1065 lượt thi
15 câu hỏi
45 phút
Câu 1:
Hàm số y=xx−2 có đạo hàm cấp hai là:
A. y''=0
B. y''=1x−22
C. y''=−4x−23
D. y''=4x−23
y'=1.(x−2)−x.1(x−2)2=−2(x−2)2y''=(−2)'(x−2)2−(−2).((x−2)2)'(x−2)4=4(x−2)(x−2)4=4(x−2)3
Chọn D
Câu 2:
Đạo hàm cấp hai của hàm số y= tan x bằng:
A. y''=−2sinxcos3x
B. y''=1cos2x
C. y''=−1cos2x
D. y''=2sinxcos3x
y'=1cos2xy''=−(cos2x)'cos4x=−2cosx(cosx)'cos4x=2sinxcos3x
Câu 3:
Cho hàm số y = cos 2 x. Tính giá trị của y'''π3
A. y'''π3=2.
B. y'''π3=23.
C. y'''π3=−23.
D. y'''π3=−2.
Câu 4:
Cho hàm số y=x2−12. Tính giá trị biểu thức M=y(4)+2xy'''−4y''
A. M = 0
B. M = 20
C. M = 40
D. M = 100
Câu 5:
Cho hàm số y=12x2+x+1. Tính giá trị biểu thức M=(y')2−2y.y''
B. M = 2
C. M = -1
D. M = 1
Câu 6:
Giả sử hx=5x+13+4x+1. Tập nghiệm của phương trình h''(x)=0 là:
A. −1;2
B. −∞;0
C. −1
D. ∅
Câu 7:
Cho hàm số y= sin x. Chọn câu sai ?
A. y'=sinx+π2
B. y''=sinx+π
C. y'''=sinx+3π2
D. y4=sin2π−x
Câu 8:
Cho hàm số y = sin 2x. Hãy chọn câu đúng?
A. 4y−y''=0
B. 4y+y''=0
C. y=y'tan2x
D. y2=y'2=4
y'=2cos2x;y''=−4sin2x=−4y⇔4y+y''=0
Chọn B
Câu 9:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y= x3−6x2+ 40x+100
A. y"=6x− 12
B. y"=2x−3
C. y"=x−1
D. y"= 6x−6
y'= 3 x2−12x+ 40y"= 6x−12
Chọn A
Câu 10:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y= (2x+5)10
A. y"= 180.(2x+5)8
B. y"=(2x+5)8
C. y"= 360.(2x+5)8
D. y"= 90.(2x+5)8
Câu 11:
Cho hàm số y=fx=−1x. Xét hai mệnh đề:
(I): y"=f"(x)=2x3
(II): y"'=f"'(x)=−6x4
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I) đúng
B. Chỉ (II) đúng
C. Cả hai đều đúng
D. Cả hai đều sai
Câu 12:
Cho hàm số fx=x3−2x2+x−3 có đạo hàm là f’(x) và f”(x). Tính giá trị biểu thức M=f'(2)+23f''(2)
A. M=82.
B. M=62.
C. M=7.
D. M=133.
Câu 13:
Với fx=sin3x+x2 thì f''(−π2) bằng:
A. 0
B. 1
C. -2
D. 5
Câu 14:
Cho hàm số fx=2x2+16cosx−cos2x. Tính giá trị của f''π.
A. f''π=24.
B. f''π=4.
C. f''π=−16.
D. f''π=−8.
Câu 15:
Cho hàm số y=3x5−5x4+3x−2. Giải bất phương trình y''<0.
A. x∈−2;2.
B. x∈−1;1.
C. x∈−∞;1∖0.
D. x∈1;+∞.
10 câu hỏi