Dạng 4. Đọc và viết các số bằng chữ số La Mã
-
1618 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đọc các số La Mã sau: XIV ; XXVI
Xem đáp án
Các số La Mã sau: XIV ; XXVI đọc là: mười chín, hai mươi sáu
Câu 2:
Viết các số sau bằng số La Mã: 17 ; 25
Xem đáp án
Viết các số sau bằng số La Mã: 17 ; 25 là: XVII; XXV
Câu 3:
Đọc các số La mã sau: XXXIX ; LXXXV ; CDXCV.
Xem đáp án
XXXIX: ba mươi chín
LXXXV: tám mươi lăm
CDXCV: bốn trăm chín mươi lăm (CD: bốn trăm; XC: chín mươi)
Câu 4:
Viết các số tự nhiên bằng số La Mã: 25 ; 89 ; 2009 ; 1945
Xem đáp án
25: XXV
89: VXXXIX
2009: MMIX
1945: MIXIVV