi nghệ thuật.
5. Nó rất tốt.
6. Chú ấy là một giáo viên.
Câu 3:
Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng)
1. our |
2. his |
3. my |
4. its |
5. her |
6. their |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi thích đạp xe. Đó là môn thể thao yêu thích của chúng tôi.
2. Michael giỏi môn bóng rổ và anh trai của bạn ấy giỏi bóng đá.
3. Tôi mười một tuổi và bạn của tôi mười hai tuổi.
4. Đó là một cuốn sách hay. Nó tên là Đấu trường sinh tử.
5. Chị tôi thích phim, bộ phim yêu thích của chị ấy là The Lego Movie.
6. Anna và Lily là bạn tôi. Bố mẹ các bạn ấy đến từ Úc.
Câu 4:
Complete the sentences with object pronouns. (Hoàn thành câu với các đại từ nhân xưng)
1. us |
2. them |
3. him |
4. me |
5. her |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi ở trong tấm ảnh này. Bạn có thấy chúng tôi không?
2. Tôi thích trò chơi điện tử. Bạn có thích chúng không?
3. Anh trai tôi trong lớp của cậu. Cậu có biết anh ấy không?
4. Tôi đang xem ti vi. Đừng nói chuyện với tôi bây giờ.
5. Mẹ tôi không thể nói tiếng Anh. Bạn có thể giúp bà ấy không?
Câu 5:
Write the sentences with ‘ in the correct place. (Thêm dấu ‘ vào vị trí thích hợp)
1. Where is Mary’s notebook?
2. This is the children’s classroom.
3. What are the teacher’s name?
4. I like Maria’s photos.
Hướng dẫn dịch:
1. Cuốn sổ của Mary ở đâu?
2. Đây là lớp học của bọn trẻ.
3. Tên của các thầy cô giáo là gì?
4. Tôi thích ảnh của Maria.
Câu 6:
Choose the correct answers. (Chọn câu trả lời đúng)
1. a |
2.b |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là ảnh về kì nghỉ của chúng tôi. Chúng là của chúng tôi.
2. Đây là mũ của tôi. Nó là của tôi.
3. Đây là túi của mẹ tôi. Nó là của bà ấy.
4. Đây là nhà của họ hàng tôi. Nó là của họ.
Câu 7:
Complete the questions and answers. (Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời)
1. Are; aren’t |
2. Is, isn’t |
3. Are; are |
4. Is; is |
Hướng dẫn dịch:
1. Alice và Sophie mười hai tuổi à? Không phải.
2. Máy tính xách tay ở trên bàn cậu à? Không phải
3. Chúng tôi ở gần nhà cậu có phải không? Đúng rồi
4. Mẹ cậu đang đi làm à? Ừ, đúng vậy
Câu 8:
Choose the correct words. (Chọn từ thích hợp)
1. Those |
2. That |
3. These |
4. This |
5. those |
6. this |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn này. Những chiếc máy tính xách tay này thì đắt.
2. Bạn học sinh đó là ở lớp tôi.
3. Chúc mừng sinh nhật! Những món quà này là dành cho bạn.
4. Đây là bạn tôi, Ollie.
5. Này, Những tấp áp phích này thật ngầu.
6. Đồ ăn của cậu có ngon không? Có, cái pizza này rất ngon.
Câu 9:
Complete the sentences with the affirmative form of have got. (Hoàn thành câu với dạng khẳng định của have got)
1. ‘ve got |
2. ‘ve got |
3. ‘s got |
4. ‘ve got |
5. ‘s got |
6. ‘ve got |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi thích động vật. Chúng tôi có một con vẹt vàng.
2. Tôi thích nhiếp ảnh. Tôi có một chiếc máy ảnh.
3. Julia thích đồ ăn Ý. Cô ấy có một cuốn sách về việc nấu món Ý.
4. Bạn có thực sự thích âm nhạc không? Bạn có hẳn cái loa to trong phòng.
5. Anh họ tôi giỏi bóng đá. Anh ấy có một cái cặp thể thao rất đẹp.
6. Mẹ và bố tôi thực sự rất thích phim. Họ có một cái ti vi mới.
Câu 10:
Write affirmative or negative sentences using have got. Use short forms where possible. (Viết câu khẳng định hoặc phủ định dùng have got. Dùng dạng viết tắt nếu có thể).
1. She’s got three sisters.
2. You haven’t got a notebook.
3. We have got a friend in Spain.
4. He hasn’t got a big desk.
5. Jasmine and Ava have got a nice teacher.
6. I haven’t got a good camera.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy có ba chị em gái.
2. Bạn không có vở ghi.
3. Chúng tôi có một người bạn ở Tây Ban Nha.
4. Anh ta không có một cái bàn lớn.
5. Jasmine và Ava có một người giáo viên tốt.
6. Tôi không có một chiếc máy ảnh tốt.
Câu 11:
Order the words to make questions. Then write the short answers. (Sắp xếp từ để tạo thành câu hỏi. Sau đó viết câu trả lời).
1. Have you got a sister? Yes, I have.
2. Has your friend got a pet? No, he hasn’t.
3. Has Amira got two brothers? Yes, she has.
4. Have they got a nice house? Yes, they have.
5. Have we got a new teacher? No, we haven’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có một chị gái à? Ừ đúng vậy.
2. Bạn của bạn có một con thú cưng phải không? Không, bạn ấy không có.
3. Amira có hai anh trai phải không? Ừ đúng vậy.
4. Họ có một ngôi nhà đẹp có phải không? Ừ đúng vậy.
5. Chúng ta có giáo viên mới à? Không phải.
Câu 12:
Complete the questions with Where, What or Who. (Hoàn thành câu hỏi với các từ để hỏi)
1. Who |
2. Where |
3. What |
4. where |
5. What |
Hướng dẫn dịch:
1. Ai là ngôi sao thể thao yêu thích của cậu? Là Gareth Bale.
2. Trường học của bạn ở đâu? Ở Luân Đôn.
3. Tên bạn là gì? Tên mình là Mehmet.
4. Chị gái của bạn ở đâu? Chị ấy ở nhà.
5. Món ăn yêu thích của cậu là gì? Mì ống.
Câu 13:
Complete the dialogues with and, or or but. (hoàn thành đoạn hội thoại với and, or hoặc but).
1. but |
2. or |
3.and |
4. but |
5. or |
6. and |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có anh trai không? Có, tôi có anh trai nhưng tôi không có chị gái.
2. Món ăn yêu thích của bạn là gì? Tôi không chắc. Nó là món Ý hoặc là món Mexico.
3. Ai là bạn cùng trường của cậu? Họ là Chris, Alex và Jack.
4. Sở thích của bạn là gì? Tôi trực sự hứng thú với thể thao nhưng tôi không thích đọc.
5. Cậu ở lớp này hay lớp kia? Lớp này.
6. Có cái gì trong cặp cậu vậy? Tôi có ba cuốn sách của trường và thẻ căn cước công dân.