435 lượt thi
39 câu hỏi
30 phút
Câu 1:
Cho các biểu thức A, B mà A. B ≥0; B > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AB=ABB
B. AB=-ABB
C. AB=AB
D. AB=ABB
Câu 2:
Cho các biểu thức A, B, C mà A, B, C > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ABC=ABCB
B. AB=-ABCBC
C. ABC=ABCBC
D. ABC=ABCBC
Câu 3:
Cho các biểu thức với A < 0 và B ≥0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. A2B=AB
B. A2B=-AB
C. A2B=-BA
D. A2B=BA
Câu 4:
Với hai biểu thức A, B mà A, B ≥0, ta có:
B. B2A=AB
C. A2B=BA
D. B2=-BA
Câu 5:
Đưa thừa số 81(2-y)4 ra ngoài dấu căn ta được?
A. 9(2 – y)
B. 81(2 – y)2
C. 9(2 – y)2
D. -9(2 – y)2
Câu 6:
Đưa thừa số 144(3+2a)4 ra ngoài dấu căn ta được?
A. 12(3 + 2a)4
B. 144(3 + 2a)2
C. -12(3 + 2a)2
D. 12(3 + 2a)2
Câu 7:
Đưa thừa số 5yy(y ≥0) vào trong dấu căn ta được?
A. −25y3
B. 5y3
C. 5y2
D. 25y3
5yy=(5y)2.y =25.y2.y=25.y3
Chọn đáp án D
Câu 8:
Đưa thừa số -7x2xy(x≥0, y≥0) vào trong dấu căn ta được?
A.98x3y
B.-98x3y
C.-14x3y
D.49x3y
Câu 9:
Đưa thừa số x-35x(x < 0) vào trong dấu căn ta được?
A. -35x
B. --35x
C. 35
D. 35x2
Câu 10:
Đưa thừa số 5x-12x3(x < 0) vào trong dấu căn ta được?
A. 300x
B.-300x
C.--300x
D.--60x
Câu 11:
So sánh hai số 53và 45
A. 53 > 45
B. 53 = 45
C. 53≥45
D. 53 < 45
Câu 12:
So sánh hai số 97 và 88
A. 97 > 88
B. 97 = 88
C. 97≥88
D. 97 < 88
Câu 13:
Khử mẫu biểu thức sau xy4x2y2 với x > 0; y > 0 ta được:
A. 4
B. -xy
C. 2
D. 2
Câu 14:
Khử mẫu biểu thức sau -2xy-9x3y2 với x < 0; y > 0 ta được:
A.-6x
B. -6-x
C. 6x
D. -6x
Câu 15:
Khử mẫu biểu thức sau -xy3xy với x < 0; y < 0 ta được:
A.xy
C. 3xy
D. -3xy
Câu 16:
Sau khi rút gọn biểu thức 27+35+27-35ta được phân số tối giản ab, (a, b ∈ℤ). Khi đó a+b có giá trị là:
A. 28
B. 7
C. 8
D. 14
Câu 17:
Sau khi rút gọn biểu thức 15+32+15-32ta được phân số tối giản ab, (a, b ∈ℤ). Khi đó 2a có giá trị là:
A. 20
B. 10
C. 7
Câu 18:
Rút gọn biểu thức 32x+50x-28x+18x với x ≥ 0 ta được kết quả là:
A. 82x
B. 102x
C. 202x
D. 210x
Câu 19:
Rút gọn biểu thức 27x-48x-475x+243x với x ≥ 0 ta được kết quả là:
A. 403x
B. 28x
C. 39x
D. −123x
Câu 20:
Rút gọn biểu thức 5a-4b25a3+5a16ab2-9a với a,b≥ 0 ta được kết quả là:
A. 22a
B. 4a
C. 8a
D. 2a
Câu 21:
Giá trị của biểu thức 216a3-3a27-64a75 là:
A. 233a15
B. 3a15
C. 23a15
D. 33a15
Câu 22:
Rút gọn biểu thức 7x+11y36x5-2x216xy2-25x với x ≥ 0 ta được kết quả là:
A. 2x+58x2yx
B. 2x-58x2yx
C. 2x-56x2yx
D. 12x+58x2yx
Câu 23:
Rút gọn biểu thức 5a+6a4-a4a+ 54a25 với a > 0 ta được kết quả là:
A. 12a
B. 8a
C. 6a
D. 10a
Câu 24:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 2a2-a với a ≥ 0; a ≠ 4 ta được:
A. -2aa+4a4-a
B.2aa-4a4-a
C.2aa+4a4-a
D.-2aa+4a4-a
Câu 25:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 36+3a với a ≥ 0; a ≠ 12 ta được:
A. 6+3a12+a
B.6-3a12+a
C.6+3a12-a
D.6-3a12-a
Câu 26:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 6x+2y với x,y ≥ 0, x và y không đồng thời bằng 0 ta được:
A. 6(x-2y)x-4y
B.6(x+2y)x-2y
C.6(x-2y)x-2y
D.6(x+2y)x+2y
Câu 27:
Trục căn thức ở mẫu biểu thức 43x+2y với x,y ≥ 0; x ≠49y ta được:
A. 3x-2y9x-4y
B.12x-8y3x+2y
C.12x+8y9x+4y
D.12x-8y9x-4y
Câu 28:
Tính giá trị biểu thức (14-71-2+15-51-3):17-5
A. −3
B. −2
D. 3
Câu 29:
Tính giá trị biểu thức (10+2105+2+30-65-1):125-6
B. 14
C. −14
D. 15
Câu 30:
Giá trị biểu thức 326+223-432là giá trị nào sau đây?
A. 66
B. 6
C. 62
D. 63
Câu 31:
Cho ba biểu thức P = xy+yx ; Q = xx+yy; R = x – y. Biểu thức nào bằng với biểu thức (x-y)(x+y) với x, y không âm?
A. P
B. Q
C. R
D. P – Q
Câu 32:
Cho ba biểu thức M = (x+y)2 ; N = xx-yyx-y; P = x-y(x+y). Biểu thức nào bằng với biểu thức x+xy+y với x, y, x ≠ y không âm?
A. M
B, N
C. P
D. M.N
Câu 33:
Số nghiệm của phương trình 4x2-9=22x+3 là:
A. 1
B. 0
C. 3
Câu 34:
Số nghiệm của phương trình 9x2-16=33x-4 là:
Câu 35:
Phương trình 239x-9-1416x-16+27x-181=4 có mấy nghiệm?
Câu 36:
Tìm nghiệm của phương trình 4x−8−2x−24+9x−18=8
A. x = 8
B. x = 4
C. x = 2
D. x = 6
Câu 37:
Giá trị của biểu thức 320+160-2115 là:
Câu 38:
Rút gọn biểu thứca5+1+a5-2-a3-5-5a ta được:
A. 2a
B. a
C. 3a
D. 12a
Câu 39:
Rút gọn biểu thức4a7-3-2a2-2-a3+2 ta được:
B. 27a
C. a(7+2)
D. a(7-2)