901 lượt thi
16 câu hỏi
30 phút
Câu 1:
Nguyên hàm của hàm số y=cotx là:
A. ln|cosx|+C
B. ln|sinx|+C
C. sinx+C
D. tanx+C
Câu 2:
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2xcos2x-1
A. ∫f(x)dx=-lnsinx+C
B. ∫f(x)dx=lncos2x-1+C
C. ∫f(x)dx=lnsin2x+C
D. ∫∫f(x)dx=lnsinx+C
Câu 3:
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sinx.cos2x
A. ∫f(x)dx=-2cos3x3+cosx+C
B. ∫f(x)dx=16cos3x+12sinx+C
C. ∫f(x)dx=16cos3x-12sinx+C
D. ∫f(x)dx=cos3x3+cosx+C
Câu 4:
Nếu ∫f(x)dx=x33+ex+C thì f(x) bằng:
A. x412+ex
B. x43+ex
C. 3x2+ex
D. x2+ex
Câu 5:
Hàm số nào không là nguyên hàm của hàm số : y=3x4?
A. y=12x3
B. y=3x55-1
C. 3x5+15
D. y=3x55-35
Câu 6:
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và thỏa mãn ∫f(x)dx=4x3-3x2+2x+C. Hàm số f(x) là hàm số nào trong các hàm số sau?
A. f(x)=12x2-6x+2+C
B. f(x)=12xx-6x+2
C. f(x)=x4-x3+x2+Cx
D. f(x)=x4-x3+x2+Cx+C'
Câu 7:
Nguyên hàm của hàm số f(x)=1x là:
A. ∫1xdx=lnx
B. ∫1xdx=ln|x|+C
C. ∫1xdx=lnx+C
D. ∫1xdx=-1x2+C
Câu 8:
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm sốf(x)=sinx+2x là
A. cosx+2lnx+C
B. cosx-2x2+C
C. -cosx+2lnx+C
D. -cosx+2lnx+C
Câu 9:
Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=52x
A. ∫52xdx=2.52xln5+C
B. ∫52xdx=52x2ln5+C
C. ∫52xdx=2.52x.ln5+C
D. ∫52xdx=25x+1x+1+C
Câu 10:
Tìm họ nguyên hàm của hàm số:f(x)=e2018x
A. ∫f(x)dx=e2018x+C
B. ∫f(x)dx=12018e2018x+C
C. ∫f(x)dx=2018e2018x+C
D. ∫f(x)dx=e2018x.ln2018+C
Câu 11:
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+sin2x là:
A. x2-12cos2x+C
B. x2+12cos2x+C
C. x2-2xcos2x+C
D. x2+2xcos2x+C
Câu 12:
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x là:
A. 2cos2x+C
B. -2cos2x+C
C. -12cos2x+C
D. 12cos2x+C
Câu 13:
Cho I=∫sinxdx, nếu đặt u=x
A. I=∫2usinudu
B. I=∫usinudu
C. I=∫2sinudu
D. I=∫sinudu
Câu 14:
Họ nguyên hàm của hàm số ∫2x+32x2-x-1dx là
A. 23ln2x+1+53lnx-1+C
B. -23ln2x+1+53lnx-1+C
C. 23ln2x+1-53lnx-1+C
D. -13ln2x+1+53lnx-1+C
Câu 15:
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2sinx.cos2x là:
A. -13cos3x+cosx+C
B. 13cos3x+cosx+C
C. 13cos3x-cosx+C
D. -cos3x+cosx+C
Câu 16:
Tìm hàm số F(x) biết F'(x)=3x2+2x-1 và đồ thị hàm số y=F(x) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. Tổng các hệ số của F(x) là:
A. 3
B. 4
C. 8
D. -1
15 câu hỏi